"Meanwhile" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong tiếng anh, chúng ta có rất nhiều trạng từ chỉ thời gian, thời gian ở hiện tại, quá khứ hay tương lai cũng đều rất phổ biến. Trong đó, trạng từ “Meanwhile” xuất hiện khá quen thuộc trong các câu, bài viết tiếng anh. Vậy Meanwhile trong tiếng anh là gì và ý nghĩa của nó ra sao? Theo dõi bài viết dưới đây của Study tiếng anh để biết thêm thông tin về trạng từ này nhé.
1.Meanwhile trong tiếng anh là gì?
(Meanwhile trong tiếng anh)
Trong tiếng anh, Meanwhile đóng vai trò là một trạng từ chỉ thời gian, nó có nghĩa là “cùng thời điểm đó”, “trong lúc đó” và là cụm từ liên kết “trong thời gian giữa hai sự việc khác nhau đang xảy ra”.
Ngoài ra, Meanwhile cũng là một trạng từ được sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu như đứng đầu câu và theo sau là dấu phẩy, hoặc được dùng khi người viết đã nêu lên một hành động xảy ra trong câu trước và muốn kết nối thêm hành động xảy ra cùng thời điểm với hành động trước ở câu sau.Thay vì phải sử dụng các câu ngắn và không liền mạch, chúng ta có thể sử dụng Meanwhile để nối các câu một cách logic, trọn vẹn ý hơn.
2.Thông tin chi tiết từ vựng
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về trạng từ Meanwhile thì trong phần này chúng mình sẽ đi chi tiết về thông tin từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của Meanwhile.
Meanwhile (trạng từ)
Phát âm: Meanwhile /ˈmiːn.waɪl/
Nghĩa tiếng anh: It means that until something expected happens, or while something else is happening.
Nghĩa tiếng việt: Meanwhile nghĩa là thời gian cho đến khi điều gì đó mong đợi xảy ra, hoặc trong khi điều gì khác đang xảy ra cùng với một hành động nữa tại một thời điểm.
Ví dụ:
- Marry is starting college in August. Meanwhile, she is travelling around Europe.
- Marry sẽ bắt đầu học đại học vào tháng Tám. Trong khi đó, cô ấy đang đi du lịch vòng quanh châu Âu.
3.Ví dụ anh việt
Trong phần này, chúng mình sẽ đưa ra một số ví dụ cụ thể về cách dùng Meanwhile cũng như vị trí của nó trong các câu ví dụ sau đây.
(Ví dụ minh họa cho Meanwhile)
Meanwhile (adv).
Ví dụ:
- Meanwhile, she assisted her father in his financial labours, but still found time to write some of his earliest works.
- Trong khi đó, cô đã hỗ trợ cha mình trong công việc tài chính của ông, nhưng vẫn dành thời gian để viết một số tác phẩm đầu tiên của ông.
- He’s due to arrive on Friday. Meanwhile, what do we do?
- Theo kế hoạch, anh ta phải đến hôm thứ sáu. Từ đây đến đó, chúng ta phải làm gì.
- He went to college. Meanwhile, all his friends got well-paid jobs.
- Anh ấy đi học. Trong lúc đó, tất cả bạn bè của anh ta đã kiếm được việc làm có lương hậu.
- The pond had in the meanwhile skimmed over in the shadiest and shallowest coves, some days or even weeks before the general freezing.
- Trong khi đó, ao đã được lướt qua trong vịnh nhỏ nhất và nông nhất, vài ngày hoặc thậm chí vài tuần trước khi đóng băng chung.
- He had meanwhile ineffectually warned his king that unless he followed his advice there would be no peace with the people.
- Trong khi đó, ông đã cảnh báo vua của mình một cách vô hiệu rằng trừ khi ông làm theo lời khuyên của mình hoặc là sẽ không có hòa bình với nhân dân.
- Brush the pancakes with oil, add salt and pepper, and bake until soft. Meanwhile, heat the remaining oil in a heavy pan.
- Quét dầu lên bánh kếp, thêm muối và tiêu rồi nướng cho đến khi chín mềm. Trong khi đó, đun nóng phần dầu còn lại trong chảo nặng.
3.Từ vựng cụm từ liên quan.
Ở phần này, chúng ta sẽ mở rộng kiến thức với những cụm từ liên quan đến Meanwhile. Theo dõi bảng dưới đây để biết thêm các từ vựng mới nhé.
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ |
While |
trong khi đó, vào lúc mà (chỉ sự tương phản) |
In the meantime |
trong khi chờ đợi, trong lúc ấy |
In the interim |
trong thời gian chuyển tiếp |
Temporarily |
tạm thời, nhất thời |
In the intervening time |
trong thời gian xen kẽ |
Time |
thời gian, thời giờ |
Ngoài ra, chúng ta cũng lưu ý về cách sử dụng của hai từ “Meanwhile” và “While” khi sử dụng chúng trong câu. Hai từ này có chung nghĩa một nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng lại khác nhau.
(Sự khác nhau giữa while và meanwhile)
Meanwhile: là một trạng từ có nghĩa “cùng trong thời điểm đó”. Meanwhile thường đứng đầu câu và theo sau là dấu phẩy hoặc nối hai câu linh hoạt với hai hành động khác nhau xảy ra cùng 1 thời điểm.
While: đóng vai trò là một liên từ phổ biến hơn với nghĩa là “trong khi, lúc đó”. While cũng được dùng nối hai mệnh đề với nhau, động từ theo sau thường là V-ing, trong một số trường hợp, người ta dùng While sau dấu phẩy để thể hiện sự tương phản.
Ví dụ:
- Meanwhile, he started sleeping, his brother went out.
- Trong khi anh ấy bắt đầu ngủ, anh trai của anh ấy đã đi ra ngoài.
- His brother went out while he started sleeping.
- Anh trai của anh ấy đã đi ra ngoài trong khi anh ấy bắt đầu ngủ.
Bài viết trên chúng mình đã tổng hợp lại một thông tin kiến thức về Meanwhile trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về trạng từ này. Chúc các bạn ôn tập thật tốt!