Up In The Air là gì và cấu trúc Up In The Air trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “up in the air” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “up in the air”
1. “Up in the air” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “up in the air”
- “Up in the air” là một thành ngữ, có nghĩa là không chắc chắn, chưa biết kết quả chính thức, thường là vì phải đợi các vấn đề khác quyết định trước.
- Trong câu, thành ngữ “up in the air” sẽ đứng sau động từ “to be”.
- Cụm từ này ban đầu là chỉ các hạt hoặc vật chất không ổn định như một thứ gì đó lơ lửng trong không khí. Đến nửa đầu những năm 1900s thì “up in the air” mới có nghĩa là “không chắc chắn, chưa biết kết quả chính thức”.
Ví dụ:
-
I think the future of the project is up in the air since we are having some problems with finance management.
-
Tôi nghĩ rằng tương lai của dự án chưa được chắc chắn vì chúng tôi đang gặp một số vấn đề về quản lý tài chính.
-
-
The decision to improve the road system is still up in the air because the authorities are debating over its pros and cons.
-
Quyết định cải thiện hệ thống đường bộ vẫn không chắc chắn lắm vì các nhà chức trách đang tranh luận về ưu và nhược điểm của nó.
-
-
I am not sure what the plans are because Jade has changed constantly. Everything was still up in the air so I will speak to him about it later.
-
Tôi không chắc những kế hoạch là gì vì Jade đã thay đổi liên tục. Mọi thứ vẫn chưa chắc chắn nên tôi sẽ nói chuyện với anh ấy về nó sau.
-
-
Our vacation plans are still up in the air because my mother keeps changing the destinations.
-
Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi vẫn chưa chắc chắn và chưa được quyết định vì mẹ tôi liên tục thay đổi các điểm đến.
-
2. Cụm từ liên quan đến “up in the air”
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ liên quan đến “up in the air”
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
up in arms |
tức giận hoặc khó chịu |
|
up and down |
tâm trạng thất thường, đôi khi vui và đôi khi buồn |
|
up and running |
khởi động (máy móc hoặc hệ thống) |
|
up for grabs |
có sẵn và sẵn sàng để giành chiến thắng hoặc lấy đi |
|
up sticks |
thu dọn đồ đạc và đi và sống ở một nơi khác |
|
up the creek |
đang gặp rắc rối |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “up in the air” trong tiếng anh, và một số cụm từ liên quan đến “up in the air” rồi đó. Tuy “up in the air” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!