Catching Up là gì và cấu trúc cụm từ Catching Up trong câu Tiếng Anh
"Catching Up " là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, "Catching Up " tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Catching Up trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Catching Up trong tiếng Anh)
Catching Up dạng nguyên thể là Catch Up, là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau trong Tiếng Việt như:
Nghĩa 1: để đạt được chất lượng hoặc tiêu chuẩn tương tự như ai đó hoặc thứ gì đó khác.
Ví dụ:
-
Will VietNam shoe products ever catch up with the quality of the USA ones?
-
Liệu bao giờ sản phẩm giày của Việt Nam mới bắt kịp chất lượng của Mỹ?
Nghĩa 2: để làm điều gì đó bạn không có thời gian để làm sớm hơn
Ví dụ:
-
Now she had to catch up with her homework as yesterday, she hung out with her friends very late.
-
Bây giờ cô ấy phải giải quyết với bài tập về nhà của mình như hôm qua, cô ấy đã đi chơi với bạn bè của mình rất muộn.
Nghĩa 3: để tìm hiểu hoặc thảo luận về những tin tức mới nhất
Ví dụ:
-
Mai, are you free tonight, I want to catch up on all our next presentation.
-
Mai, bạn có rảnh tối nay không, tôi muốn thảo luận tất cả các bài thuyết trình tiếp theo của chúng ta.
Nghĩa 4: để tiếp cận ai đó hoặc điều gì đó bằng cách di chuyển nhanh hơn người khác
Ví dụ:
-
I was lost because my mom went too fast and I couldn't catch up with her.
-
Tôi bị lạc vì mẹ tôi đi quá nhanh và tôi không thể bắt kịp mẹ.
Nghĩa 5: nói chuyện với ai đó bạn biết để trao đổi tin tức hoặc thông tin
Ví dụ:
-
It has been a long time since the last time I met her, so I asked her to have a coffee to catch up a little bit in her life.
-
Lâu lắm rồi mới gặp lại em, nên đã rủ em đi uống cà phê để cập nhật một chút cuộc sống của em.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Catching Up trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc ngữ pháp của Catching Up trong Tiếng Anh)
Catch sb up on sth: để cung cấp cho ai đó tin tức mới nhất hoặc thông tin về điều gì đó.
-
Can somebody catch me up on the latest information about the competition, I heard that there are some alterations.
-
-
Ai đó có thể cập nhật cho tôi thông tin mới nhất về cuộc thi không, tôi nghe nói rằng có một số thay đổi.
Catch (sb) up: để tiếp cận ai đó trước mặt bạn bằng cách đi nhanh hơn họ
-
Hurry up and catch her up. This is your very last chance to hold her.
-
-
Nhanh lên và bắt kịp cô ấy. Đây là cơ hội cuối cùng để bạn nắm giữ cô ấy.
Catch up with sb: Nếu điều gì đó tồi tệ mà bạn đã làm hoặc điều đó đang xảy ra với bạn “catch up with you”, nó bắt đầu gây ra vấn đề cho bạn
-
Be careful with your actions or it will catch up with you some days.
-
-
Hãy cẩn thận với hành động của bạn nếu không nó sẽ gây rắc rối cho bạn trong một số ngày.
Play catch up: để cố gắng thành công như những người khác, công ty, v.v.
-
Her goal is to play catch up with other friends who are more beautiful and successful than her.
-
-
Mục tiêu của cô ấy là trở nên thành đạt hơn những người bạn khác của cô ấy xinh đẹp và thành đạt hơn cô ấy.
3. Từ vựng có liên quan đến Catching Up trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho từ vựng có liên quan đến Catching Up trong Tiếng Anh)
Word |
Meaning |
beat |
để đánh bại hoặc làm tốt hơn |
compare |
để kiểm tra hoặc tìm kiếm sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ |
crush |
để đánh bại một ai đó hoàn toàn |
steal sb’s thunder |
để làm những gì người khác sẽ làm trước khi họ làm điều đó, đặc biệt nếu điều này làm mất đi thành công hoặc lời khen ngợi từ họ. |
outdo |
trở thành, hoặc làm điều gì đó, tốt hơn người khác |
outnumber |
lớn hơn về số lượng so với một người nào đó hoặc một cái gì đó |
outsell |
(của một sản phẩm) được bán với số lượng lớn hơn một sản phẩm khác |
exceed |
lớn hơn một số hoặc số tiền hoặc vượt quá giới hạn cho phép |
outflank |
làm tốt hơn đối thủ bằng cách giành được lợi thế hơn người đó |
outperform |
để làm tốt một công việc hoặc hoạt động cụ thể so với những người khác cùng loại |
shade |
để dần dần thay đổi điều gì đó hoặc dần dần thay đổi từ điều này sang điều khác |
surpass |
để làm hoặc tốt hơn |
eclipse |
để làm cho một người hoặc một thứ khác có vẻ kém quan trọng, tốt hoặc nổi tiếng hơn nhiều |
steal a march on sb |
bạn có được lợi thế hơn người đó bằng cách hành động trước khi họ làm |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Catching Up” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Catching up” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.