Từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin là một trong những ngành hot nhất hiện nay, bởi mức lương mơ ước và môi trường làm việc mở rộng đến nhiều quốc tế. Do đó, từ vựng và thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thật sự hữu ích đối với những ai đang và sẽ làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu được điều này, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Hy vọng bài học tiếng anh này có thể giúp các bạn tự tin làm việc trong môi trường giao tiếp bằng Tiếng Anh.
1.Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thường gặp:
Operating system (n): hệ điều hành
Multi-user (n) Đa người dùng
Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số và các dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9
PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”: Đây là một cách giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tựa đề và tên với nhau.
Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng khác
Alphabetical catalog: Mục lục xếp theo trật tự các chữ cái
Broad classification: Phân loại tổng quát
Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
Gateway /ˈɡeɪtweɪ/: Cổng kết nối Internet cho các mạng lớn
OSI: Là chữ viết tắt của cụm từ “Open System Interconnection”, hay còn gọi là mô hình chuẩn OSI
Packet: Gói dữ liệu
Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
Port /pɔːt/: Cổng
(Từ vựng thường gặp trong chuyên ngành công nghệ thông tin)
2. Các thuật ngữ thường gặp thuộc tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Cataloging: Công tác biên mục, nếu bạn làm trong các tổ chức phi lợi nhuận thì gọi là cataloging, nếu làm vì mục đích thương mại thì gọi là indexing
Subject entry – thẻ chủ đề: công cụ truy cập thông qua chủ đề của ấn phẩm .
Memory /ˈmeməri/ : bộ nhớ
Microprocessor /ˌmaɪkrəʊˈprəʊsesə(r)/: bộ vi xử lý
Operationˌ/ɒpəˈreɪʃn/ : thao tác
Storage /ˈstɔːrɪdʒ/ : lưu trữ
Chief source of information: Nguồn thông tin chính được dùng tạo ra phần mô tả của một biểu ghi thay thế như trang bìa sách, hình nhan đề của phim hoạt hình hay nhãn băng đĩa.
3. Mảng công nghệ thông tin sẽ không thể thiếu các từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản này
Graphics /ˈɡræfɪks/ : đồ họa
Hardware /ˈhɑːdweə(r)/: Phần cứng/
Software/ˈsɒftweə(r)/: phần mềm
Text /tekst/ : Văn bản chỉ bao gồm các ký tự
Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
Union catalog: Mục lục liên hợp. Dạng thư mục thể hiện những tài liệu ở nhiều thư viện hay kho tư
Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
Protocol /ˈprəʊtəkɒl/: Giao thức
Technical /ˈteknɪkl/: Thuộc về kỹ thuật
Pinpoint /ˈpɪnpɔɪnt/: Chỉ ra một cách chính xác
Ferrite ring (n) Vòng nhiễm từ
abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/: sự tóm tắt, rút gọn
(Thuật ngữ thường gặp trong ngành CNTT)
Các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin đơn giản, dễ nhớ:
Analysis /əˈnæləsɪs/: phân tích
Appliance /əˈplaɪəns/: thiết bị, máy móc
Application /ˌæplɪˈkeɪʃn/: ứng dụng
Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy sinh
Available /əˈveɪləbl/: dùng được, có hiệu lực
Background /ˈbækɡraʊnd/: bối cảnh, bổ trợ
Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/: giấy chứng nhận
Chief/tʃiːf/ : giám đốc
Common /ˈkɒmən/: thông thường,
Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
Convenience convenience: thuận tiện
Bãn sẽ dễ dàng bắt gặp những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin này hàng ngày :
Customer /ˈkʌstəmə(r)/: khách hàng
Database/ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
Deal /diːl/: giao dịch
Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu
Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết
Develop /dɪˈveləp/: phát triển
Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế
Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực
Efficient/ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao
Employ /ɪmˈplɔɪ/: thuê ai làm gì
Enterprise /ˈentəpraɪz/: tập đoàn, công ty
Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị
Expertise/ˌekspɜːˈtiːz/: thành thạo, tinh thông
Bỏ túi ngay những từ vừng về tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin hữu ích dưới đây:
Eyestrain: mỏi mắt
Goal /ɡəʊl/: mục tiêu
Gadget /ˈɡædʒɪt/: đồ phụ tùng nhỏ
Implement /ˈɪmplɪment/: công cụ, phương tiện
Increase /ɪnˈkriːs/: sự tăng thêm, tăng lên
Install /ɪnˈstɔːl/: cài đặt
Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/: chỉ thị, chỉ dẫn
Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm
Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hợp nhất, sáp nhập
intranet/ˈɪntrənet/: mạng nội bộ
Latest /ˈleɪtɪst/: mới nhất
leadership/ˈliːdəʃɪp/: lãnh đạo
level with someone (verb): thành thật
Low /ləʊ/: yếu, chậm
Maintain /meɪnˈteɪn/: duy trì
Matrix /ˈmeɪtrɪks/: ma trận
Monitor /ˈmɒnɪtə(r)/ : giám sát
Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/: thương lượng
(Chuyên ngành công nghệ thông tin)
Vừa là thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin vừa là những từ vựng đáng nhớ và thường sử dụng trong giao tiếp
Occur /əˈkɜː(r)/: xảy ra, xảy đến
Order /ˈɔːdə(r)/: yêu cầu
Oversee /ˌəʊvəˈsiː/: quan sát
Prevail /prɪˈveɪl/: thịnh hành, phổ biến
Process /ˈprəʊses/: quá trình, tiến triển
Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
Rapid /ˈræpɪd/: nhanh chóng
Remote /rɪˈməʊt/: từ xa
Replace /rɪˈpleɪs/: thay thế
Research /rɪˈsɜːtʃ/: nghiên cứ
Resource /rɪˈsɔːs/: nguồn
Respond /rɪˈspɒnd/: phản hồi
Học ngay những từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin này nếu bạn là một dân IT chính hiệu nhé!
Simultaneous /ˌsɪmlˈteɪniəs/: đồng thời
Solve /sɒlv/: giải quyết
Substantial /səbˈstænʃl/: tính thực tế
Sufficient /səˈfɪʃnt/: đủ, có khả năng
Suitable /ˈsuːtəbl/: phù hợp
Multi-task – Đa nhiệm
Priority /praɪˈɒrəti/ – Sự ưu tiên
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ – Hiệu suất
Real-time – Thời gian thực
Tuyền Trần