"Tạp Chí" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng hoặc một món ăn nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề Tin tức, Tạp chí, Báo chí trong Tiếng Anh đó chính là “Tạp chí”. Vậy “Tạp chí” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa Tạp chí trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
- Từ vựng: Tạp chí - Magazines
- Cách phát âm:
- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng Magazine (hay Tạp chí) là danh từ thường được sử dụng để mô tả một loại sách mỏng với các trang lớn và bìa giấy chứa các bài báo và hình ảnh và được xuất bản mỗi tuần hoặc hàng tháng.
Ví dụ:
-
Thomas has written articles for several women's magazines.
-
Thomas đã viết bài cho một số tạp chí phụ nữ.
-
-
While on the train, I bought a magazine to keep myself entertained.
-
Trong khi trên tàu, tôi đã mua một tạp chí để cho giải trí.
-
-
She collects all of the most recent fashion magazines.
-
Cô ta đã thu thập tất cả các tạp chí thời trang gần đây nhất.
-
-
Many ladies of average weight find it difficult to relate to the super-thin models shown in glossy magazines.
-
Nhiều phụ nữ có cân nặng trung bình cảm thấy khó hiểu khi nhìn các mô hình người mẫu siêu mỏng được hiển thị trên các tạp chí.
-
2. Cách sử dụng từ vựng Tạp chí trong Tiếng Anh:
Theo cách sử dụng nghĩa phổ biến của Magazine trong Tiếng Anh có nghĩa là Tạp chí, một cuốn sách mỏng với các trang lớn và bìa giấy chứa các bài báo và hình ảnh và được xuất bản mỗi tuần hoặc hàng tháng hay nói cách khác, Magazine được coi như là một tạp chí trên truyền hình là một chương trình phát sóng thường xuyên báo cáo về các sự kiện tin tức hoặc những câu chuyện có thật khác.
(Hình ảnh minh họa Tạp chí trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Our most recent release is a health-related magazine.
-
Bản phát hành gần đây nhất của chúng tôi là một tạp chí liên quan đến sức khỏe.
-
-
I decided to get a gardening magazine membership.
-
Tôi quyết định trở thành thành viên tạp chí liên quan đến làm vườn.
-
-
He rose up and put the magazine away.
-
Anh ta đứng dậy và vứt bỏ tạp chí đi.
-
-
Alex was reading a magazine in his chair when she spoke, and he looked up.
-
Alex đang đọc một tạp chí trên ghế của anh ấy và khi cô ấy nói, anh ấy nhìn lên.
-
-
I could make up a tale; perhaps I'm working on a magazine article.
-
Tôi có thể tạo nên một câu chuyện; có lẽ tôi đang làm việc trên một bài báo trên tạp chí.
-
-
When Betsy showed us a magazine cover article on the subject, the quest reached a new level of journalism.
-
Khi Betsy cho chúng tôi xem một bài báo trên bìa tạp chí về chủ đề này, nhiệm vụ liên quan chúng tôi phải làm đã đạt đến một cấp độ báo chí mới.
-
3. Các loại hình Tin tức, Tạp chí, Báo chí trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa Tạp chí trong Tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa |
online news |
báo điện tử |
a broadsheet |
ấn phẩm khổ rộng |
the daily |
nhật báo |
a tabloid |
báo khổ nhỏ, đăng các tin tóm tắt về người nổi tiếng, không có tin chính luận |
a weekly publication |
tạp chí, báo xuất bản hàng tuần |
a media outlet |
ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh cung cấp và bổ sung tin tức tới công chúng qua các kênh truyền thông bao gồm báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet. |
biweekly |
tạp chí loại xuất bản định kỳ 2 lần/tuần |
bulletin |
tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin đến cho các thành viên thuộc đơn vị đó |
compact |
tờ tin tức với những tin tức chính luận quan trọng |
fanzine |
tạp chí được viết bởi người hâm mộ và dành cho người hâm mộ |
Internet - based newspaper |
báo mạng |
4. Phân biệt Magazine, Journal, News,Newspaper
Từ vựng |
Sự khác biệt |
News/Newspaper |
được viết cho khán giả nói chung và xuất bản hàng ngày |
Magazines |
dành cho các loại khán giả cụ thể và thường được xuất bản hàng tuần hoặc hàng tháng |
Journals |
những tạp chí thường bàn về một chủ đề và được xuất bản hàng tuần, hàng tháng, hàng kỳ hay hàng năm |
5. Một vài ví dụ liên quan đến Tạp chí trong Tiếng Anh:
-
She sat on the couch with a magazine in her hand, desperate to take her mind off Josh.
-
Cô ngồi trên chiếc ghế dài với một tạp chí trên tay, tuyệt vọng để rời khỏi suy nghĩ về Josh.
-
-
There are sixteen pieces in the Philosophical Magazine's third and fourth series.
-
Có mười sáu tác phẩm trong loạt thứ ba và thứ tư của Tạp chí Triết học.
-
-
Her beautiful auburn hair, though it looked like it belonged in a magazine, wasn't enough to raise her above the average.
-
Mái tóc nâu đỏ xinh đẹp của cô ta, mặc dù nó trông giống như chụp trên một tạp chí, nhưng vẫn không đủ để nâng cô lên trên mức trung bình.
-
-
Quinn peered over the lip of his magazine as Martha returned from the kitchen with a pen and paper.
-
Quinn nhìn qua môi của anh ta trên tạp chí của mình khi Martha trở về từ nhà bếp với một cây bút và giấy.
-
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Tạp chí trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công