"Representative" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Representative" là gì? "Representative" là danh từ, động từ hay tính từ? "Representative" được sử dụng như thế nào? Cấu trúc áp dụng của "Representative" trong câu tiếng Anh cụ thể là gì? "Representative" đi với giới từ nào? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Representative" trong tiếng Anh?
Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn đầy đủ những kiến thức về từ vựng "Representative" trong tiếng Anh. Đây là một từ vựng phổ biến và có tính ứng dụng cao trong nhiều trường hợp. Thật thiếu sót nếu bạn không thể sử dụng hay biết đến từ vựng này. "Representative" có cách sử dụng đa dạng, vậy nên không phải ai cũng có thể sử dụng đúng và chính xác từ vựng đó. Hy vọng rằng sau ba phần của bài viết hôm nay, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng "Representative" thành thạo và hiệu quả. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tri thức của mình.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Representative" trong tiếng Anh)
1."Representative" trong tiếng Anh là gì?
"Representative" là một danh từ trong tiếng Anh. Đây là một danh từ được sử dụng nhiều và khá phổ biến. Theo từ điển Oxford, "Representative" có độ khó tương đương với trình bộ B2. Tùy theo từng cách dùng khác nhau mà "Representative" sẽ được định nghĩa là danh từ số ít hay danh từ số nhiều. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hình dung phần nào về cách dùng của danh từ "Representative" trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Our elected representatives in government should be doing something about this.
- Đại diện của chúng ta trong chính phủ nên làm điều gì đó về vấn đề này.
- He works as a representative of our company.
- Anh ấy làm việc như một người đại diện của công ty chúng tôi.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Representative" trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của danh từ "Representative" trong tiếng Anh. "Representative" được phát âm là /ˌreprɪˈzentətɪv/. Đây là cách phát âm duy nhất của danh từ "Representative" trong tiếng Anh. Cả trong ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ, "Representative" đều chỉ có một phát âm duy nhất. "Representative" là một từ có đến năm âm tiết và trọng âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên, trọng âm chính được đặt tại âm tiết thứ ba. Khi phát âm từ vựng này, bạn hãy chú ý đến các nguyên âm vì chúng rất dễ gây nhầm lẫn với nhau. Phát âm chuẩn phụ âm kết thúc /v/ của từ để tạo ngữ điệu tây hơn và chuẩn xác hơn bạn nhé. Luyện tập thật nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng “master” các phát âm của từ này.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của từ vựng "Representative" trong câu tiếng Anh.
"Representative" có tính ứng dụng và đa nghĩa cao. Có đến bốn cách sử dụng khác nhau của danh từ "Representative" trong tiếng Anh. Ở cách dùng thứ nhất, "Representative" được hiểu là người đại diện (người được chọn để phát ngôn hay bầu cho một ai đó hoặc một tổ chức nào đó). Trong cách dùng này, "Representative" là một danh từ đếm được. Cấu trúc áp dụng của cách dùng này như sau:
Representative of something/ somebody
Cấu trúc này mang nghĩa là đại diện của ai đó hay đại diện của điều gì đó. Đi sau of luôn là các danh từ chỉ người hay chỉ một tổ chức cụ thể. Tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng này.
Ví dụ:
- A representative of the company spoke at the international meeting.
- Một đại diện của công ty đã phát biểu tại hội nghị quốc tế.
- Management is obliged to consult with representatives of the union about changes to conditions.
- Ban quản lý phải tham khảo ý kiến của đại diện công đoàn về việc thay đổi các điều kiện.
Cũng trong cách sử dụng này, một cấu trúc khác được áp dụng. Đó là:
Representative from something
Cấu trúc này có nghĩa là đại diện cho điều gì đó hay một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- The committee includes representatives from industry.
- Ủy ban bao gồm những đại diện từ ngành công nghiệp.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Representative" trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ hai của từ này. “Representative” được hiểu là người làm việc cho một công ty, và đi khắp nơi để bán sản phẩm đó. Còn được biết đến với dạng viết tắt là Rep.
Ví dụ:
- She's our representative in France.
- Cô ấy là đại diện của chúng tôi tại Pháp.
Cách dùng thứ ba, “Representative” có nghĩa là người đặc trưng cho một nhóm người nào đó, có các đặc điểm chung và nổi bật của nhóm người này.
Ví dụ:
- The singer is regarded as a representative of the youth of her generation.
- Ca sĩ được coi là đại diện của thế hệ trẻ của cô ấy.
Cuối cùng, “Representative” được hiểu là một thành viên của hạ viện. Có dạng viết tắt là REP và được dùng nhiều tại Hoa kỳ.
3.Một số cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng "Representative" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm hiểu và tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan với từ "Representative" trong tiếng Anh. Bảng bao gồm từ vựng và nghĩa của mỗi từ mời bạn cùng tham khảo:
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Presentation |
Thuyết trình |
Be responsible for |
Chịu trách nhiệm cho |
Be charge of |
Chịu trách nhiệm |
Deputy |
Đại biểu |
Chairman |
Chủ tịch |
Leader |
Người lãnh đạo/ người dẫn đầu |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào, bạn hãy liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để được giải đáp kịp thời và nhanh chóng nhất nhé!