"Ký Tự" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với rất nhiều các ký tự khác nhau về con số, chữ nghĩa hay các ký tự biển báo. Chúng ta hiểu rằng, mỗi ký tự lại mang các ý nghĩa và mục đích khác nhau, tùy vào cách chúng thể hiện để người nhìn có thể nghe và hiểu được. Vậy về mặt ngôn ngữ học, ký tự trong tiếng Anh là gì? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của studytienganh để hiểu rõ về ký tự nhé!
1.Ký tự trong tiếng Anh là gì?
( Ký tự trong tiếng anh là gì)
Trong tiếng Anh, về mặt ngôn ngữ học, ký tự được gọi là “Character”. Ký tự ở đây là những ký tự số, ký tự chữ hay dấu được dùng trong văn bản để thể hiện các hàm ý nhất định của câu. Bên cạnh “Character” được hiểu và sử dụng mang tính chính xác nhất khi nói về ký tự, chúng ta cũng có các từ các từ mang nghĩa tương tự như “letter” hay “italic”.
Ký tự là những thành phần cơ bản nhất của văn bản và thường thì phần lớn các ký tự có thể nhập vào từ bàn phím.
Thông thường, chúng ta có hai loại ký tự cơ bản như sau:
Ký tự số: là những ký tự thể hiện chữ số ví như các cơ số 0, 1, 2, 10…..
Ký tự chữ: là những ký tự chữ cái cơ bản ví dụ như A, B, C…..
2. Thông tin chi tiết từ vựng.
( Đặc điểm của ký tự trong Tiếng anh)
Character (N)
Phát âm:
Theo Anh - Anh : /ˈkær.ək.tər/
Theo Anh- Mỹ : /ˈker.ək.tɚ/
Nghĩa tiếng anh: Character is a letter, number, or other mark or sign used in writing or printing, or the space one of these takes.
Nghĩa tiếng việt: ký tự là một chữ cái, số, hoặc dấu hoặc ký hiệu khác được sử dụng trong văn bản hoặc in ấn, hoặc khoảng trắng mà một trong các ký tự đã thể hiện.
Một số cụm từ mặc định liên quan đến Character - Ký tự trong bảng sau:
Nghĩa tiếng anh |
Nghĩa tiếng việt |
Concatenation character |
Ký tự ghép |
Default character |
Ký tự mặc định |
Character code |
Mã ký tự |
Character recognition |
Sự nhận biết ký tự |
Character set |
Tập ký tự |
Page break character |
Ký tự ngắt trang |
3. Ví dụ anh việt
Ví dụ:
- The computer screen on this laptop is fifty characters.
- Màn hình máy tính xách tay này có năm mươi ký tự.
- What are the first ten characters of your dialog box?
- Mười ký tự đầu tiên trong hộp thoại của bạn là gì?
- I want you to insert the selected character in your test.
- Tôi muốn bạn chèn ký tự được chọn vào trong bài kiểm tra của bạn.
- We used a lot of complex characters in the text.
- Chúng tôi đã sử dụng rất nhiều ký tự phức tạp trong văn bản.
- According to archaeologists, the letter on this wall is written in Japanese characters.
- Theo các nhà khảo cổ học, bức thư trên bức tường này được viết bằng ký tự của Nhật Bản.
- They claim that it is a difficult string of characters written by kings and that it has been preserved for thousands of years.
- Họ khẳng định rằng đó là một chuỗi ký tự khó được viết bởi các vị vua và nó đã được bảo tồn trong hàng nghìn năm.
- I hope these characters will help the police quickly find the clues of the case.
- Tôi hy vọng những ký tự này sẽ giúp cảnh sát nhanh chóng tìm ra manh mối của vụ án.
- My teacher asked us to memorize all the character codes on the computer keyboard. It is very important for us to practice computer science.
- Cô giáo của tôi yêu cầu chúng tôi phải học thuộc hết các mã ký tự có trên bàn phím máy tính. Nó rất quan trọng cho chúng tôi để thực hành môn tin học.
- In excel software, we have to memorize all the characters to practice spreadsheets more quickly and conveniently.
- Trong phần mềm excel, chúng ta phải ghi nhớ tất cả các ký tự để thực hành bảng tính nhanh chóng và tiện lợi hơn.
- Character recognition is an important part of figuring out how to decipher the key of this wooden gate.
- Sự nhận biết ký tự là một phần quan trọng để tìm ra cách giải mã khóa của chiếc cổng gỗ này.
- Nowadays, character codes are very commonly used in fields such as medicine, science or economics to make it more convenient for management as well as increase personal security.
- Ngày nay, mã ký tự được sử dụng rất phổ biến trong các lĩnh vực như y tế, khoa học hay kinh tế để thuận tiện hơn cho việc quản lý cũng như tăng tính bảo mật cá nhân.
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan.
(Một số ký tự đặc biệt)
Để giúp các bạn hiểu hơn về các ký tự, sau đây chúng ta sẽ xem qua một số ký tự phổ biến và được sử dụng rất thườngxuyên nhé. Theo dõi bảng tổng hợp các ký tự đặc biệt trong bảng sau đây.
Nghĩa tiếng anh và ký tự |
Nghĩa tiếng việt |
colon (:) |
dấu hai chấm |
comma (,) |
dấu phẩy |
exclamation mark (!) |
dấu chấm than |
full stop (.) |
dấu chấm hết |
question mark (?) |
dấu chấm hỏi |
quotation marks ( “/”) |
dấu ngoặc kép |
asterisk (*) |
dấu sao |
semicolon (;) |
dấu chấm phẩy |
at sign (@) |
chữ a còng |
percent (%) |
phần trăm |
number sign (#) |
dấu thăng |
prime |
dấu phẩy trên |
slash (/) |
dấu gạch chéo |
Hy vọng với bài viết vừa rồi về ký tự, chúng mình có thể giúp các bạn đọc hiểu và ghi nhớ nhanh hơn các ký tự đặc biệt trong tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến kiến thức trong bài của Study tiếng anh. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục Tiếng Anh!