"Tỏ Tình" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Có lẽ trong chúng ta ai cũng có ít nhất một lần trong đời từng Google Search cách tỏ tình bằng Tiếng Anh để gây ấn tượng rồi đúng không nào? Có rất nhiều cách và cũng rất nhiều cấu trúc câu tỏ tình khác nhau, tuy nhiên, bạn có biết Tỏ tình trong Tiếng Anh là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Tình yêu trong Tiếng Anh đó chính là “Tỏ tình”. Vậy “Tỏ tình” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Tỏ tình trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Tỏ tình - Confess
- Cách phát âm: Both UK & US: /kənˈfes/
- Nghĩa thông dụng: Thực tế, động từ Confess thường được sử dụng với nghĩa phổ biến trong Tiếng Anh là to admit that you have done something wrong or something that you feel guilty or bad about, hay nói cách khác thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai hoặc điều gì đó mà bạn cảm thấy có lỗi hoặc tội lỗi về việc gì đó. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh-Anh, Confess còn có một nghĩa bóng khác, chúng được sử dụng như một lời tỏ tình, có thể hiểu theo nghĩa Yêu cũng có thể là một cái tội đấy!
Ví dụ:
-
Jane can’t confess to Thomas, but she can love him.
-
Jane không thể tỏ tình với Thomas, nhưng cô ấy có thể yêu thầm anh ấy.
-
-
She confessed to her husband that she really loves him.
-
Cô ấy thú nhận với chồng rằng cô thực sự yêu anh.
-
-
Confessions of love to that particular someone can be nerve-wracking.
-
Những lời thú nhận về tình yêu với người cụ thể nào đó có thể gây căng thẳng.
-
-
It's as tough to confess your love as it is to fall in love with someone.
-
Thật khó để thú nhận tình yêu của bạn khi yêu ai đó.
-
-
You know how strongly you feel for them, but you can't seem to find the appropriate words to confess it.
-
Bạn biết bạn cảm thấy tình cảm mạnh mẽ như thế nào đối với họ, nhưng bạn dường như không thể tìm thấy những từ thích hợp để thú nhận điều đó.
-
2. Cách sử dụng từ vựng Tỏ tình trong Tiếng Anh:
Trong Tiếng Anh, động từ Confess thường được sử dụng với nhiều khía cạnh khác nhau, đồng thời, nó cũng có vô số nghĩa khác nhau. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về cách sử dụng của Confess trong Tiếng Anh nhé!
- Với cách sử dụng thông dụng từ Confess, động từ này được sử dụng để nhấn mạnh nghĩa thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai hoặc điều gì đó mà bạn cảm thấy có lỗi về một điều gì đó.
Ví dụ:
-
Jane confessed to sleeping/having slept through most of the film.
-
Jane thú nhận đã ngủ / đã ngủ qua hầu hết các bộ phim.
-
-
Peter has confess to the murder.
-
Peter đã thú nhận vụ giết người.
-
-
I have to confess (that) when I first met Thomas I didn't think he was very intelligent.
-
Tôi phải thú nhận (điều đó) khi tôi lần đầu tiên gặp Thomas, tôi không nghĩ anh ấy rất thông minh.
-
- Trong Tiếng Anh-Anh, Confess được sử dụng với nghĩa bóng như một lời tỏ tình với người mình thích, thầm thương, có thể hiểu theo nghĩa yêu cũng có thể là một cái tội đấy!
(Hình ảnh minh họa Tỏ tình trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
By doing these tiny yet important actions, you may show that you care and confess your sentiments for them.
-
Bằng cách thực hiện những hành động nhỏ nhưng quan trọng này, bạn có thể cho thấy rằng bạn quan tâm và thú nhận tình cảm của mình đối với họ.
-
-
To make them feel unique, take them out to a nice restaurant or to see a movie, and confess your love for them in front of everyone.
-
Để làm cho họ cảm thấy độc đáo, hãy đưa họ ra một nhà hàng đẹp hoặc xem một bộ phim, và thú nhận tình yêu của bạn dành cho họ trước mặt mọi người.
-
-
"I rather think Laura did run off with my heart”, James confessed.
-
"Tôi nghĩ Laura đã chạy trốn bằng cả trái tim mình", James thú nhận.
-
-
In the nicest ways, confess your love.
-
Theo những cách tốt đẹp nhất, hãy thú nhận tình yêu của bạn.
-
3. Những cấu trúc tỏ tình bằng Tiếng Anh:
(Hình ảnh minh họa Tỏ tình trong Tiếng Anh)
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
bare your heart to someone (to her/to him) |
nói với ai đó những ý nghĩ và cảm xúc thầm kín của bạn. |
They don’t know each other that well. I bet Bona certainly wouldn’t bare her heart to Jay. Họ không biết rõ nhau như vậy. Tôi cá Bona chắc chắn sẽ không nói những lời thầm kín với Jay đâu. |
declare one’s love |
tuyên bố tình cảm của mình dành cho ai đó. |
In the more volatile continental countries, this is a typical weekday declaration of love. Ở các quốc gia lục địa, đây là một tuyên bố tình yêu điển hình và thường xuyên trong tuần. |
show your love to someone |
thể hiện tình cảm của mình với ai đó. |
Fortunately, there are many things you can do to show your love to someone, maintain the romance, and make your partner feel unique. May mắn thay, có nhiều điều bạn có thể làm để thể hiện tình yêu của mình với ai đó, duy trì sự lãng mạn và làm cho đối tác của bạn cảm thấy độc đáo. |
4. Những mẫu câu tỏ tình bằng Tiếng Anh:
-
Nothing could keep me from falling in love with you the first moment I saw you!
-
Không có gì có thể ngăn tôi yêu anh ngay từ giây phút đầu tiên tôi nhìn thấy anh!
-
-
You're the loveliest young lady I've ever met. I want to be with you and protect you for the rest of your life!
-
Em là cô gái trẻ đáng yêu nhất mà tôi từng gặp. Tôi muốn ở cùng em và bảo vệ em suốt phần đời còn lại!
-
-
My feelings for you are becoming stronger by the day. I couldn't take it any longer, so I decided to tell you about it. I adore you.
-
Tình cảm của em dành cho anh ngày càng mạnh mẽ hơn. Em không thể chịu được nữa, vì vậy em quyết định thổ lộ điều này với anh. Em yêu anh.
-
-
I adore you with all of my heart!
-
Em yêu anh bằng cả trái tim!
-
-
When you showed up, it was like a light bulb went out in my head. Are you willing to be my girlfriend?
-
Khi em xuất hiện, nó giống như một ánh sáng soi đường cho tôi vậy. Em có sẵn sàng làm bạn gái tôi không?
-
-
I know you've been through a lot of emotional turmoil. And the purpose I showed there was to assist you in healing it. Allow me to handle it!
-
Em biết anh đã trải qua rất nhiều tình cảm hỗn loạn. Và mục đích em muốn là để giúp anh chữa lành nó. Hãy cho phép em làm điều đó đi!
-
-
Perhaps you aren't the most unique female in the bunch. You, on the other hand, are the special girl in my heart!
-
Có lẽ cô ấy không phải là người phụ nữ đặc biệt nhất trong đám đông. Mặt khác, cô ấy là cô gái đặc biệt trong trái tim tôi!
-
-
You're like an angel that came to my rescue!
-
Anh giống như một thiên thần đến giải cứu em vậy!
-
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tỏ tình trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công