Along With là gì và cấu trúc cụm từ Along With trong câu Tiếng Anh
Chúng ta đã từng làm quen với rất nhiều danh từ, liên từ, cụm từ và vô số cấu trúc khác nhau trong Tiếng Anh. Bạn đã thấy trình độ tiếng Anh của bản thân được cải thiện chưa? Tiếp nối chuyên mục tìm hiểu về những cụm từ trong Tiếng Anh hôm nay StudyTiengAnh xin giới thiệu đến mọi người một cụm từ khá quen thuộc hầu như ai cũng sẽ sử dụng chính là “Along with”. Bạn có biết gì về cụm từ này không? Hôm nay bài biết này mình sẽ giúp bạn tổng hợp mọi thứ về cụm từ này về cách sử dụng rõ ràng dễ hiểu nhất. Mời các bạn theo dõi bài viết này nhé. Chúc các học tốt!!!
along with trong tiếng Anh
1. “Along with” trong Tiếng Anh là gì?
Along with
Cách phát âm: /əˈlɒŋ/ /wɪð/
Định nghĩa:
“Along with” là một cụm giới từ phổ biến rất nhiều trong tiếng Anh, mang nghĩa là “cùng với” đi kèm theo là một cái gì đó. Từ này có thể sử dụng riêng lẻ một mình hoặc đi kèm với nhiều loại từ khác nhau nhưng thông dụng nhất là động từ.
- The dogs were dumped in a sack, and along with a few others thrown into the back of a truck.
- Những con chó bị bỏ vào cái bao và cùng với một số người khác bị ném lên thùng sau của một chiếc xe tải.
- Japan, along with Korea, were widely recognized as the strongest teams in the Asia zone.
- Nhật Bản cùng với Hàn Quốc được công nhận rộng rãi là đội mạnh nhất khu vực châu Á.
2. Cách sử dụng cụm giới từ “along with” trong nhiều trường hợp khác nhau:
along with trong tiếng Anh
“Along with” đứng sau danh từ trong câu mệnh đề:
text along with one paragraph: văn bản cùng với một đoạn văn
- Prepare a brief presentation of the latest book text along with one paragraph in a publication.
- Chuẩn bị một bản trình bày ngắn gọn về văn bản sách mới nhất cùng với một đoạn văn trong ấn phẩm.
serving along with: phục vụ cùng với
- At famous hotels, visitors not only experience many luxurious services and additional service packages along with delicious buffet meals.
- Tại các khách sạn nổi tiếng các du khách không những được trải nghiệm nhiều dịch vụ sang trọng và thêm gói phục vụ cùng với những bửa ăn buffet cực ngon.
“Along with” đứng trước danh từ trong câu mệnh đề:
Along with the wisdom: cùng với sự khôn ngoan
- They are respected for the accumulation of experience and knowledge in life, along with the wisdom and judgment they often bring.
- Họ được tôn trọng vì đã tích lũy được kinh nghiệm và kiến thức trong cuộc sống, cùng với sự khôn ngoan và khả năng phán đoán mà những điều này thường mang lại.
“Along with” đứng sau động từ trong câu mệnh đề:
- The speakers showed that billions of people are caught along with up in the spirit of greed and emotional violence in today's modern world.
- Các diễn giả đã cho thấy hàng tỷ người bị cuốn theo tinh thần tham lam và bạo lực tinh thân của thế giới hiện đại ngày nay.
3. Các cụm từ đi với along with trong Tiếng Anh:
Go along with someone/something: Đi cùng ai đó / cái gì đó
- Mine endorsed the idea, but it would be difficult to convince Sunny go along with it.
- Mine tán thành ý kiến, nhưng sẽ khó thuyết phục Sunny đồng ý với nó.
- I go along with dad because he didn’t know his way to the new company.
- Tôi đi cùng với bố vì ông ấy không biết đường đến công ty mới.
Come along with someone/something: Đi,đếm cùng ai đó/cái gì đó
- I come along with my grandmother to her longtime friend's birthday party.
- Tôi đến cùng với bà tôi dự một bữa tiệc sinh nhật người bạn lâu năm của bà ấy.
Play along with: chơi cùng với
- So I'll play along with my dad one of those chess games in a few minutes while waiting for my mom to come home.
- Vì vậy, tôi sẽ chơi với cha tôi một trong những ván cờ vua đó trong vài phút nữa trong khi đợi mẹ tôi về nhà.
Trong một vài trường hợp “Play along with” còn bộc lộ ý nghĩa là giả vờ đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó. Nó thể hiện đặc biệt là muốn có được điều đang mong muốn hoặc tránh một cuộc tranh cãi.
- I know you don't like this cheeky idea of Merry, but it's fine to just play along with her for a while.
- Tôi biết bạn không thích ý tưởng táo bạo này của Merry, nhưng chỉ cần chơi với cô ấy một lúc thôi cũng được mà.
Sing along with: hát theo với, hát cùng với
- Lucy is very happy to be able to sing along with her idol at the music show.
- Lucy rất vui khi được hát cùng thần tượng của mình tại show ca nhạc.
Get along with: hòa hợp với
- You gotten along with the new environment while starting college life.
- Bạn đã hòa nhập với môi trường mới khi bắt đầu cuộc sống đại học.
4. Phân biệt along with và together with trong Tiếng Anh cơ bản:
along with trong tiếng Anh
Cả hai cụm giới từ này đều mang nghĩa là “cùng với”. Nhưng, together with mang nghĩa là hai đối tượng cùng làm một việc gì đó mang ý nghĩa bình đẳng hơn.
- I drew this painting along with Justin for a few days.
- tôi vẽ bức tranh này và Justin cũng có tham gia vẽ cùng.
- I drew this painting together with John for a few days.
- Tôi cà Justin cùng nhau vẽ bức tranh này.
- Benny plays her friend to go shopping along with her.
- Benny đóng vai bạn của cô ấy để đi mua sắm cùng với cô ấy.
- Benny go play together with her friend.
- Benny đi chơi cùng với bạn của cô ấy.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về cụm từ “along with” trong tiếng Anh!!!!