Make Up Of là gì và cấu trúc Make Up Of trong Tiếng Anh
Make up là một từ rất quen thuộc với mọi người, không cần phải là một người giỏi tiếng Anh hay đơn giản là biết tiếng Anh, các bạn đều có thể biết đến từ này với nghĩa là trang điểm hoặc sự hoá trang. Sự xuất hiện phổ biến của Make Up đã biến Make Up trở thành một từ được dùng thay thế từ tiếng Việt có nghĩa tương đương. Thế nhưng, trong tiếng Anh, Make Up không chỉ có nghĩa là trang điểm hay hoá trang hay trang điểm, đây là một cụm từ vô cùng đa dạng về nghĩa và cấu trúc. Một trong những cấu trúc phổ biến của Make Up là Make Up Of. Vậy Make Up Of trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc này được dùng trong câu như thế nào? Bạn đọc hãy theo dõi bài viết sau đây để có thể giải đáp được cho mình những thắc mắc nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Make Up Of
1. Định nghĩa
Make Up Of là một cụm từ được cấu tạo bởi cụm từ gốc là Make Up và một giới từ đi kèm là Of.
Về phát âm, Make Up Of sẽ được phát âm dựa trên cách phát âm lần lượt của các từ thành phần. Vì vậy sẽ được phát âm là /meɪk ʌp əv/. Để có thể phát âm một cách chính xác, các bạn hãy tham khảo các video hướng dẫn đồng thời nhìn vào bản phiên âm, kết hợp với luyện nói thường xuyên, chắc chắn các bạn sẽ có một phát âm thật “xịn” như người bản xứ.
Về mặt nghĩa, Make Up Of mang nghĩa là cấu tạo bởi, tạo nên bởi, cấu thành bởi, hình thành bởi
Created by, formed by,.....
Ví dụ:
- It is acknowledged that civilization is made up of people of widely differing abilities. Therefore, we have to accept people’s capacities and give them a chance to show off their strengths.
- Nó được công nhận rằng xã hội được hình thành bởi những người có khả năng khác nhau. Vì vậy, chúng ta trong một cộng đồng phải chấp nhận khả năng của riêng mỗi người và cho họ cơ hội để họ được thể hiện những điểm mạnh của mình.
Ví dụ:
- A long term relationship is made up of faith, loyalty. That means we have to have a strong belief in our soulmate because any doubt can ruin a relationship. It is also true that we need to be faithful partners.
- Một mối quan hệ lâu dài được tạo nên bởi lòng tin và sự chung thuỷ. Điều đó nghĩa là chúng ta phải có một niềm tin tuyệt đối vào người bạn đời của mình bởi vì sự nghi ngờ chính là thứ làm phá huỷ một mối quan hệ. Điều đó cũng đúng rằng chúng ta cần trở thành những người bạn đời chung thuỷ.
Hình ảnh minh hoạ cho Make Up Of
2. Đồng nghĩa
Từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
create |
Invent or make something new.
Sáng tạo hoặc tạo ra một thứ gì đó mới mẻ.
|
|
build |
make something by putting bricks or other materials together.
Làm một thứ gì đó bằng việc xếp các viên gạch hoặc các nguyên liệu khác lại với nhau. |
|
make |
produce something which is often used a particular substance or material.
Sản xuất một thứ gì đó mà thường được sử dụng một chất hoặc một nguyên liệu cụ thể. |
|
Hình ảnh minh hoạ cho Make
Trên đây là những thông tin bổ ích và thú vị về Make Up Of mà có thể các bạn đang tìm kiếm. Bài viết không chỉ cung cấp cho các bạn những thông tin về nghĩa của cấu trúc Make Up Of, cách phát âm sao cho thật “sang” mà còn cung cấp những ví dụ vô cùng hữu ích để bạn đọc có thể dễ dàng áp dụng Make Up Of vào đời sống. Hy vọng rằng, sau bài viết này, các bạn đã bỏ túi được cho mình những thông tin hữu ích, từ đó làm đa dạng hóa vốn tiếng Anh của mình bằng nguồn từ đồng nghĩa đã được cung cấp ở trên. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu cũng như niềm đam mê với tiếng Anh nhé!