Cấu Trúc và Cách Dùng từ Repair trong câu Tiếng Anh.
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng cũng như cụm từ đa dạng để chúng ta có thể tìm hiểu thêm nhằm mục đích nâng cao thêm vốn từ vựng từ đó giúp bạn đọc củng cố thêm nhiều hơn về mặt kiến thức chung của cá nhân người tìm hiểu. Như chúng ta đã biết Hate là một từ vựng thông dụng được bắt gặp nhiều trong những cuộc giao tiếp hằng ngày hay cũng như trong các văn bản. Vậy trước hết chúng ta cũng nên tìm hiểu sơ qua về những từ vựng thông dụng trong tiếng Anh như Repair. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu thêm về Repair là gì và có cấu trúc cũng như cách sử dụng ra sao bên cạnh đó cũng có thêm một số kiến thức vô cùng hữu ích trong bài viết. Nào cùng tìm hiểu thôi!!
1. Repair là gì?
Repair là gì?
Repair: to put something that is damaged, broken, or not working correctly, back into good condition or make it work again, the act of fixing something that is broken or damaged.
Loại từ: vừa là động từ vừa là danh từ.
Cách phát âm: /rɪˈpeər/.
Trong tiếng Anh chúng ta thường biết thì Repair thường mang nghĩa là sửa chữa, tu sửa một thứ gì đó đã bị hỏng, vỡ hay hoạt động không chính xác cần được chữa lại để có thể hoạt động tốt hơn. Với từ vựng này thì thường sẽ phổ biến hơn với nghĩa là động từ và khi là danh từ thì nghĩa của Repair cũng không quá khác nhau. Ngoài ra thì cấu trúc và cách sử dụng của từ cũng khá đơn giản và không có quá nhiều điểm đáng lưu ý khi muốn áp dụng vào câu. Chính bởi nghĩa và cách sử dụng nên Repair là một từ được sử dụng rất nhiều trong đời sống hằng ngày như giao tiếp hay trong một số văn bản thường nhật.
2. Một số ví dụ liên quan đến Repair trong câu tiếng Anh:
Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số ví dụ trong tiếng Anh liên quan đến Repair vô cùng cơ bản để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ khi được áp dụng vào câu thực tế từ đó có thể tránh được những sai lầm không đáng có khi muốn áp dụng từ vào tùy từng mục đích khác nhau cần thiết. Bắt tay vào tìm hiểu thôi!!
Một số ví dụ liên quan đến cấu trúc và cách sử dụng của Repair trong tiếng Anh.
-
Her car broke down this morning and won’t be repaired until Friday.
-
Chiếc xe ô tô của cô ta đã bị hỏng vào sáng nay rồi và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu đâu.
-
-
Yeah, we have only just finished repairing all those motorbikes that you smashed up.
-
Vâng, chúng tôi chỉ mới sửa chữa xong tất cả những chiếc xe máy mà bạn đã đập vỡ.
-
-
Unfortunately, the repair shop where Jane worked experienced economic trouble and had to let Jane go from her job.
-
Thật không may, cửa hàng sửa chữa nơi Jane làm việc gặp khó khăn về kinh tế và phải cho Jane nghỉ việc.
-
-
My mother really must get my bike repaired this weekend.
-
Mẹ tôi thực sự phải sửa chữa chiếc xe đạp của tôi vào cuối tuần này.
-
-
The garage said my father’s car was so old it wasn’t worth repairing.
-
Nhà để xe nói rằng chiếc xe của bố tôi đã quá cũ nên không có giá trị gì để sửa chữa.
-
-
The primary school was closed for three months while repairs were carried out.
-
Trường học cấp một đóng cửa sau ba tháng trong khi sửa chữa.
-
-
Jane’s car was broken down and it is now undergoing repairs.
-
Chiếc xe của Jane đã bị hỏng và nó đang phải trải qua quá trình sửa chữa.
-
-
When major repairs were needed, engineers could temporarily divert the water away from a damage section.
-
Khi cần phải cần phải sửa chữa những hạng mục chính, các kỹ sư có thể tạm thời cho nước đi hướng khác khỏi những đoạn bị hỏng.
-
-
They have just completed repairs on your car.
-
Bọn họ vừa sửa chữa xong chiếc xe của bạn đấy.
-
-
My team will carry out minor repairs in our flat.
-
Nhóm của tôi sẽ thực hiện sửa chữa một số thứ nhỏ trong căn hộ.
-
3. Một số cụm từ liên quan đến Repair trong tiếng Anh:
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ đặc biệt liên quan đến Repair trong tiếng Anh để có thể bỏ túi thêm được một số kiến thức hay và cơ bản để có thể nâng cao thêm được vốn từ vựng cũng như nhanh cải thiện được trình độ ngoại ngữ thông qua lượng từ vựng đó.
Một số từ vựng liên quan đến Repair trong tiếng Anh.
- Repair a road: sửa đường.
- Repair a watch: sửa đồng hồ.
- Repair a puncture: vá chỗ thủng.
- Repair an error: sửa một sai lầm.
- Repair an omission: sửa chữa chỗ thiếu sót.
- Repair a broken marriage: hàn gắn lại một cuộc hôn nhân đã tan vỡ.
- A road under repair: con đường đang được sửa chữa.
- A bike repair shop: cửa hàng sửa chữa xe đạp.
- In good repair: trong tình trạng tốt.
- In bad repair: trong tình trạng xấu.
- Keep one’s car in good repair: giữ xe tốt
- Have repair to a place: năng lui tới một nơi nào.
- Place of great repair: nơi có đông người lui tới.
- Repair to a place: đi đến nơi nào.
Với những chia sẻ kĩ càng trong bài viết trên thông qua những ví dụ trực quan nhất để làm rõ lên được cách sử dụng cũng như cấu trúc của Repair, hy vọng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa của từ vựng đó trong tiếng Anh. Ngoài ra Studytienganh cũng đưa ra thêm một số cụm từ liên quan đến Repair để có thể giúp bạn đọc bỏ túi thêm được nhiều kiến thức. Để nắm chắc hơn được kiến thức chúng ta cần đọc kỹ bài viết và kết hợp với thực hành. Nếu bạn cảm thấy những kiến thức trên bổ ích thì hãy Like, Share cho những người xung quanh để có thể cùng học tập nhé. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!!