"Source" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
"Source" là gì? "Source" có phổ biến không? "Source" nghĩa là gì? "Source" trong tiếng Anh là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp từ "Source" chưa? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ "Source" trong tiếng Anh? Cấu trúc áp dụng cụ thể của từ vựng "Source" trong câu tiếng Anh là gì?
Đem đến cho bạn một từ vựng hoàn toàn mới, cung cấp đầy đủ thông tin và đặc điểm nhận dạng của từ một cách đầy đủ, chính xác và chi tiết. Mong rằng, sau ba phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng "Source" trong tiếng Anh. Định dạng đúng và đầy đủ nhất, cung cấp các cấu trúc đi kèm với từ vựng này để bạn có thể dùng một cách thành thạo và hiệu quả. Đưa ra những gợi ý về phương pháp học tập để bạn có thể tham khảo chi tiết hơn và áp dụng xây dựng phương pháp học tập của riêng mình. Bài viết còn có chứa một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa giúp bài viết trở nên sinh động hơn và giúp bạn có thể dễ dàng hình dung hơn những kiến thức được truyền tải trong bài, từ đó luyện tập và mở rộng thêm một số trường hợp có thể sử dụng từ vựng "Source" trong câu tiếng Anh. Bài viết được chia thành ba phần nhỏ. Cuối cùng, chúng mình có giới thiệu thêm một số từ vựng có liên quan đến "Source" để bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng vào trong các bài nói, bài viết của mình. Hy vọng bạn sẽ thu thập được thêm nhiều kiến thức bổ ích tại đây.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Source" trong tiếng Anh)
1."Source" trong tiếng Anh là gì?
"Source" là một từ vựng quen thuộc và được sử dụng nhiều trong đời sống hằng ngày. Đặc biệt là với ngày công nghệ máy tính hay lập trình, "Source" được sử dụng phổ biến và thậm chí thay thế luôn từ tiếng Việt với nghĩa gốc của nó. "Source" có nghĩa là tài nguyên, nguồn nguyên liệu. Có nghĩa khá rộng và phổ biến. Bạn có thể tham khảo thêm qua một vài ví dụ cụ thể dưới đây để hình dung phần nào về cách dùng cũng như vị trí, vai trò của từ "Source" trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- Tourism is a major source of revenue for the area.
- Du lịch là nguồn thu nhập chính của khu vực này.
- The tiny window was the only source of light.
- Chiếc cửa sổ nhỏ là nguồn sáng duy nhất.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Source" trong tiếng Anh)
Về cách phát âm. Chỉ có hai cách phát âm của "Source" trong ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. "Source" được phát âm là /sɔːs/ hoặc /sɔːrs/. Không có quá nhiều sự khác nhau trong hai cách phát âm này. Bạn có thể lựa chọn phát âm phụ âm /r/ hoặc không. Chủ yếu, bạn cần đảm bảo phát âm đúng và đủ nguyên âm chính cũng như phụ âm kết thúc của từ vựng trong câu tiếng Anh. Có thể luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của "Source" trong một số tài liệu uy tín để chuẩn hóa hơn phát âm của mình.
2.Cách dùng và cấu trúc chi tiết của từ vựng "Source" trong câu tiếng Anh.
Có đến 4 cách sử dụng khác nhau của từ vựng "Source" trong tiếng Anh. Đầu tiên, "Source" được dùng để chỉ một người hay một địa điểm nào đó mà bạn lấy mọi thứ từ đó. Cấu trúc cụ thể của cách dùng này khi chỉ nguồn của điều gì đó là:
Source of something
Ví dụ:
- Your local library will be a useful source of information.
- Thư viện địa phương của bạn sẽ là một nguồn thông tin hữu ích.
- What is their main source of income?
- Nguồn thu nhập chính của họ là gì?
- These fish are widely used as a food source.
- Những chú cá này được sử dụng rộng rãi như một nguồn thực phẩm.
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Source" trong tiếng Anh)
Ngoài ra, ở cách dùng thứ hai, “Source” được hiểu là một người, tài liệu cung cấp thông tin cho một bài viết nào đó. Trong cách sử dụng này “Source” thường ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- This information comes from a very reliable source.
- Thông tin này đến từ một nguồn đáng tin cậy.
- According to industry sources, these prices are likely to rise.
- Theo các nguồn tin trong ngành, mức giá này có thể sẽ tăng.
Cách dùng thứ 3, “Source” được hiểu là người hay là vật gây ra hoặc cung cấp thứ gì đó. Cuối cùng, “Source” được chỉ nơi bắt nguồn của các con sống. Chung lại, “Source” được dùng cho cả người và vật tuy nhiên chúng ta thường ít khi chú ý điều này.
3.Một số cụm từ, từ vựng có liên quan đến từ vựng "Source" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm,, chọn lọc và liệt kê lại trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan hoặc đồng nghĩa với từ "Source" trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng chúng trong các trường hợp cần thiết. Cùng tìm hiểu thêm và chia sẻ với chúng mình nhé!
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Military base |
Căn cứ quân sự |
Profesor |
Giáo sư |
Library |
Thư viện |
At source |
Ở nơi bắt đầu, nơi khởi nguồn |
Data |
Dữ liệu |
Material |
Nguyên liệu |
Cảm ơn bạn đã ủng hộ và đồng hành cùng chúng mình trong bài viết này. Kiên trì và nỗ lực hơn mỗi ngày để khám phá thêm nhiều điều mới bổ ích bạn nhé! Chúc bạn luôn tự tin, may mắn và mãi thành công!