Washing Up là gì và cấu trúc cụm từ Washing Up trong câu Tiếng Anh

Tiếp tục chuỗi những bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay các bạn hãy cùng StudyTienganh đi tìm hiểu về Washing-up là gì và cấu trúc cụm từ Washing-up trong câu tiếng Anh.

 

1. Washing-up là gì

 

Cách phát âm : /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

 

Loại từ: Danh từ

 

Nghĩa: việc rửa chén bát, đồ vật cần được rửa 

 

Cách dùng:  

 

  • được dùng để nói về công việc rửa bát đũa xoong nồi sau bữa ăn.

  • chỉ những đồ vật như chén, bát, xoong, nồi còn bẩn và cần được rửa.


 

wasing up là gì

(ảnh minh họa cho Washing-Up trong tiếng Anh)


 

2. Ví dụ Anh - Việt

 

  • Can you help me with the washing-up?

  • Bạn có thể giúp tôi rửa bát được không?

  •  

  • You cooked dinner so I'll do the washing-up.

  • Bạn đã nấu ăn rồi nên giờ tôi sẽ rửa bát.

  •  

  • My little brother is doing the washing-up in the kitchen.

  • Em trai tôi đang rửa bát ở trong bếp.

  •  

  • Washing-up is not just the woman’s business.

  • Rửa bát đũa đâu phải là việc của mỗi mình phụ nữ.

  •  

  • My mom is now away for work so the sink is full of washing-up and no one intends to wash them.

  • Mẹ tôi đang đi làm xa nên bồn rửa đầy bát đũa và chẳng một ai có ý định rửa chúng cả.

  •  

  • After the party, I got bored looking at the washing-up.

  • Sau bữa tiệc, tôi phát chán khi nhìn vào đống bát đũa cần phải rửa.

 

3. Một số cụm từ đồng nghĩa Washing-up

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

A lick and a promise

Sự dọn dẹp nhanh chóng, sơ sài (nhưng sẽ dọn kĩ hơn sau)

  • Just give the shelf a lick and a promise. My mom is coming now.

  • Dọn cái tủ sơ sơ thôi. Mẹ tôi sẽ đến bây giờ.

Going-over

Công việc như dọn dẹp, giặt giũ được hoàn thành xong một cách cẩn thận

  • Your shirt is so dirty! It needs a really good going-over.

  • Cái áo của bạn bẩn quá! Nó thực sự cần được giặt kĩ đó.

Spit and polish

Sự lau chùi, dọn dẹp sạch sẽ

  • This gas stove needs some spit and polish.

  • Cái bếp ga này cần phải lau chùi rồi đấy.

Tidy-up

Sự dọn dẹp (nhà cửa)

  • A basic tidy-up of a room can create the impression of more space.

  • Một căn phòng được dọn dẹp gọn gàng sẽ mang lại cảm giác rộng rãi hơn.

Clean (sth/sb) up

Dọn dẹp, lau chùi nơi hay người nào đó

  • We’ll have dinner as soon as I’ve cleaned up the kitchen.

  • Chúng ta sẽ ăn cơm ngay khi tôi dọn xong bếp.

  •  

  • I need to clean myself up a bit before we go out.

  • Tôi cần sửa soạn một chút trước khi ta ra ngoài.

Clear (sth) up



 

Dọn dẹp 1 chỗ nào đó (để đồ về đúng vị trí hoặc dọn bớt đồ ra khỏi nơi đó)

  • You have to clear your bedroom before I come back.

  • Con phải dọn phòng ngủ trước khi mẹ trở lại.

Freshen (sb/sth) up

Dọn dẹp, tẩy rửa

  • I’m going to have a shower to freshen myself up after a long day.

  • Tôi sẽ đi tắm để gột rửa người sau một ngày dài.

Spruce (sb/sth) up

Sửa soạn, dọn dẹp 

  • Sprucing yourself before the interview is an important thing.

  • Sửa soạn lại bản thân trước cuộc phỏng vấn là một điều quan trọng.

Spring-clean

Tổng vệ sinh

  • I often spring-clean my house twice a year.

  • Tôi thường tổng vệ sinh nhà cửa hai lần một năm.

 

wasing up là gì

(ảnh minh họa cho Washing-Up trong tiếng Anh)

 

 

4. Một số cụm từ liên quan

 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Washing-up liquid

Nước giặt

  • There are some types of washing-up liquid that are harmful to the baby’s skin.

  • Có một vài loại nước giặt không tốt cho da em bé.

Washer

Máy giặt

  • Please put your dirty clothes into the washer after taking a shower.

  • Làm ơn bỏ quần áo bẩn của anh vào máy giặt sau khi tắm xong.

Washing machine

Máy giặt

  • Should I buy a front or a top washing machine?

  •  Mình nên mua máy giặt cửa trước hay cửa trên nhỉ?

Wash off (sth)

Rửa sạch, giặt sạch

  • I don’t know if this ink stain will wash off.

  • Tôi không rõ là có giặt sạch vết mực này được không.

Wash down (sth)

Rửa trôi, làm cho trôi (bằng nước)

  • He was having some bread and bacon and washing it down with iced tea.

  • Anh ấy đã ăn một chút bánh mì và thịt xông khói rồi tráng miệng với trà đá.

 

 

wasing up là gì

(ảnh minh họa cho Washing-Up trong tiếng Anh)

 

 

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về Washing-up là gì và cấu trúc cụm từ Washing-up trong câu tiếng Anh mà StudyTienganh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn. Chúc các bạn sẽ luôn thành công trên con đường học tập sau này và mãi yêu thích tiếng Anh nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !