Very là gì và cách dùng từ very trong câu tiếng anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp từ Very trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của từ Very là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Very trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Very như thế nào? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Very trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Very và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về từ Very này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Very và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Very dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của từ Very trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Very thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: từ Very có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Very trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của từ Very trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về từ Very cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về từ Very này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Từ Very trong câu tiếng anh có nghĩa là gì?
Very là cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Very ” là một từ được hiểu theo nghĩa là khi very là tính từ, nó có nghĩa "chính là", khi very là trạng từ chỉ mức độ, cường độ thường chỉ đứng trước tính từ và trạng từ, nó có nghĩa là rất, cực kì. Lưu ý chúng ta không dùng very với những chữ thuộc về so sánh hơn và chữ the most (so sánh nhất) nhưng very lại đi được với chữ best (so sánh nhất) với chữ first, next, last. Bạn có thể sử dụng từ very này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo từ very là một việc cần thiết.
Very( adv)
Cách phát âm: UK /ˈver.i/
US /ˈver.i/
Loại từ: Trạng từ
Nghĩa tiếng việt: rất, cực kì
Hình ảnh minh họa của từ very trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ very trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- This situation is very serious.
- Dịch nghĩa: Tình trạng này rất nghiêm trọng.
- They're very, very sorry about what's happened.
- Dịch nghĩa: Họ rất, rất lấy làm tiếc về những gì đã xảy ra.
- Lisa says that Think about it very carefully before deciding.
- Dịch nghĩa: Lisa nói rằng hãy suy nghĩ thật kỹ trước khi quyết định.
- He says, How very childish of her to refuse to speak to me!
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói rằng cô ấy thật trẻ con làm sao khi từ chối nói chuyện với tôi!
- He says: Thank you very much.
- Dịch nghĩa: Anh ấy nói: Cảm ơn rất nhiều.
- She can't very well (= it would not be right for me to) say sorry when she didn't do anything wrong.
- Dịch nghĩa: Cô ấy rất không thể (= đối với tôi sẽ không đúng) nói lời xin lỗi khi cô ấy không làm gì sai.
- They were very tired after our climb.
- Dịch nghĩa: Họ đã rất mệt mỏi sau chuyến leo núi của chúng tôi.
2.Cấu trúc của cụm từ và một số từ liên quan đến cụm từ very trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ very trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ very trong câu tiếng anh
Very + adj
Ví dụ:
- This surname 'Smith' is very common in Britain.
- Dịch nghĩa: Họ 'Smith' này rất phổ biến ở Anh.
- Those laws controlling drugs are very strict in this country.
- Dịch nghĩa: Luật kiểm soát ma túy rất nghiêm ngặt ở đất nước này.
- It's very convenient that Leon lives near the office.
- Dịch nghĩa: Rất thuận tiện khi Leon sống gần văn phòng.
- She was very upset that you didn't reply to her letters.
- Dịch nghĩa: Cô ấy rất khó chịu vì bạn không trả lời thư của cô ấy.
- That is the very book I've been looking for all month.
- Dịch nghĩa: Đó chính là cuốn sách mà tôi đã tìm kiếm cả tháng nay.
- We're the very person we need for the job.
- Dịch nghĩa: Chúng tôi là người mà chúng tôi cần cho công việc.
- This letter was sent on Monday from Berlin and arrived in Hamburg the very same/next day.
- Dịch nghĩa: Bức thư này được gửi vào thứ Hai từ Berlin và đến Hamburg cùng ngày / ngày hôm sau.
2.2. Một số từ liên quan đến từ very trong câu tiếng anh
Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ very trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
in this very room |
ở chính phòng này |
in the very middle |
vào chính giữa |
on that very day |
ngay ngày ấy |
on the very same day |
ngay cùng ngày; cùng đúng ngày đó |
sitting in the very same seat |
ngồi đúng ngay cái ghế đó |
very well |
rất tốt |
Như vậy, qua bài viết về từ very trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng từ very trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về từ very trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!