"Kỹ Sư Xây Dựng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Để có những ngôi nhà đẹp, những công trình kiến trúc tuyệt vời thì chúng ta đều cần đến bàn tay của những kỹ sư xây dựng. Vậy “Kỹ Sư Xây Dựng” trong tiếng anh là gì? Theo dõi bài viết của study tiếng anh dưới đây để biết về cụm từ này nhé!
1.Kỹ sư xây dựng trong tiếng anh là gì?
Trong tiếng anh, Kỹ Sư Xây Dựng được gọi là “Construction engineer” (Danh từ)
(Hình ảnh các kỹ sư xây dựng)
Kỹ sư xây dựng là những người làm trong lĩnh vực kỹ thuật xây dựng, thiết kế liên quan đến kế hoạch, thi công và quản lý các chương trình xây dựng như đường cao tốc, sân bay, cảng biển, đường sắt, đường hầm, tòa nhà hay cao ốc, công trình kiến trúc….
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể gọi tên chung cho các kỹ sư xây dựng như: Constructor, Engineer, Builder……..
2.Thông tin chi tiết về từ vựng.
Ở phần này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu một số thông tin chi tiết về từ vựng bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của “Construction engineer” - Kỹ Sư Xây Dựng.
Phát âm: Construction engineer: / kənˈstrʌk.ʃən en.dʒɪˈnɪər /
Nghĩa tiếng anh: Construction engineer is a person trained in the profession of planning and managing the construction of buildings, bridges, ….
Nghĩa tiếng việt: Kỹ sư xây dựng là người được đào tạo về nghiệp vụ lập kế hoạch và quản lý xây dựng các công trình, cầu đường,...
3.Một số ví dụ anh việt về kỹ sư xây dựng.
Để các bạn đọc hiểu rõ hơn về cụm từ này, chúng mình có một số ví dụ về cách dùng của “Construction engineer” - Kỹ Sư Xây Dựng sau đây.
(Công việc của các kỹ sư xây dựng)
Construction engineer (N)
Ví dụ:
- As I know, construction engineers have spent months sifting through the zone, which has been cordoned off.
- Như tôi được biết, các kỹ sư xây dựng đã dành hàng tháng trời để sàng lọc khu vực này, khu vực này đã được cắt bỏ.
- The construction engineer had to spend a lot of time and effort to have the perfect design for his apartment.
- Những kỹ sư xây dựng đã phải tốn rất nhiều thời gian và công sức để có bản kế thiết kế hoàn hảo nhất cho căn hộ của anh ấy.
- Construction engineers manage the planning and design stage of construction projects. They carefully evaluate the structural, electrical, and mechanical condition of each project.
- Kỹ sư xây dựng quản lý giai đoạn lập kế hoạch và thiết kế của các dự án xây dựng. Họ đánh giá cẩn thận tình trạng kết cấu, điện và cơ khí của từng dự án.
- Construction Engineers carefully inspect all drawings and designs before they are implemented.
- Các Kỹ sư xây dựng kiểm tra cẩn thận tất cả các bản vẽ và thiết kế trước khi chúng được thực hiện.
- Most commonly a construction engineer has to attach great importance to the question of cost, and to design his structure to secure the greatest economy consistent with the customer.
- Thông thường, kỹ sư xây dựng phải coi trọng vấn đề chi phí và thiết kế cấu trúc của mình để đảm bảo tính kinh tế lớn nhất phù hợp với khách hàng.
- The bigger the projects, the more we need professional construction engineers because they know how to handle many complex and important problems.
- Các công trình càng lớn, chúng ta càng cần đến các kỹ sư xây dựng chuyên nghiệp vì họ biết cách xử lý nhiều vấn đề phức tạp và quan trọng.
- As I know, construction engineering is an important part of the construction industry because it provides much of the design aspect to the field. Moreover, construction engineers follow the plans of architects and sometimes design the actual structure.
- Như tôi được biết, kỹ thuật xây dựng là một phần quan trọng đối với ngành xây dựng vì nó cung cấp nhiều khía cạnh thiết kế cho lĩnh vực này. Hơn nữa, các kỹ sư xây dựng làm theo kế hoạch của kiến trúc sư và đôi khi thiết kế cấu trúc thực tế.
- This bridge is built by professional engineers. Therefore, it has attracted thousands of visitors every year because of its outstanding beauty and attraction.
- Cây cầu này được xây dựng bởi các kỹ sư chuyên nghiệp. Vì vậy, nó đã thu hút được hàng nghìn du khách mỗi năm bởi vẻ đẹp và sức hút nổi bật của nó.
- Every year, hundreds of structures built around the world are designed by construction engineers.
- Mỗi năm, có đến hàng trăm công trình kiến trúc được xây dựng trên thế giới được thiết kế bởi các kỹ sư xây dựng.
4.Một số từ vựng tiếng anh liên quan
(Các thiết bị xây dựng)
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng liên quan đến kỹ thuật xây dựng cũng như những cụm từ liên quan đến Construction engineer - kỹ sư xây dựng trong tiếng anh.
Nghĩa tiếng anh của từ/cụm từ |
Nghĩa tiếng việt của từ/cụm từ |
construction debris |
các mảnh vụn xây dựng |
construction delays |
trì hoãn xây dựng |
construction equipment |
thiết bị xây dựng |
construction firm |
công ty xây dựng |
heavy equipment |
thiết bị thi công |
plants and equipment |
xưởng và thiết bị |
Owner’s representative |
đại diện chủ đầu tư |
Consultant |
tư vấn |
superintending officer |
nhân viên giám sát |
quality engineer |
kỹ sư đảm bảo chất lượng |
site engineer |
kỹ sư công trình |
foreman |
cai, tổ trưởng |
worker |
công nhân |
apprentice |
người học việc |
contractor |
nhà thầu |
civil engineer |
kỹ sư phụ trách các công trình dân dụng có quy mô lớn (đường sá,cầu cống…) |
Trên đây là những kiến thức chúng mình chia sẻ về Construction engineer - kỹ sư xây dựng trong tiếng anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn ôn tập và nắm chắc kiến thức từ vựng. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng anh!