"Củ Kiệu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Việt Nam chúng ta có những món ăn truyền thống riêng biệt thể hiện đặc trưng cho từng ngày lễ tết. Củ kiệu là món ăn thường xuất hiện trong ngày tết âm lịch. Nhưng vậy liệu những tên gọi trong tiếng Việt thì ở tiếng Anh, những món ăn đó gọi như thế nào. Bài viết sau đây giải thích củ kiệu tiếng Anh là gì cùng những ví dụ liên quan mời bạn theo dõi.
Củ Kiệu trong Tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, củ kiệu là “pickled scallion heads”
Pickled scallion heads có nghĩa là củ kiệu ở Việt Nam. Củ kiệu là phần đầu rễ phình to của một loại cây họ nhà hành vừa là gia vị vừa là thảo dược. Củ kiệu bóc sạch có màu trắng, hăng nên thường được muối chua để ăn trong các dịp lễ tết đặc biệt là tết Nguyên Đán.
Bằng mắt thường nếu không tiếp xúc nhiều, có thể dễ nhầm lẫn củ hành và củ kiệu.
Hình ảnh minh họa bài viết giải thích củ kiệu tiếng Anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: pickled scallion heads
Phát âm Anh - Anh: /ˈpɪk.əld scallion hedz/
Phát âm Anh - Mỹ: /ˈpɪk.əld ˈskæl.i.ən hedz/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A tuber that is the root of the pungent onion family commonly used in Asian countries
Nghĩa tiếng Việt: Củ kiệu Một loại củ là rễ của cây gia vị họ nhà hành có mùi hăng thường được sử dụng ở các nước Châu Á
Củ kiệu tiếng Anh là pickled scallion heads
Ví dụ Anh Việt
Sau đây là một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến củ kiệu - pickled scallion heads được studytienganh tổng hợp hy vọng mang đến nhiều gợi ý chân thực cho người học để rèn luyện trong thực tế.
-
Can you get me a bowl of pickled pickled scallion head
-
Anh lấy cho tôi một bát củ kiệu muối chua được không
-
My family grows a lot of pickled scallion heads to sell during the Lunar New Year
-
Nhà tôi trồng rất nhiều củ kiệu để bán vào dịp tết nguyên đán
-
Many people can't eat pickled scallion heads because of its bad smell and pungent taste
-
Nhiều người không ăn được củ kiệu vì mùi hôi và vị hăng của nó
-
Preliminary processing of pickled scallion heads is difficult because it stings our eyes
-
Sơ chế củ kiệu khó khăn bởi nó làm cay mắt chúng ta
-
Until now, I still can't distinguish which is the onion and which is the pickled scallion heads
-
Đến bây giờ tôi vẫn chưa phân biệt được đâu là củ hành, đâu là củ kiệu
-
Oh my gosh, what am I eating, it's so spicy...... is that what pickled scallion heads is?
-
Trời ơi, tôi đang ăn thứ gì thế này, nó thật cay...... có phải củ kiệu không vậy?
-
On the supermarket, there are many pickled pickled scallion heads for Asians
-
Trên siêu thị có bán nhiều củ kiệu muối chua dành cho người Châu Á
-
The gift that many international students want to receive is traditional food such as: pickled scallion heads, banh chung, jam, …
-
Món quà mà nhiều du học sinh mong muốn nhận được là những đồ ăn truyền thống như: củ kiệu, bánh chưng, mứt,...
-
It's hard to find pickled scallion heads in America, maybe because it's too cold here
-
Thật khó để tìm được củ kiệu ở nước Mỹ, có lẽ vì ở đây quá lạnh
-
The main dish that makes up the brand for many customers to come to our store is the pickled scallion heads
-
Món chính làm nên thương hiệu để nhiều vị khách đến với cửa hàng chúng tôi chính là củ kiệu
-
Seeing the palanquin makes me miss my hometown the most, which is my deceased mother
-
Nhìn thấy củ kiệu tôi lại thấy nhớ quê hương nhất là người mẹ đã khuất của mình
Củ kiệu là món ăn truyền thống của người Việt Nam
Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Củ kiệu là món ăn truyền thống của người Việt Nam trong những dịp cuối năm, nên studytienganh tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến củ kiệu trong bảng sau đây
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
onions |
củ hành |
|
garlic |
tỏi |
|
spices |
gia vị |
|
Lunar New Year |
tết nguyên đán |
|
traditional |
truyền thống |
|
culture |
văn hóa |
|
banh chung |
bánh chưng |
|
Sau bài viết này bạn đã biết thêm tên gọi của một món ăn truyền thống của người Việt. Đây là chủ đề thú vị mà đội ngũ studytienganh chia sẻ và cập nhật nhiều từ vựng liên quan khác. Hãy truy cập studytienganh và bắt đầu học tập thật hiệu quả, dễ dàng và nhanh chóng.