Push In là gì và cấu trúc cụm từ Push In trong câu Tiếng Anh
Bạn đang băn khoăn không biết Push in là gì hay cách sử dụng như thế nào ? Điều này cũng rất dễ hiểu bởi cụm từ này được dùng phổ biến trong tiếng anh. Tuy nhiên, với những bạn mới học tiếng anh hoặc chưa thành thạo từ vựng thì sẽ khó để nắm rõ được ý nghĩa của Push in. Để giúp các bạn có thể ứng dụng tốt nhất trong thực tế thì bạn hãy cùng Studytienganh tham khảo những thông tin chi tiết dưới đây nhé!
1. Push In nghĩa là gì?
Push In được dịch nghĩa tiếng việt là vào hàng mà không cần phải đợi hay đẩy vào.
Push in là gì trong tiếng anh?
Push In được phát âm trong tiếng anh theo 2 cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ puʃ in]
Theo Anh - Mỹ: [ pʊʃ ɪn]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Push In trong câu tiếng anh
Push In đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng để tham gia một cách thô lỗ vào dòng người đang chờ đợi điều gì đó, bằng cách di chuyển đến trước một số người đã ở đó
Ví dụ:
- She was about to get on the bus when a man pushed in front of her.
- Cô đang chuẩn bị lên xe buýt thì bị một người đàn ông đẩy tới trước mặt cô.
Cách dùng cụm từ Push in trong câu tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Push in
Bạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về Push in là gì nhé!
- You can apply a deep incision into the meat and push in the spice mixture.
- Bạn có thể rạch một đường sâu vào thịt và đẩy hỗn hợp gia vị vào.
- If you feel nervous, apply the push in position with your back against the wall.
- Nếu bạn cảm thấy lo lắng, hãy thực hiện động tác đẩy ở tư thế dựa lưng vào tường.
- He just pushed in the queue in front of the boy at the supermarket cashier counter.
- Anh ta vào hàng mà không đợi và đứng ngay trước một cậu bé ở quầy thu ngân siêu thị.
- I was queuing up for a cake when suddenly I felt a push in the back
- Tôi đang xếp hàng mua bánh thì đột nhiên tôi cảm thấy có một lực đẩy ở phía sau.
- I was about to step up when two men pushed in in front of me.
- Tôi định bước lên thì bị hai người đàn ông đẩy tới trước mặt.
- I saw him push in that girl and get in the front row.
- Tôi thấy anh ta đẩy cô gái đó và chen lên hàng trên.
- You can push inside, then you will see the whole scene appear before your eyes.
- Bạn có thể đẩy vào bên trong thì bạn sẽ thấy toàn cảnh hiện ra trước mắt.
- You are not pushing in; wait in line like everyone else, otherwise I won't sell to you
- Bạn không đẩy vào; xếp hàng chờ đợi như những người khác, nếu không tôi sẽ không bán cho bạn.
Một số ví dụ về cụm từ Push in
4. Một số cụm từ liên quan
Ngoài Push in thì động từ Push còn được sử dụng với các cụm từ thông dụng dưới đây:
Cụm từ |
Cách dùng |
push somebody around |
để nói với ai đó phải làm gì theo cách thô lỗ hoặc đe dọa |
push along |
rời đi |
push something back |
để trì hoãn điều gì đó để nó xảy ra muộn hơn so với kế hoạch |
push (something) forward |
để tiếp tục làm điều gì đó hoặc đạt được tiến bộ trong điều gì đó, với nỗ lực hoặc sự nhiệt tình |
push ahead |
để tiếp tục hoạt động một cách quyết tâm hoặc nhiệt tình, đặc biệt là khi nó khó khăn hoặc khiến bạn cảm thấy mệt mỏi hoặc để tăng giá trị hoặc giá cả |
push somebody/something aside |
để quyết định quên hoặc bỏ qua ai đó hoặc điều gì đó |
push forsomething |
để yêu cầu điều gì đó lặp đi lặp lại hoặc thực hiện hành động mạnh mẽ để cố gắng biến điều đó thành hiện thực |
push yourself forward |
để cố gắng khiến người khác chú ý và chú ý đến bạn |
push off |
từng nói một cách thô lỗ với ai đó rằng hãy biến đi hoặc chống đẩy vào thành hồ bơi, hồ hoặc sông để di chuyển cơ thể bạn hoặc thuyền ra xa bên cạnh |
push on |
để tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là khi điều này khó khăn: để tiếp tục đi du lịch đâu đó |
push somebody/something over |
để tiếp tục làm điều gì đó, đặc biệt là khi điều này khó khăn: để tiếp tục đi du lịch đâu đó |
push somebody out |
khiến ai đó rời bỏ công việc hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động nào đó bằng cách tỏ ra khó chịu hoặc không công bằng với họ |
push something through |
để làm cho một kế hoạch hoặc đề xuất được chính thức chấp nhận hoặc đưa vào sử dụng |
push something up/down |
để làm cho số lượng, số lượng hoặc giá trị của thứ gì đó tăng hoặc giảm |
push (somebody) toward(s) something |
để cố gắng làm hoặc đạt được điều gì đó hoặc để khiến ai đó có nhiều khả năng làm hoặc đạt được điều gì đó hơn |
Với những thông tin trên đây, Studytienganh đã giải đáp cho bạn thắc mắc về Push in là gì ? Đồng thời, bài viết cũng đã chia sẻ chi tiết đến bạn về cách dùng cũng như các cụm từ khác liên quan đến Push in. Hy vọng rằng với những thông tin này có thể giúp bạn ứng dụng cụm từ một cách dễ hiểu nhất.