What A Pity là gì và cấu trúc What A Pity trong Tiếng Anh
Bạn có bao giờ nghe thấy cụm từ What A Pity trong tiếng Anh? What A Pity nghĩa là gì? Cấu trúc áp dụng cụ thể của cụm từ What A Pity trong tiếng Anh? Có thể sử dụng cụm từ What A Pity trong những trường hợp nào? Làm sao để phát âm cụm từ What A Pity một cách thành thạo và đúng chuẩn?
What A Pity - cách dùng, cấu trúc áp dụng, cách phát âm, lưu ý khi dùng,... tất tần tật sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ, chính xác và chi tiết trong bài viết ngày hôm nay. Đem đến cho bạn một cụm từ tiếng Anh đặc sắc, mở rộng thêm vốn từ cũng như những kiến thức tiếng Anh khác nhau của bạn. Tin chắc rằng chỉ sau ba phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ What A Pity một cách thành thạo và hiệu quả. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào đừng ngại ngần và hãy liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua trang web này hoặc các đường liên kết được chúng mình chia sẻ ở cuối bài viết để được giải đáp cụ thể nhất. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập và chinh phục kiến thức. Bài viết bao gồm các yếu tố đặc biệt và thực tế giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ kiến thức hơn, cũng như biến thời gian học tập trở nên vui vẻ và thú vị hơn. Chúc bạn có những giờ phút học tập vui vẻ và bổ ích tại đây. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết!
(Hình ảnh minh họa cụm từ What A Pity trong tiếng Anh)
1.What A Pity nghĩa là gì?
What A Pity là một cụm từ được sử dụng khá nhiều và phổ biến trong văn nói tại tiếng Anh. Được sử dụng một cách thông dụng và phổ biến trong giao tiếp. Vậy nên thật thiếu sót cho những ai không biết đến cụm từ chất như nước cất này. What A Pity có thể dịch là thật đáng tiếc, thật không may, thật đáng buồn,.... Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách áp dụng cụ thể cũng như vai trò, vị trí của cụm từ What A Pity trong câu tiếng anh chi tiết.
Ví dụ:
- What a pity you can come to the party tonight.
- Thật tiếc vì bạn không thể đến bữa tiệc tối nay.
- You’re close to the golden. What A Pity!
- Bạn đang rất gần với huy chương vàng rồi. Thật là đáng tiếc!
(Hình ảnh minh họa cụm từ What A Pity trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của cụm từ này. What A Pity được phát âm là /wɒt ə ˈpɪti/. Cụm từ này được tạo nên từ những từ đơn giản và quen thuộc nên không khó để bạn có thể phát âm đúng và chuẩn được cụm từ này. Khi phát âm, trọng âm của cụm từ What A Pity thường được nhấn lại từ Pity và trọng âm một vì nó tác động trực tiếp đến ý nghĩa gốc của câu nói. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng thành thạo phát âm của từ này. Bạn có thể luyện thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của What A Pity qua một số tài liệu uy tín.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm từ What A Pity trong câu tiếng Anh.
Về cách sử dụng của What A Pity trong tiếng Anh. What A Pity được sử dụng trong giao tiếp như một câu biểu cảm. Vậy nên What A Pity thường đi với một cụm câu hoàn chỉnh (bao gồm cả chủ ngữ và động từ). Hoặc trong một số trường hợp khác bạn có thể sử dụng What A Pity riêng lẻ, một mình. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của What A Pity trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- What A Pity you must clean your room and can’t go camping with us.
- Tiếc thật bạn phải dọn phòng và không thể đi cắm trại với chúng tôi.
- You should give it a try Unless What A Pity.
- Bạn nên thử nếu không thì thật đáng tiếc.
(Hình ảnh minh họa cụm từ What A Pity trong tiếng Anh)
What A Pity chỉ được sử dụng trong các đoạn hội thoại hay trong văn nói hằng ngày. Trong các bài văn, bài viết, để thể hiện sự đáng tiếc, không đành về một điều gì hay thứ gì đó, bạn có thể sử dụng động từ Regret. Động từ này có cấu trúc và cách dùng riêng cần được tìm hiểu kỹ hơn.
What A Pity phát triển từ cấu trúc câu cảm thán What + danh từ. Bạn có thể tự tìm hiểu kỹ hơn về điều này.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ What A Pity trong câu tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng hợp và liệt kê lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ, thành ngữ có cùng chủ đề, có liên quan hoặc đồng nghĩa với cụm từ What A Pity trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu cụ thể và chi tiết hơn để áp dụng trong các trường hợp cần thiết.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Regret |
Hối tiếc |
That’s a same |
Đó quả là đáng tiếc |
That’s so sad |
Điều đó thật buồn |
Empathetic |
Đồng cảm |
I understand |
Tôi có thể hiểu |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết của chúng mình. Hãy luôn kiên trì và nỗ lực để hoàn thiện hơn mỗi ngày bạn nhé. Mong rằng con đường sắp tới mà bạn lựa chọn sẽ luôn vững vàng và có nhiều niềm vui, may mắn.