"Bản Quyền" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu qua rất nhiều chủ đề khác nhau, bài viết hôm nay mình sẽ mang đến cho các bạn một danh từ chắc chắn sẽ thân thuộc và dùng rất nhiều trong cuốc sống đặc biệt là kinh doanh, kinh tế,văn học... Việc tìm hiểu rõ về nó thêm sẽ giúp ích cho kiến thức sinh hoạt và công việc các bạn thêm rất nhiều. Từ này mang một nghĩa trong nhiều trường hợp, rất đáng để chúng ta cùng nhau tìm hiểu sâu về nó. Không nói nhiều nữa sau đây là tất tần tật về danh từ “bản quyền” trong Tiếng Anh là gì nhé. Cùng nhau tìm hiểu xem từ này có những cấu trúc và cách sử dụng như thế nào nhé! Chúc các bạn học thật tốt nhé!!!
bản quyền trong Tiếng Anh
1. “Bản quyền” trong Tiếng Anh là gì?
Copyright
Cách phát âm: /ˈkɒp.i.raɪt/
Định nghĩa:
Bản quyền là danh từ để nói về một hình thức, qui định của luật sở hữu trí tuệ hay chất xám giúp bảo vệ các tác phẩm sáng tạo nguyên gốc của chủ sở hữu. Bản quyền còn với tên gọi khác là quyền tác giả hay tác quyền là bản quyền hoặc độc quyền của một tác giả, một chủ sở hữu hợp pháp cho tác phẩm nào đó. Bản quyền được dùng để bảo vệ các sản phẩm sáng tạo tinh thần hay vật chất có tính chất văn hóa không. Các bài viết về nghiên cứu khoa học hay văn học, bài hát, tranh vẽ, hình chụp, phim và các chương trình truyền hình đều cần bản quyền bảo vệ.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Đây là một danh từ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như trong kinh doanh, kinh tế, văn học,...
Trong Tiếng Anh, danh từ có thể vận dụng vào nhiều trường hợp khác nhau như kết hợp với những loại từ khác nhau như danh từ, động từ,...
- For example, in some cases, the bill would make it more dangerous for Internet users to access information that is not protected by copyright.
- Ví dụ, về một số trường hợp, dự luật sẽ quy định người dùng Internet truy cập thông tin không được bảo vệ bởi bản quyền là chứ nhiều mối nguy hại.
- Some businesses are applying electronic copyright to their work that would make it illegal to delete this data.
- Một số doanh nghiệp đang đăng kí bản quyền điện tử vào công việc của họ sẽ khiến việc xóa những dữ liệu này trở nên bất hợp pháp.
2. Cách sử dụng danh từ “bản quyền” vào những trường hợp trong Tiếng Anh:
bản quyền trong Tiếng Anh
Danh từ sử dụng đề nói về quyền hợp pháp để kiểm soát việc sản xuất và bán sách, vở kịch, phim, ảnh hoặc bản nhạc:
- Who has owns the copyright on this article?
- Ai đã sở hữu bản quyền trên bài viết này?
- The icon displayed on the screen shows that something is protected by registered copyright.
- Biểu tượng hiển thị trên màn hình cho thấy một cái gì đó được bảo vệ bởi bản quyền đã được đăng kí.
- His work is no longer protected by copyright because there are no longer enough maintenance costs.
- Tác phẩm của anh ấy không còn được bảo vệ bởi bản quyền vì không còn đủ chi phí duy trì.
Danh từ “copyright” nói đến quyền hợp pháp mà ai đó có để kiểm soát việc sản xuất và bán sách, vở kịch, phim, ảnh, bản nhạc,... trong một khoảng thời gian cụ thể:
- It is necessary to develop copyright protection for computer programs to ensure the security of the data.
- Nó là cần thiết để phát triển bảo vệ bản quyền cho các chương trình máy tính để đảm bảo tính bảo mật của các dữ liệu.
- Copyright law prevents freelancers from copying into electronic repositories for other purposes without permission.
- Luật bản quyền ngăn cản việc làm tự do không được sao chép vào các kho lưu trữ điện tử nhằm thực hiện những mục đích khác mà không được phép.
- In this case, the software can be copyrighted, which is likely to have a much longer safe legal protection than conventional patented inventions.
- Trong trường hợp này, phần mềm có thể được đăng ký bản quyền, nó có khả năng bảo vệ pháp lý an toàn lâu hơn nhiều so với các phát minh đã được cấp bằng sáng chế bình thường.
3. Cụm danh từ với nghĩa “bản quyền” trong Tiếng Anh:
bản quyền trong Tiếng Anh
infringe copyright: vi phạm bản quyền
- They allege that the television production company was infringing copyright by using some footage from one of their rights albums.
- Họ cho rằng công ty sản xuất truyền hình đã vi phạm bản quyền khi sử dụng một số cảnh quay trên một trong các album quyền lợi của họ.
own the copyright to something: sở hữu bản quyền
- Artists who have made recordings continue to own the copyright to their work.
- Các nghệ sĩ đã tiến hành thu âm tiếp tục sở hữu bản quyền đối với tác phẩm của họ.
hold the copyright on something: giữ bản quyền về một cái gì đó
- Artists contracted for the recordings continue to hold the copyright on their work.
- Các nghệ sĩ đã kí hợp đồng cho những ghi âm tiếp tục giữ bản quyền đối với tác phẩm của họ.
4. Những cụm từ liên quan đến danh từ “bản quyền” trong Tiếng Anh:
Cụm từ Tiếng Anh |
Nghĩa Tiếng Việt |
copyright infringement |
vi phạm bản quyền |
copyright library |
thư viện bản quyền |
copyright screen |
màn hình bản quyền |
user interface copyright |
bản quyền giao diện người dùng |
assignment of copyright |
chuyển nhượng bản quyền |
copyright awareness |
nhận thức về bản quyền |
copyright contracts |
hợp đồng bản quyền |
copyright fee |
phí bản quyền |
copyright infringement |
vi phạm bản quyền |
copyright law |
luật bản Quyên |
copyright notice |
thông báo bản quyền |
copyright protection |
bảo vệ bản quyền |
copyright protection system |
hệ thống bảo vệ bản quyền |
copyright reserved |
Bản quyền được bảo lưu |
copyright royalty |
tiền bản quyền |
copyright union |
liên minh bản quyền |
copyright and related rights |
quyền tác giả và quyền liên quan |
copyright certificate on invention |
giấy chứng nhận bản quyền về sáng chế |
infringement of copyright |
vi phạm bản quyền |
copyright terms |
điều khoản bản quyền |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “bản quyền” trong Tiếng Anh nhé!!!