Make For là gì và cấu trúc cụm từ Make For trong câu Tiếng Anh
“Make For” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Make For” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Make For trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh họa cho Make For)
-
Make For trong Tiếng Việt có nghĩa là “là một điều, hoặc điều quan trọng nhất, gây ra điều gì đó”.
Ví dụ:
-
I think luck also makes for his career success.
-
Tôi nghĩa may mắn là một trong những yếu tố tạo nên thành công trong sự nghiệp của anh ấy.
-
-
A good sense of responsibility will make for a good leader.
-
Sự trách nhiệm cao sẽ tạo nên một người lãnh đạo tốt.
2. Cấu tạo của cụm từ Make For trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Make For)
Là một cụm động từ cơ bản, Make For được cấu tạo từ một cụm động từ “make” và một giới từ “for”. Trong đó, “Make” có nghĩa là “làm, còn “for” có nghĩa là “cho một cái gì đó”. Từ đó ta có thể thấy kết hợp hai từ này ta có lớp nghĩa hoàn toàn không khớp với nghĩa ghé từ hai từ. Do vậy, khi sử dụng cụm động từ này, bạn nên chắc chắn đã tra sẵn từ điển cẩn thân nếu không sẽ rất dễ gây ra những sai lầm không đáng có.
Ngoài Make For ta còn có các cụm từ khác có mở đầu bằng động từ “Make” như:
-
Cụm động từ:
Word |
Meaning |
make sth into sth |
thay đổi thứ gì đó thành thứ khác |
make sth of sth |
để đưa ra một mức giá trị hoặc tầm quan trọng cụ thể cho một thứ gì đó |
make off with sth |
ăn cắp một cái gì đó |
make sth out |
để viết tất cả các thông tin cần thiết trên một tài liệu chính thức |
make sth over to sb |
tặng thứ gì đó, chẳng hạn như tiền hoặc đất đai, cho ai đó để họ sở hữu hợp pháp |
make sth up |
để bịa ra một cái gì đó, chẳng hạn như một cái cớ hoặc một câu chuyện, thường nhằm đánh lừa |
make with sth |
để cho, mang lại hoặc làm điều gì đó |
make towards sth/sb |
đi theo hướng của một cái gì đó hoặc một ai đó |
make up to sb |
quá thân thiện với ai đó hoặc khen ngợi họ để có được lợi thế cho bản thân |
make up for sth |
để thay thế một thứ gì đó bị mất hoặc bị hư hỏng hoặc để bù đắp cho điều gì đó tồi tệ bằng một thứ gì đó tốt |
-
Thành ngữ:
Idiom |
Meaning |
make sth up as you go along |
để tạo ra một câu chuyện hoặc một giai điệu mà không cần suy nghĩ trước về nó sẽ kết thúc như thế nào |
make as if to do sth |
Nếu bạn làm như thể làm điều gì đó, bạn có vẻ như thể đó là những gì bạn sẽ làm |
make it (to the top) |
rất thành công |
do you want to make sth/anything of it |
điều gì đó mà bạn nói với ai đó như một cách đe dọa hoặc đề nghị chống lại họ khi người đó không đồng ý với bạn |
make do |
xoay sở để sống mà không có những thứ bạn muốn có hoặc với những thứ có chất lượng kém hơn bạn muốn |
make a day/night/evening/weekend of it |
để thực hiện một hoạt động dài hơn hoặc kết hợp một loạt các hoạt động để chúng kéo dài trong toàn bộ khoảng thời gian cụ thể đó |
make it quick/fast |
được sử dụng để nói với ai đó làm một cái gì đó nhanh chóng hoặc nhanh lên |
make like |
giả vờ |
make much of sth |
để cho rất nhiều tầm quan trọng đối với một cái gì đó |
be make or break for sb/sth |
để biến ai đó hoặc điều gì đó thành công hay thất bại |
3. Cấu trúc của cụm từ Make For trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Make for)
Make up for sth: là một điều, hoặc điều quan trọng nhất, gây ra điều gì đó
-
Taking exercises everyday makes for a healthy body.
-
Tập thể dục mỗi ngày tạo nên một cơ thể khỏe mạnh.
Make for somewhere: đi thẳng đến ai đó hoặc cái gì đó
-
They split up and the man made for the subway.
-
Họ chia tay và người đàn ông đi thẳng về phía đường hầm.
Make way for sth: để cung cấp không gian hoặc cơ hội cho một thứ khác
-
Many trees were cut down to make way for the new supermarket.
-
Rất nhiều cây đã bị chặt để lấy chỗ cho siêu thị mới.
Make a beeline for sth: để di chuyển nhanh chóng và trực tiếp tới một cái gì đó
-
When he saw his mom come back, he made a beeline for his room.
-
Khi anh ấy thấy mẹ về, anh ấy ngay lập tức lao về phòng của mình.
Make allowances for sth: chấp nhận rằng một thực tế cụ thể sẽ thay đổi một tình huống.
-
We try to make allowances for our students’ different backgrounds.
-
Chúng tôi cố gắng chấp nhận cho các hoàn cảnh khác nhau của sinh viên.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Make for” rồi đó. Tuy chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Make for” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.