"Găng Tay" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Găng tay là một vật dụng vô cùng quen thuộc và cần thiết trong cuộc sống của chúng tay. Một đôi găng tay nhỏ bé nhưng lại có thể bảo vệ bàn tay giữ ấm hoặc tránh khỏi các vết thương không mong muốn như vết cắt, phồng, nứt, đâm thủng da, hơi nóng hay bỏng hóa chất.Hôm nay, hãy cùng Studytienganh tìm hiểu xem “ Găng tay” Tiếng Anh được gọi là gì? và các ví dụ minh họa cách sử dụng từ vựng này trong câu nhé!
1. Găng tay trong tiếng anh là gì?
Trong Tiếng Anh, Găng tay gọi là Glove.
Găng tay là một vật dụng có chức năng bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng trong quá trình làm việc và tránh khỏi các vết thương không mong muốn như vết cắt, phồng, nứt, đâm thủng da, hơi nóng hay bỏng hóa chất.
Hình ảnh minh họa Găng tay
2. Thông tin chi tiết về từ vựng
Nghĩa Tiếng Anh
- Gloves are items usually made of fabric or rubber that are worn on the hands and wrists (which can cover the whole hand or separate each finger) to keep the hands warm or protect the hands.
Nghĩa Tiếng Việt
- Găng tay là vật dụng thường làm bằng vải hay cao su được mặc định trên bàn tay và cổ tay (có thể bao trùm cả bàn tay hoặc tách ta từng ngón tay) để giữ ấm cho bàn tay hoặc bảo vệ bàn tay.
Về phát âm:
- Glove trong tiếng Anh không có sự khác biệt khi phát âm, dù là theo ngữ điệu Anh –Anh hay Anh – Mỹ đều là /ɡlʌv/.
Về từ loại:
- Glove là danh từ
3. Các ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- Work gloves can be made of a number of materials such as fabric, leather, wool, latex, rubber, nitrile rubber, vinyl, neoprene or metal.
- Găng tay làm việc có thể được làm bằng một số chất liệu như vải, da, len, nhựa mủ, cao su, cao su nitrile , nhựa vinyl, neoprene hay kim loại.
- Currently, there are two types of medical gloves: medical gloves for examination and medical gloves for surgery.
- Hiện nay, có hai loại găng tay y tế là găng tay y tế dùng để khám bệnh và găng tay y tế dùng cho phẫu thuật.
- Surgical gloves are the correct size and tight to the hand. Surgical gloves are usually sterile prior to use in the operating room.
- Găng tay phẫu thuật có kích thước chính xác và bó sát vào tay. Găng tay phẫu thuật thường được vô trùng trước khi sử dụng trong phòng phẫu thuật.
Găng tay phẫu thuật
- Gloves are an item that has the function of protecting the user's hands and fingers during work and from unwanted injuries such as cuts, blisters, cracks, skin punctures, heat or chemical burns.
- Găng tay là một vật dụng có chức năng bảo vệ tay và ngón tay của người sử dụng trong quá trình làm việc và tránh khỏi các vết thương không mong muốn như vết cắt, phồng, nứt, đâm thủng da, hơi nóng hay bỏng hóa chất.
- The cut-resistant gloves on the market are usually made of special synthetic materials combined with stainless steel mesh or fiberglass and high performance synthetic fibers.
- Các loại găng tay chống cắt trên thị trường thường được làm bằng vật liệu tổng hợp đặc biệt kết hợp với lưới thép không gỉ hoặc sợi thủy tinh và sợi tổng hợp hiệu suất cao.
Găng tay chống cắt
4. Một số từ vựng tiếng anh về găng tay
Cùng tham khảo qua bảng dưới đây để biết thêm một vài loại găng tay và ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng nhé!
Từ vựng |
Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
Work gloves hay Protective gloves |
Găng tay lao động hay găng tay bảo hộ |
|
Medical gloves |
Găng tay y tế |
|
Cut resistant gloves |
Găng tay chống cắt |
|
Insulated gloves |
Găng tay cách điện |
|
Hy vọng với bài viết này, bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về “ Găng tay” trong Tiếng Anh là gì và công dụng của mỗi loại găng tay.