Out Of The Blue là gì và cấu trúc Out Of The Blue trong Tiếng Anh
Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Out of the blue” trong tiếng Anh nhé!
Hình ảnh minh hoạ Out of the blue
1. Out of the blue nghĩa là gì
Out of the blue - Bất ngờ; không cảnh báo
Out được phiên âm là /aʊt/
Of được phiên âm là /əv/
The được phiên âm là /ðiː/
Blue được phiên âm là /bluː/
Có một số từ và cụm từ mà bạn có thể sử dụng đồng nghĩa với thành ngữ “out of the blue”. Một số lựa chọn thay thế mà bạn có thể sử dụng để thay thế cụm từ này bao gồm: Suddenly; Unexpectedly; All of a sudden
Thành ngữ “out of the blue” phát triển từ một thành ngữ cũ hơn. Thành ngữ cũ được sử dụng là "a bolt from the blue" hoặc "a bolt out of the blue." Cụm từ này liên quan đến tình huống một tia chớp đột ngột xuất hiện từ bầu trời nắng trong xanh mà nó không được mong đợi. Theo thời gian và cách sử dụng, thành ngữ cũ được rút ngắn thành cụm từ “out of the blue” mà chúng ta sử dụng ngày nay.
Thành ngữ “out of the blue” được hầu hết mọi người nói tiếng Anh bản ngữ sử dụng để mô tả các tình huống nhất định.
Hình ảnh minh hoạ cho Out of the blue
2. Một vài ví dụ minh hoạ
- She had been expressing her desire to marry Edward for years before on that momemt, out of the blue, she announced that she would be traveling to Spain alone.
- Cô ấy đã bày tỏ mong muốn được kết hôn với Edward trong nhiều năm trước đó vào thời điểm đó, thật bất ngờ, cô ấy thông báo rằng cô ấy sẽ đi du lịch Tây Ban Nha một mình.
- Dole might choose someone completely out of the blue, trying to make a daring move in the hopes of demonstrating a sense of adventure.
- Dole có thể chọn ai đó hoàn toàn không hợp lý, cố gắng thực hiện một hành động táo bạo với hy vọng thể hiện cảm giác phiêu lưu.
- He solicits knowledge and suggestions from scores of people who have been unexpectedly summoned to Buckingham Palace.
- Anh ta thu thập kiến thức và gợi ý từ rất nhiều người đã bất ngờ được triệu tập đến Cung điện Buckingham.
- My boyfriend and I were out on a date, but I must have said something which irritated him since he began shouting at me out of the blue.
- Bạn trai của tôi và tôi đã đi hẹn hò, nhưng tôi phải nói điều gì đó khiến anh ấy phát cáu vì anh ấy bắt đầu hét vào mặt tôi một cách bật ngờ.
3. Từ vựng liên quan đến Out of the blue
Từ vựng |
Ý nghĩa |
A bolt from the blue |
Một tia sáng từ màu xanh lam (Một sự kiện hoặc một mẩu tin tức đột ngột và bất ngờ; một bất ngờ hoàn toàn) |
Blue box |
Một hộp nhựa màu xanh trong đó bạn để rác có thể tái chế (= xử lý để có thể sử dụng lại) như giấy, lon và chai |
Blue law |
Luật cấm kinh doanh và một số hoạt động khác, chẳng hạn như thể thao, vào Chủ nhật |
Blue-sky |
Liên quan đến những ý tưởng mới và thú vị cho những điều chưa thể thực hiện hoặc thực tế |
Blue tit |
Một loài chim nhỏ ở châu Âu thuộc họ tit, có đầu, cánh và đuôi màu xanh lam và các bộ phận bên dưới màu vàng |
Blue baby |
Một đứa trẻ có làn da hơi xanh khi mới sinh ra bởi vì tim của nó có gì đó không ổn |
Blue book |
Một cuốn sách có bìa màu xanh lam được học sinh sử dụng để viết câu trả lời cho các câu hỏi kiểm tra trong |
Blue flag |
Một lá cờ màu xanh lam được sử dụng trong cuộc đua xe mô tô để cho thấy rằng một người lái xe vượt xa hơn nhiều đang cố gắng vượt qua |
Blue note |
Một nốt thấp hơn một chút so với nốt thứ ba, thứ năm hoặc thứ bảy của thang âm, thường được sử dụng trong nhạc jazz |
Blues |
Một thể loại nhạc buồn, chậm rãi, xuất phát từ miền Nam nước Mỹ, trong đó ca sĩ thường hát về cuộc sống khó khăn hoặc vận rủi trong tình yêu của họ: |
Blues and twos |
Đèn nhấp nháy và còi báo động (= tiếng ồn cảnh báo lớn) được sử dụng bởi xe cảnh sát hoặc phương tiện khẩn cấp khác khi xe đó đang di chuyển đến một nơi nào đó khẩn cấp |
Scream/shout blue murder |
Thể hiện sự tức giận của bạn về điều gì đó, đặc biệt là bằng cách la hét hoặc phàn nàn rất to |
Black and blue |
Có vết thâm trên da do bị va đập hoặc gặp tai nạn |
Blue cheese |
Phô mai có hương vị đậm đà có những đường mốc mỏng màu xanh lam xuyên qua |
Hình ảnh minh hoạ cho Out of the blue
Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Out of the blue” nhé.