"Leverage" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Leverage" là gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể của từ vựng "Leverage" trong câu tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Leverage" trong tiếng Anh? "Leverage" nghĩa là gì? Làm sao để có thể phát âm đúng chuẩn và hay cụm từ "Leverage" trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ, chính xác, chi tiết nhất những kiến thức có liên quan đến từ vựng "Leverage" trong tiếng Anh. Mang đến cho bạn một từ vựng mới, thú vị, là một trợ thủ đắc lực trong quá trình chinh phục ngoại ngữ của mình. Chúng mình đã hệ thống hóa lại tất cả những kiến thức có liên quan đến từ vựng "Leverage" thành 3 phần nhỏ trong bài viết hôm nay. Bạn có thể tham khảo chi tiết hơn và áp dụng vào trong thực tiễn các vấn đề đời sống. Để bài viết thêm sinh động, dễ hiểu, chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa trực quan cho mỗi kiến thức được truyền tải trong bài. Mỗi một kiến thức tại đây đều đã được kiểm chứng qua các tài liệu uy tín như từ điển Oxford hay Cambridge. Bạn hoàn toàn có thể tin tưởng khi tham khảo bài viết của chúng mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoặc qua một số đường liên hệ chúng mình có ghi lại ở cuối trang web để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất có thể. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường học tập,
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Leverage" trong tiếng Anh)
1."Leverage" trong tiếng Anh là gì?
"Leverage" là một danh từ khá đặc biệt trong tiếng Anh. Không được sử dụng quá nhiều và phổ biến tuy nhiên nó lại vô cùng hữu dụng và đáng chú ý. "Leverage" là một danh từ không đếm được có nghĩa là sự tận dụng. Nếu bạn tìm kiếm và tra cứu trên google translate cũng thu được kết quả tương tự. Tuy nhiên, từ này lại có nhiều nghĩa đặc biệt hơn sẽ được giới thiệu chi tiết tại phần 2 của bài viết. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của "Leverage" trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- A longer piece of wood would give you greater leverage.
- Một miếng gỗ dài sơn sẽ cung cấp cho bạn đòn bẩy tốt hơn.
- Reuse, recycle will give you leverage.
- Tái sử dụng hay tái chế sẽ mang đến cho bạn một sự tận dụng tuyệt vời.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Leverage" trong tiếng Anh)
Về cách phát âm của từ "Leverage" trong tiếng Anh. Có hai cách phát âm khác nhau của "Leverage". Trong ngữ điệu Anh - Anh, "Leverage" được phát âm là /ˈliːvərɪdʒ/ còn trong ngữ điệu Anh - Mỹ. “Leverage” được phát âm là /ˈlevərɪdʒ/. Sự khác nhau trong hai sự phát âm này đến từ âm tiết đầu tiên. Tổng quát, “Leverage” là từ có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết đầu tiên. Khi phát âm từ này, bạn cần chú ý đến phụ âm kết thúc của từ cũng như trọng âm của nó. Bạn có thể luyện tập thêm cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của mình qua một số tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc cụ thể của từ vựng "Leverage" trong câu tiếng Anh.
"Leverage" có tất cả 3 cách dùng trong tiếng Anh được liệt kê cụ thể tại từ điển Oxford. Đầu tiên, "Leverage" có nghĩa chỉ khả năng ảnh hưởng đến những việc mà người khác làm, còn hiểu là sức ảnh hưởng. Bạn có thể tham khảo thêm những ví dụ dưới đây về cách dùng của từ này.
Ví dụ:
- He has diplomatic leverage.
- Anh ấy có sức ảnh hưởng ngoại giao.
- Retailers can exert leverage over producers by threatening to take their business elsewhere.
- Các nhà bán lẻ có thể gây ảnh hưởng đến các nhà sản xuất bằng việc đe dọa sẽ đưa hàng hóa của họ đến nơi khác.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Leverage" trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, “Leverage” được hiểu là việc sử dụng lực lượng để mở hoặc nâng một điều gì đó.
Ví dụ:
- Position the piece of wood so that maximum leverage can be applied.
- Việc chí của miếng gỗ này sẽ giúp lực đẩy cực đại có thể áp dụng.
Cuối cùng, “Leverage” được hiểu là muối quan hệ giữa lượng tiền mà một công ty sở hữu với những giá trị chia ra của nó. Nghĩa này thường được sử dụng tại nước Anh.
3.Một số từ vựng có liên quan đến từ "Leverage" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và liệt kê lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ, thành ngữ có liên quan đến từ vựng "Leverage" trong tiếng Anh. Bạn nhớ ghi nhớ rằng chú ý hơn đến cách dùng và cách phát âm của mỗi từ để tránh sử dụng sai trong các trường hợp cụ thể.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Learn from heart |
Học thuộc lòng |
Examiner |
Người giám sát |
Intelligent |
Thông minh |
Learn by rote |
Học vẹt |
Exquisite |
Tinh tế |
Visibility |
Khả năng quan sát |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết hôm nay của chúng mình. Đừng quên theo dõi trang web www.studytienganh.vn để có thể cập nhật nhiều kiến thức hơn mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn và tự tin, vui vẻ.