“Look Out” là gì và cấu trúc cụm từ “Look Out” trong câu Tiếng Anh
“Look Out” là gì? Bạn có thường xuyên bắt gặp cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh không? Cách dùng của cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm của cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh là gì?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết những kiến thức có liên quan đến cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy tất cả những câu trả lời của mình trong bài viết này. Chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm sinh động và hấp dẫn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo học tiếng Anh để có thể nhanh chóng cải thiện kiến thức và kết quả của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này. Hy vọng bạn sẽ thu thập được nhiều kiến thức qua bài viết này. Cùng bước vào phần đầu tiên của bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh)
1.“Look Out” nghĩa là gì?
Chắc hẳn đã không dưới một lần bạn nghe hoặc bắt gặp cụm từ “Look Out” trong bài văn, bài viết của mình. Đặc biệt trong các bài nói, đoạn hội thoại. “Look Out” là một cụm động từ phổ biến và có vai trò đặc biệt trong giao tiếp. vậy nên “Look Out” là một cụm động từ cần thiết phải biết đối với người học tiếng Anh. Vậy “Look Out” có nghĩa là gì? Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ LOOK - nhìn và giới từ OUT - ra ngoài. “Look Out” có phải có nghĩa là nhìn ra ngoài? Thực chất cụm từ này lại có nghĩa hoàn toàn đặc biệt. “Look Out” dùng để cảnh báo người khác cẩn thận trong các trường hợp nguy hiểm khẩn cấp. Bạn có thể tham khảo ví dụ để hiểu thêm về cách xuất hiện của cụm từ này trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Look out! Car is coming.
- Cẩn thận đó! Xe đang tới.
- Hey! Look out! This is workplace.
- Ngày cẩn thận chút! Đây là công trường.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, không khó để có thể phát âm được cụm từ này. “Look Out” được tạo nên từ những từ đơn giản nên bạn có thể dễ dàng phát âm được nó. /lʊk aʊt/ là cách phát âm duy nhất của “Look Out”. Không có sự phân biệt trong cách phát âm của từ này ở ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ. Khi phát âm “Look Out”, bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc /k/ của từ LOOK và giới từ OUT để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Tùy theo từng trường hợp giao tiếp, hoạt cảnh nhất định, bạn có thể phát âm cụm từ “Look Out” theo trọng âm sao cho hài hòa với trọng âm của cả câu nói. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của cụm từ này bằng cách nghe và lặp lại qua các nguồn tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình một cách tối ưu và đa dạng hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ “Look Out” trong câu tiếng Anh là gì?
“Look Out” có cách dùng đầu tiên và cũng phổ biến nhất là sử dụng để cảnh báo ai đó về những nguy hiểm ngay lúc này. Nhắc nhở ai đó cần phải cẩn thận hơn đặc biệt là khi ở đó có nguy hiểm. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu hơn về cách dùng này của “Look Out”.
Ví dụ:
- Look out! There is a car coming.
- Cẩn thận! Có xe kìa!
- Look out! The building is being pulled down.
- Cẩn thận! Tòa nhà đang được kéo đổ.
Trong cách dùng này, “Look Out” đồng nghĩa với cụm từ “Be careful”. Tuy nhiên “Look Out” có nghĩa khẩn cấp và ngay lập tức hơn. Với cách dùng này, “Look Out” thường được dùng trong các câu văn giao tiếp là chủ yếu.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh)
Cách dùng thứ 2, cấu trúc đi kèm với “Look Out” được sử dụng trong ngữ điệu Anh - Anh là
LOOK something OUT for somebody/something
Cấu trúc này dùng để chỉ việc tìm kiếm thứ gì đó trong số tài sản của bạn. Bạn có thể tự đặt thêm ví dụ để hiểu hơn về cấu trúc này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tổng kết và tập hợp một số từ vựng đồng nghĩa, cùng chủ đề hoặc có liên quan với cụm từ “Look Out” trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong các bài viết, bài nói của mình. Để dùng từ đúng và hiệu quả hơn hãy chú ý đến cách dùng cà cấu trúc đi kèm với chúng nhé. Chúng mình đã hệ thống trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) để bạn có thể tiện tham khảo và theo dõi.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Be careful! |
Hãy cẩn thận |
Carefully |
Cẩn thận |
Caution |
Cảnh báo |
Warming |
Báo động |
Dangerous |
Nguy hiểm |
Get out |
Ra ngoài. |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của mình. Chúc bạn luôn may mắn và thành công trong những dự định sắp tới. Hãy luôn kiên trì để khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé!