"Procedure" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong quá trình học tiếng anh hay trong các bài thi, bài kiểm tra chuyên ngành chúng ta có thể thấy danh từ Procedure xuất hiện rất phổ biến. Vậy trong tiếng anh, Procedure mang nghĩa là gì? Theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết cũng như cách sử dụng danh từ này trong câu như thế nào nhé.
1.Procedure trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng anh, Procedure đóng vai trò là một danh từ. Nó có nghĩa là thủ tục (trong kinh doanh, chính trị, pháp lý..) .
(Procedure trong tiếng anh là gì)
Bên cạnh đó, Procedure còn có nghĩa là một quy trình, quy trình là phương pháp được thiết lập để hoàn thành nhiệm vụ, thường là với các bước được thực hiện theo một thứ tự nhất định hoặc là một quy trình xác định đầu ra, đầu vào của một quá trình. Quy trình có thể được thiết lập thành văn bản hoặc không.
2.Thông tin chi tiết từ vựng.
Để giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về cách dùng của Procedure trong tiếng anh, trong phần này chúng mình sẽ đưa ra một số thông tin chi tiết của từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, nghĩa tiếng việt của từ vựng cùng một số cụm từ liên quan.
Procedure (Danh từ)
Phát âm: Procedure theo Anh-Anh: /prəˈsiː.dʒər/
theo Anh-Mỹ: /prəˈsiː.dʒɚ/
Trong tiếng anh, Procedure mang một số nghĩa khác nhau, cụ thể dưới đây.
Nghĩa tiếng anh: A set of established forms or methods for conducting the affairs of a business, legislative, or court of law.
Nghĩa tiếng việt: Một tập hợp các biểu mẫu hoặc phương pháp được thiết lập để tiến hành các công việc của một doanh nghiệp, cơ quan lập pháp hoặc tòa án pháp luật.
Procedure (Danh từ) trong lĩnh vực Medical treatment
Nghĩa tiếng anh: A series of steps taken to accomplish an end, a long therapeutic procedure.
Nghĩa tiếng việt: Một loạt các bước được thực hiện để hoàn thành một kết thúc, một quy trình trị liệu dài.
Procedure (Danh từ) trong lĩnh vực Computing.
Nghĩa tiếng anh: a set of instructions in a computer program that does a particular task.
Nghĩa tiếng việt: một tập hợp các hướng dẫn trong một chương trình máy tính thực hiện một tác vụ cụ thể.
( Thủ tục pháp lý trong tiếng anh)
Cụm từ liên quan:
Nghĩa tiếng anh cụm từ |
Nghĩa tiếng việt cụm từ |
legal procedure |
thủ tục pháp lý |
audit procedure |
thủ tục kiểm nghiệm |
decision procedure |
thủ tục quyết định |
the procedure of the meeting |
thủ tục cuộc họp |
procedure branching statement |
lệnh rẽ nhánh thủ tục |
3.Ví dụ anh việt
Trong phần này, chúng mình sẽ đi đưa ra một số ví dụ cụ thể về cách dùng của Procedure trong tiếng anh, các bạn theo dõi các ví dụ ngay dưới đây nhé.
Ví dụ:
- Her breathing difficulties can be remedied with a fairly simple surgical procedure. However, the procedure for getting a working visa in this country is quite complicated.
- Tình trạng khó thở của cô ấy có thể được khắc phục bằng một thủ thuật phẫu thuật khá đơn giản. Tuy nhiên, thủ tục xin visa lao động tại quốc gia này khá phức tạp.
- According to the latest newspapers, the police are reviewing their procedures in dealing with crowds, as a result of the riot last month.
- Theo các tờ báo mới nhất, cảnh sát đang xem xét lại các thủ tục của họ trong việc đối phó với đám đông, do hậu quả của cuộc bạo động hồi tháng trước.
- Nowadays, some medical procedures, such as those which are done simply for cosmetic purposes, are not covered by your insurance policy.
- Ngày nay, một số thủ thuật y tế, chẳng hạn như những thủ tục được thực hiện đơn giản cho mục đích thẩm mỹ, không được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm của bạn.
- What is the proper procedure to download files from the Internet in your opinion?
- Theo bạn, quy trình thích hợp để tải xuống tệp từ Internet là gì?
- If he wants to make a complaint, He need to follow the correct procedures.
- Anh ta cần phải làm theo các thủ tục chính xác nếu anh ta muốn khiếu nại.
- In american, the government has instituted a complicated procedure for determining if a refugee claim is legitimate.
- Ở Mỹ, chính phủ đã thiết lập một thủ tục phức tạp để xác định xem yêu cầu tị nạn có hợp pháp hay không.
- In my opinion, these procedures are in strict conformity with standard international practices.
- Theo tôi, các quy trình này phù hợp nghiêm ngặt với các thông lệ quốc tế tiêu chuẩn.
4.Từ vựng cụm từ liên quan.
(Thủ tục hoạt động tiêu chuẩn trong tiếng anh)
Bảng dưới đây chúng mình đã tổng hợp lại một số cấu trúc procedure cũng như các từ vựng cụm từ liên quan, các bạn đọc có thể theo dõi để mở rộng và nắm chắc từ vựng này hơn nhé.
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ |
procedure for something |
thủ tục cho một cái gì đó |
accepted/established/standard procedure. |
thủ tục được chấp nhận / thiết lập / tiêu chuẩn. |
normal/proper/usual procedure |
thủ tục bình thường / thích hợp / thông thường |
accounting/audit/control procedures |
thủ tục kế toán / kiểm toán / kiểm soát |
administrative procedure |
thủ tục hành chính |
proceed against somebody |
tiến hành chống lại ai đó |
admission procedure |
thủ tục nhập học |
disciplinary procedure |
thủ tục kỷ luật |
standard operating procedure |
thủ tục hoạt động tiêu chuẩn |
dispute procedure |
thủ tục tranh chấp |
Trên đây là bài viết của chúng mình về Procedure trong tiếng anh. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn đọc nắm chắc, hiểu rõ và mở rộng các kiến thức về danh từ này. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh của mình !