"Resilience" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Resilience" là gì? "Resilience" có nghĩa là gì? "Resilience" trong tiếng Anh là gì? Từ nào đồng nghĩa và có thể thay thế cho "Resilience" trong tiếng Anh? Cách phát âm chuẩn và chính xác nhất của "Resilience"? Ứng dụng của "Resilience" trong thực tế là gì?
"Resilience" - cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc, lưu ý,... sẽ được giới thiệu chi tiết và đầy đủ trong bài viết này. Đảm bảo tính chính xác và có thể giúp bạn sử dụng từ vựng "Resilience" một cách thành thạo. Gợi ý các phương pháp học tập hiệu quả, mang lại hiệu ứng cao. Hy vọng rằng sau ba phần của bài viết này, bạn có thể tự tin thu thập được thêm cho mình nhiều kiến thức lý thú và bổ ích. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để tham khảo thêm nhiều bài viết khác của chúng mình nhé. Bài viết đã được hệ thống lại thành ba phần nhỏ để bạn có thể tiện theo dõi, quan sát và tìm hiểu. Cùng tìm hiểu ngay phần kiến thức đầu tiên trong bài viết về "Resilience" dưới dây.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Resilience" trong câu tiếng Anh)
1."Resilience" trong tiếng Anh là gì?
"Resilience" là một danh từ trong tiếng Anh. "Resilience" được biết đến với nghĩa chỉ khả năng hồi phục. Cụ thể hơn đó là chỉ khả năng hoàn thiện lại một cách nhanh chóng sau một chấn thương hay một căn bệnh nào đó. "Resilience" được dùng nhiều trong các bài viết về chủ đề y khoa hay bệnh tật, sức khỏe. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung phần nào về cách sử dụng của danh từ "Resilience" trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- He showed great courage and resilience in fighting back from a losing position to win the game.
- Anh ấy cho thấy một sự dũng cảm và khả năng hồi phục tuyệt vời trong việc chiến đấu với cơn đau để dành chiến thắng.
- The doctor said she had a wonderful resilience.
- Bác sĩ nói cô ấy có khả năng hồi phục tuyệt vời.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Resilience" trong câu tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu về cách phát âm của danh từ “Resilience” trong tiếng Anh. “Resilience” được phát âm là /rɪˈzɪliəns/. Đây là cách phát âm duy nhất của danh từ “Resilience” trong cả ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Bạn sẽ gặp một chút khó khăn trong cách phát âm của từ này. “Resilience” là từ có bốn âm tiết và trọng âm thường được đặt tại âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, cũng có trường hợp, chúng ta hay nhầm trọng âm của từ này thành âm tiết thứ ba hoặc âm tiết thứ nhất. Khi phát âm từ vựng “Resilience” trong tiếng Anh, hãy chú ý phát âm đủ và chính xác các phụ âm nhất là phụ âm kết thúc của từ bạn nhé!
“Resilience” còn hay được biết đến với dạng “Resiliency”. Từ này được phát âm /rɪˈzɪliənsi/. Tuy nhiên “Resiliency” không quá phổ biến hay được sử dụng nhiều.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng chi tiết của từ vựng "Resilience" trong câu tiếng Anh.
Về cách sử dụng của danh từ “Resilience” trong tiếng Anh. Đây là một từ khá đơn giản khi kết hợp nó vào trong các câu văn hoàn chỉnh. “Resilience” được định nghĩa là một danh từ không đếm được. Có hai cách dùng của danh từ này được liệt kê trong từ điển Oxford.
Cách dùng đầu tiên, “Resilience” được hiểu và dùng với nghĩa chỉ sự hồi phục. Đây cũng là nghĩa phổ biến nhất của từ này và đã được giải thích chi tiết tại phần một. Để chỉ khả năng hồi phục ở đâu bạn sử dụng cấu trúc sau:
Resilience in something
Ví dụ:
- After surgery, she comes round and has a good resilience.
- Sau cuộc phẫu thuật, cô ấy tỉnh lại và có một sự hồi phục tốt.
- The resilience in the paint on his leg surprises the doctors.
- Sự hồi phục tại vết thương ở chân của anh ấy khiến các bác sĩ ngạc nhiên.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Resilience" trong câu tiếng Anh)
Cách sử dụng thứ hai, “Resilience” được biết đến với nghĩa chỉ khả năng trở lại hình dạng ban đầu của một thứ gì đó sau khi bị tác động hãy làm tổn thương.
Ví dụ:
- The scientists pay attention to the alternative resilience of rose.
- Các nhà khoa học chú ý đến khả năng hồi phục tự nhiên của hoa hồng.
- The resilience of wild plants is more than that of plants planting in the garden.
- Khả năng hồi phục của các thực vật hoang dã thì hơn khả năng hồi phục của thực vật được trồng trong vườn.
“Resilience” rất dễ bị vướng các lỗi có liên quan đến spelling (chính tả) hay pronunciation (phát âm). Vậy nên, bạn cần chú ý thật nhiều khi viết hoặc phát âm các từ này.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng "Resilience" trong tiếng Anh.
Bảng dưới đây là một số từ vựng có cùng chủ đề với danh từ “Resilience” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm, chúng sẽ là những gợi ý tuyệt vời cho bạn trong quá trình viết bài của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Illness |
Ốm đau, bệnh tật |
Determination |
Sự quyết tâm |
Suffer |
Trải qua |
Crisis |
Giai đoạn nguy hiểm |
Pull through |
Sống sót qua một trận bạo bệnh |
Come to/ come round |
Tỉnh lại (chủ đề y học) |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Mong rằng sẽ nhận được nhiều ý kiến đóng góp ý từ bạn. Chúc bạn mãi phát triển, luôn thành công và tự tin trên những chặng đường sắp tới.