“Mother-In-Law” nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
“Mother-In-Law” có nghĩa là gì? Cách sử dụng của cụm từ “Mother-In-Law” là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ “Mother-In-Law”? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh? Cách phát âm của cụm từ “Mother-In-Law” là gì?
“Mother-In-Law” - cách phát âm của cụm từ “Mother-In-Law”, nghĩa của cụm từ “Mother-In-Law”, cách sử dụng của cụm từ “Mother-In-Law”,... Tất cả sẽ được chúng mình tổng hợp và giới thiệu một cách đầy đủ và chi tiết trong bài viết này. Hy vọng rằng bạn sẽ có thể thu thập thêm nhiều kiến thức bổ ích qua bài viết dưới đây. Chúng mình có sử dụng thêm các ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bạn có thể dễ dàng hiểu và nắm bắt được kiến thức trong bài. Ngoài ra, một số mẹo học tiếng Anh mà chúng mình chia sẻ sẽ có thể giúp ích cho bạn trong việc cải thiện phương pháp học tập. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh)
Chúng mình đã chia nhỏ bài viết này thành 3 phần. Phần 1: “Mother-In-Law” trong tiếng Anh là gì? Phần này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn nghĩa của cụm từ “Mother-In-Law” và một số kiến thức thú vị về cụm từ này để bạn có thể ghi nhớ lâu hơn. Trong phần 2: Thông tin chi tiết về cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh sẽ cung cấp cho bạn cách phát âm, cách sử dụng và những lưu ý khi dùng cụm từ “Mother-In-Law”. Cuối cùng, phần 3: một số từ có liên quan đến cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh. Chúng mình sẽ giới thiệu trong phần này một số từ vựng có liên quan, sau đó bạn có thể áp dụng chúng trong các bài viết của mình. Cùng theo dõi và học tập với chúng mình qua bài viết đây.
1.“Mother-In-Law” trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ “Mother-In-Law” trong cuộc sống hay bộ phim nước ngoài chưa? Vậy “Mother-In-Law” có nghĩa là gì? “Mother-In-Law” được hiểu chỉ mẹ của vợ hoặc chồng mình. Trong văn hóa phương Tây không có sự phân biệt giữa mẹ vợ và mẹ chồng. Mẹ của bạn đời của mình chính là “Mother-In-Law”. Bạn có thể bắt gặp từ này thường xuyên trên phim ảnh hoặc trên các bài viết, sách, truyện,...
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh)
Được định dạng là một danh từ đếm được trong câu, “Mother-In-Law” phát huy vai trò của mình như một chủ ngữ hoặc tân ngữ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về chủ đề nay qua các tài liệu, các video tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn làm quen với tiếng Anh, nâng cao khả năng nghe và đọc của mình. Thêm vào đó, bạn còn có thể mở rộng vốn từ vựng và tìm được các cấu trúc mới để áp dụng vào bài viết.
Một sự thật khá thú vị rằng, khi chỉ những mối quan hệ trong gia đình chồng hoặc vợ bạn có thể thêm đuôi “-in-law” vào sau. Một vài từ ví dụ cho điều này bạn có thể tham khảo thêm ở phần 3 của bài viết này.
2.Thông tin chi tiết về cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ “Mother-In-Law”. Tuy hơi dài nhưng cụm từ này đều bao gồm những từ rất đơn giản. Không khó để bạn có thể phát âm được từ này. Chỉ có duy nhất một cách phát âm của cụm từ này. Đó là /ˈmʌðər ɪn lɔː/. Trọng âm được đặt ở âm tiết đầu tiên của từ MOTHER. Lưu ý rằng cụm từ này không thể đọc nối âm hoặc tương tự. Vì những âm kết thúc đều đã được đọc gọn, hoàn thành trong cách phát âm của từ. Bạn có thể nghe lặp đi lặp lại từ ngày và đọc theo để có thể tìm ra cách phát âm đúng và chuẩn nhất nhé!
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng anh)
Về cách dùng của từ này. Trước hết bạn cần lưu ý rằng giữa các từ của cụm từ cần có dấu gạch ngang.
Ví dụ:
- My mother-in-law is very generous.
- Mẹ chồng tôi rất hào phóng.
Vì là một cụm danh từ chỉ người và đếm được nên bạn cũng cần chú ý hơn đến các mạo từ đi kèm như “a” hoặc “the”, dạng của từ và vị trí của nó trong câu.
Ví dụ:
- The comedian told an endless stream of mother-in-law jokes.
- Nữ diễn viên hài đã kể vô số câu chuyện cười về mẹ chồng nàng dâu.
Vì tính đa nghĩa của từ này nên bạn cũng cần cân nhắc và suy nghĩ kỹ về nghĩa của từ trước khi dịch. Căn cứ vào ngữ cảnh cụ thể, vai của người nói để dịch sao cho phù hợp nhất.
3.Một số từ vựng liên quan đến cụm từ “Mother-In-Law” trong tiếng Anh.
Cuối cùng, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một số từ có liên quan, cùng chủ đề với cụm từ “Mother-In-Law”. Bạn có thể áp dụng ngay các từ này trong bài viết của mình. Chúng mình đã hệ thống lại trong bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng theo dõi và tìm hiểu.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Sister in law |
Em dâu |
Daughter |
Con gái |
Son |
Con trai |
Father in law |
Bố chồng/ bố vợ |
Son in law |
Con rể |
Bạn nên tìm hiểu chi tiết hơn về cách phát âm cũng như cách sử dụng của từng từ trong bảng trên để tránh những sai lầm không đáng có. Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Chúc bạn luôn may mắn và thành công trên con đường chinh phục và tìm kiếm tri thức.