Shut In là gì và cấu trúc cụm từ Shut In trong câu Tiếng Anh
Việc nắm vững ngữ nghĩa của từ vựng là rất cần thiết đối với người học tiếng anh để có thể sử dụng một cách chuyên nghiệp nhất. Trong đó, Shut in là gì chính là một trong những thắc mắc được nhiều bạn học hiện nay quan tâm đến. Vậy để biết rõ về ỹ nghĩa, cách sử dụng cũng như các ví dụ cụ thể và các cụm từ liên quan thì bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Studytienganh nhé!
1. Shut In nghĩa là gì?
Shut In được dịch nghĩa tiếng việt là ngăn ai đó rời đi hoặc không ra ngoài được.
Shut in là gì trong câu tiếng anh?
Shut in trong tiếng anh được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ʃʌt in]
Theo Anh - Mỹ: [ ʃʌt ɪn]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Shut In trong câu
Shut in đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng trong các trường hợp để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó rời khỏi một nơi, thường bằng cách đóng hoặc buộc chặt cửa hoặc cổng. Hoặc để bắt một phần cơ thể của bạn hoặc một đối tượng bên trong thiết bị hoặc hộp đựng khi nó đóng lại.
shut + somebody/something + in + (something)
Ví dụ:
- She shut the dog in until she saw the vet.
- Cô ấy nhốt con chó lại cho đến khi cô ấy thấy bác sĩ thú y.
Cấu trúc và cách sử dụng từ Shut in trong câu như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về Shut in
Để hiểu hơn về Shut in là gì thì bạn hãy cùng Studytienganh tìm hiểu các ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- When she went down to get her coat, somehow John was shut in the cabin.
- Khi cô xuống lấy áo khoác, không hiểu sao John lại bị đóng cửa trong cabin.
- These protectors run all over the place and work more effectively when the light is shut in.
- Các thiết bị bảo vệ này chạy khắp nơi và hoạt động hiệu quả hơn khi đèn tắt.
- Before that, this place was still very busy until compensation and the houses were shut in by the surrounding factories.
- Trước đó, nơi này vẫn hoạt động rất nhộn nhịp cho đến khi đền bù và nhà cửa bị đóng cửa bởi các nhà máy xung quanh.
- The lion has been shut in this cage for two years and they have to go into hiding again.
- Con sư tử đã bị nhốt trong lồng này hai năm và chúng phải đi trốn một lần nữa.
- She was shut in a room in a small town.
- Cô ấy đã bị đóng cửa trong một căn phòng ở một thị trấn nhỏ.
- This is how they treat their children, they shut them in and don't let them out.
- Đây là cách họ đối xử với con cái của họ, họ nhốt chúng lại và không cho chúng ra ngoài.
- I didn't think he would shut the kids in a dark room like this, how cruel.
- Tôi không nghĩ anh ta lại nhốt bọn trẻ trong một căn phòng tối như thế này, thật độc ác.
- They shut in the door suddenly after leaving and a girl was still inside.
- Họ đóng cửa đột ngột sau khi rời đi và một cô gái vẫn ở bên trong
Ví dụ về cụm từ Shut in
4. Một số cụm từ liên quan
Bên cạnh, Shut in thì động từ Shut còn được sử dụng với các cụm từ thông dụng dưới đây:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
shut (something) down |
Nếu một doanh nghiệp hoặc một phần lớn thiết bị ngừng hoạt động hoặc ai đó tắt nó, nó sẽ ngừng hoạt động. Hoặc nếu một máy tính hoặc máy khác tắt hoặc ai đó tắt nó, nó sẽ ngừng hoạt động, nếu ai đó tắt một quy trình, họ sẽ dừng nó lại. |
|
shut out someone |
để ngăn đối thủ ghi bất kỳ điểm nào |
|
shut (somebody) away |
để đưa một người vào một nơi mà họ không được phép hoặc không thể rời đi |
|
shut (somebody/something) up |
để giữ một người hoặc động vật ở một nơi đóng cửa |
|
shut (something) off |
Nếu một máy hoặc hệ thống tắt, hoặc nếu ai đó hoặc thứ gì đó tắt nó, nó sẽ ngừng hoạt động |
|
shut yourself away |
để đi đến một nơi mà bạn không muốn rời đi và nơi bạn không muốn bị người khác làm gián đoạn |
|
Shut out of |
để loại ai khỏi một hoạt động |
|
Trên đây là tất cả những giải đáp cho thắc mắc Shut in là gì? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn một số kiến thức khác liên quan đến cụm từ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn và đừng quên Share cho bạn bè của mình để họ cũng được cải thiện thêm vốn từ vựng nhé!