"Phát Triển Bản Thân" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Phát Triển Bản Thân trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Phát Triển Bản Thân là gì? Định nghĩa của cụm từ Phát Triển Bản Thân trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Phát Triển Bản Thân là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Phát Triển Bản Thân này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa về từ Phát Triển Bản Thân để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm một số từ liên quan đến từ trong tiếng Anh mà chúng mình có chia sẻ trong bài viết này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng anh là gì
Chúng mình đã chia bài viết về từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Phát Triển Bản Thân trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Phát Triển Bản Thân trong Tiếng Anh. Phần 2:Một số từ vựng liên quan và cách sử dụng của từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở đây những cấu trúc cụ thể đi kèm với cụm từ Phát Triển Bản Thân trong từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào về cụm từ Phát Triển Bản Thân thì có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Phát Triển Bản Thân trong Tiếng Anh là gì?
Trong tiếng việt, Phát triển bản thân có nghĩa là một quá trình hiểu rõ bản thân và thúc đẩy bản thân đạt đến tiềm năng cao nhất. Nó có nghĩa là luôn tự hỏi bản thân bạn đang trở thành ai và bạn dự định làm thế nào để đạt được điều đó. Nó có thể liên quan đến việc thực hiện các thói quen và sở thích mới, bồi dưỡng các kỹ năng mới và thực hành các chiến lược mới để đạt được mục tiêu của bạn. Mặc dù sự phát triển này bắt đầu rất cá nhân, nhưng nó tỏa ra bên ngoài và chạm đến mọi khía cạnh của cuộc sống của bạn, bao gồm cả việc luyện tập và phát triển nghề nghiệp của bạn .
Trong tiếng anh, Phát Triển Bản Thân được viết là:
Personal Growth(noun)
Cách phát âm: /ˈpɜːsənəl ɡrəʊθ/
Nghĩa tiếng việt: Phát triển bản thân
Loại từ: Danh từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng anh là gì
Để hiểu hơn về ý nghĩa của Phát Triển Bản Thân tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ cụ thể ngay dưới đây của Studytienganh nhé.
Ví dụ:
- Everyone participating in a research project should have an opportunity to experience personal growth as a result of his or her participation.
- Dịch nghĩa: Mọi người tham gia vào một dự án nghiên cứu nên có cơ hội trải nghiệm sự phát triển cá nhân nhờ sự tham gia của họ.
- The school provides students and staff with a variety of materials and databases to support the school curriculum and personal growth.
- Dịch nghĩa: Trường cung cấp cho sinh viên và nhân viên nhiều loại tài liệu và cơ sở dữ liệu để hỗ trợ chương trình giảng dạy của trường và sự phát triển cá nhân.
- The department prides itself in the professional performance and production of their shows, and the personal growth and development of the individuals.
- Dịch nghĩa: Bộ phận tự hào về hiệu suất chuyên nghiệp và sản xuất các chương trình của họ, cũng như sự trưởng thành và phát triển cá nhân của các cá nhân.
- Lyrically, it revolves around teenage love, partying, self-empowerment, and personal growth.
- Dịch nghĩa: Về mặt ca từ, nó xoay quanh tình yêu tuổi teen, tiệc tùng, nâng cao vị thế bản thân và sự phát triển cá nhân.
- She wrote me a letter thanking me for the personal growth she experienced, direct evidence of the power of a positive, loving confrontation.
- Dịch nghĩa: Cô ấy đã viết cho tôi một lá thư cảm ơn tôi vì sự trưởng thành của bản thân mà cô ấy đã trải qua, bằng chứng trực tiếp về sức mạnh của một cuộc đối đầu tích cực và yêu thương.
2. Một số từ liên quan đến Phát Triển Bản Thân trong tiếng anh mà bạn nên biết
Hình ảnh minh họa của cụm từ Phát Triển Bản Thân trong tiếng anh là gì
Từ "personal growth " thì rất đơn giản ai cũng biết, nhưng để nâng tầm bản thân lên một chút, mình nghĩ đây là những cụm từ mà chúng ta nên nằm lòng nhé:
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
self-improvement |
tự cải thiện |
self-incrimination |
tự buộc tội |
self-indulgence |
lòng nhân ái |
self-indulgent |
tự thưởng thức |
Như vậy, qua bài viết trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng cụm từ Phát Triển Bản Thân trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về từ Phát Triển Bản Thân trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất. Chúc các bạn thành công!