"Tát" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Tát” không chỉ là một hành động, mà còn là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Nhưng để có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến hành động “tát” trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. Tát trong tiếng Anh là gì?
-
Trong tiếng Anh, tát được dịch là Slap, nó mang nghĩa là một cú đánh nhanh, đánh ai đó hoặc vật gì đó bằng phần phẳng của bàn tay hoặc vật phẳng khác.
-
-
/slæp/ chính là cách phát âm chuẩn của Slap trong tiếng Anh, hãy luyện tập mỗi ngày để có thể phát âm thành thạo hơn nhé.
(Hình ảnh minh họa cho Tát trong tiếng Anh)
2. Ví dụ minh họa của Tát trong tiếng Anh
-
His mom slapped him on the back when he lied and behaved impolitely.
-
Mẹ anh ta đã tát vào lưng anh khi anh nói dối và cư xử không lịch sự.
-
When her ideas were rejected in the meeting, she slapped her report on the table and stormed out of there.
-
Khi ý tưởng của cô ấy bị từ chối trong cuộc họp, cô ấy đập bản báo cáo của mình lên bàn và lao ra khỏi đó.
-
She suddenly slapped his face while they were both at the party.
-
Cô bất ngờ tát vào mặt anh khi cả hai đang dự tiệc.
-
She gave her son a slap for lying and behaving badly with his grandpa.
-
Bà đã cho con trai mình một cái tát vì nói dối và cư xử tệ bạc với ông nội.
-
She suddenly rushed to the restaurant and slapped him in the amazement of everyone around.
-
Cô ta bất ngờ lao tới nhà hàng và tát anh ta trong sự ngỡ ngàng của mọi người xung quanh.
-
She firmly argued that she had only given her children a slap and had not meant to hurt them.
-
Bà kiên quyết phản bác rằng bà chỉ tát các con chứ không có ý định làm tổn thương chúng.
(Hình ảnh minh họa cho Tát trong tiếng Anh)
3. Một số cụm từ thông dụng với Slap trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Tát trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Slap-up |
Một bữa ăn bổ dưỡng đặc biệt lớn và ngon |
|
Slap bracelet |
Một mảnh kim loại dẻo dài, phẳng được bao phủ, ôm lấy cổ tay bạn với âm thanh ngắn, sắc nét |
|
Slap down something/someone |
Chỉ trích nặng nề hoặc đánh bại một cái gì đó hoặc một người nào đó |
|
A slap in the face |
Một sự xúc phạm, đặc biệt là khi nó gây bất ngờ |
|
A slap on the back |
Một cái đập vào lưng, hành động đánh vào lưng ai đó một cách thân thiện để thể hiện sự khen ngợi đối với việc họ đã làm |
|
A slap on the wrist |
Một sự cảnh cáo hoặc trừng phạt nhẹ nhàng |
|
Slap sth on |
Đặt hoặc trải một chất lên bề mặt gì đó rất nhanh |
|
Slap sb around |
Đánh ai đó liên tục hoặc thường xuyên |
|
Chốt lại, vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của từ vựng Tát trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến hành động này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!