"Chẩn Đoán" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới baắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “chẩn đoán” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “chẩn đoán”
1. “Chẩn đoán” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “chẩn đoán” tiếng anh là gì
- “Chẩn đoán” tiếng anh là “diagnose”, được phát âm là /ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/, đây là việc nhận biết và đặt tên cho đặc điểm chính xác của một căn bệnh hoặc một vấn đề, bằng cách kiểm tra nó.
- Quá khứ của “diagnose” là “diagnosed” và quá khứ phân từ của nó cũng là “diagnosed”.
Ví dụ:
-
The doctor said you should start this treatment after the disease was diagnosed since the chances of success are stronger.
-
Bác sĩ cho biết bạn nên bắt đầu điều trị này sau khi bệnh được chẩn đoán vì cơ hội thành công cao hơn.
-
-
You know, Jade is just one year old but her condition is diagnosed as some type of blood disorder. Now her parents are so sad.
-
Bạn biết đấy, Jade mới một tuổi nhưng tình trạng của cô bé được chẩn đoán là một số loại rối loạn máu. Giờ bố mẹ cô ấy buồn quá.
-
-
Jack has a stomachache but doctors are unable to diagnose his condition despite undergoing many tests.
-
Jack bị đau bụng nhưng các bác sĩ không thể chẩn đoán tình trạng của anh dù đã trải qua nhiều cuộc kiểm tra.
-
- Chẩn đoán là “diagnose” còn sự chẩn đoán là “diagnosis”, đây là danh từ.
- Số nhiều của “diagnosis” là “diagnoses”.
Ví dụ:
-
I don’t know but I suspect that the doctor gave me an incorrect diagnosis.
-
Tôi không biết nhưng tôi nghi ngờ rằng bác sĩ đã chẩn đoán sai cho tôi.
-
-
The doctor will give me a clear diagnosis after they get the results of my blood tests. I hope that I wouldn’t get any severe disease.
-
Bác sĩ sẽ chẩn đoán rõ ràng cho tôi sau khi họ nhận được kết quả xét nghiệm máu của tôi. Tôi hy vọng rằng tôi sẽ không mắc bất kỳ bệnh nặng nào.
-
2. Từ vựng liên quan đến “chẩn đoán”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “chẩn đoán”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
antibiotic |
kháng sinh, một loại thuốc hoặc hóa chất có thể tiêu diệt vi khuẩn có hại trong cơ thể hoặc hạn chế sự phát triển của chúng |
|
ear drops |
thuốc nhỏ tai, thuốc lỏng đặt vào tai, thường để chữa nhiễm trùng tai |
|
painkiller/pain reliever |
thuốc giảm đau, một loại thuốc được sử dụng để giảm hoặc loại bỏ cơn đau thể chất |
|
inhaler |
ống hít, một thiết bị nhỏ mà bạn sử dụng để hít thở trong y học |
|
thermometer |
nhiệt kế, một thiết bị được sử dụng để đo nhiệt độ, đặc biệt là không khí hoặc trong cơ thể một người
|
|
scalpel |
dao phẫu thuật, một con dao rất sắc được sử dụng để cắt qua da và thịt trong khi phẫu thuật |
|
bandage |
băng cứu thương, một mảnh vải dài và hẹp buộc xung quanh vết thương hoặc một phần cơ thể của người bị thương |
|
first aid kit |
hộp sơ cứu |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “chẩn đoán” trong tiếng anh, và một số từ vựng liên quan đến “chẩn đoán” rồi đó. Tuy “chẩn đoán” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!