Cover Letter là gì và cấu trúc cụm từ Cover Letter trong câu Tiếng Anh
Cover Letter có nghĩa là gì? Cover Letter được sử dụng như thế nào trong câu tiếng Anh? Hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng của từ này là gì? Làm sao để có thể phát âm đúng và hay cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh? Cấu trúc cụ thể đi kèm với Cover Letter trong câu?
Trong bài viết hôm nay, bạn có thể tìm thấy tất cả câu trả lời cho những thắc mắc của mình về cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh, giới thiệu đến bạn một từ vựng mới phổ biến và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hằng ngày. Tin chắc rằng, những kiến thức về Cover Letter mà chúng mình đem đến sẽ khiến bạn ngỡ ngàng và vô cùng thích thú. Để bài viết thêm phần sinh động và dễ hiểu hơn, chúng mình đã dùng các ví dụ Anh - Việt minh họa cho mỗi phần kiến thức được truyền tải trong bài. Mong rằng sau ba phần của bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng cụm từ Cover Letter một cách thành thạo và hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập theo các mẹo học tiếng Anh được chia sẻ trong bài viết để có thể nhanh chóng tăng tốc đạt được kết quả mà mình mong muốn. Chúng mình luôn sẵn sàng giúp đỡ và đồng hành cùng bạn trong quá trình học tiếng anh của mình. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này để được giải đáp và hỗ trợ nhanh chóng. Cùng khám phá những phần kiến thức đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh)
1.Cover Letter nghĩa là gì?
Cover Letter là một cụm danh từ ghép được sử dụng nhiều ở các nước Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh - Anh, Cover Letter có nghĩa tương đương với cụm từ Covering Letter. Theo google translate, Cover Letter có nghĩa là thư xin việc. Hiểu một cách cụ thể hơn, Cover Letter là một bức thư miêu tả nội dung nào đó hoặc tổng hợp lại những tài liệu mà bạn gửi. Trong một số trường hợp, Cover Letter còn được hiểu là thư giới thiệu. Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về cách dùng, vị trí cũng như vai trò của Cover Letter trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- To apply for this job, please send your résumé and cover letter to this email.
- Để ứng tuyển công việc này, hãy gửi sơ yếu lý lịch và thư xin việc của bạn theo địa chỉ email này.
- Her cover letter strongly impressed me.
- Thư xin việc của cô ấy gây ấn tượng rất mạnh đến tôi.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh)
Tìm hiểu thêm một chút kiến thức khác về Cover Letter. Cover Letter là một giấy tờ không thể thiếu khi đi xin việc. Trình bày nội dung, nguyện vọng của bạn về một điều gì đó. Trong thư xin việc, bạn cần trình bày vị trí mà mình hy vọng ứng tuyển và nguyện vọng làm việc trong công ty. Cover Letter là một giấy tờ quan trọng mà hầu như công ty nào cũng yêu cầu. Bạn có thể tham khảo thêm về Cover Letter để hiểu hơn về từ này. Đọc hiểu qua các tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình hơn, thu thập thêm được nhiều từ vựng và cấu trúc mới thú vị, hữu ích.
2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Cover Letter trong câu tiếng Anh.
Đầu tiên, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của Cover Letter trong tiếng Anh. Trong cả ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ, Cover Letter được phát âm là /ˈkʌvə letə(r)/. Là một từ có 4 âm tiết và trọng âm được đặt ngay tại âm tiết đầu tiên. Khi phát âm, bạn cần chú ý phát âm sao cho đúng các âm tiết. Bạn có thể dựa theo ngữ điệu của câu cũng như ý nghĩa cụ thể muốn biểu đạt để phát âm sao cho phù hợp. Luyện tập nhiều sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng làm chủ và phát âm thật chuẩn cụm từ này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh)
Cover Letter là một danh từ trong tiếng Anh. Khi sử dụng cụm từ này trong câu, bạn cần chú ý đến vị trí cũng như vai trò của nó để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản dễ gặp phải. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của cụm từ Cover Letter trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- You should prepare a cover letter and your profile.
- Bạn cần chuẩn bị thư xin việc và những hồ sơ cá nhân của mình.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng Cover Letter trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tổng kết và liệt kê lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ và nghĩa của từ) các cụm từ có liên quan đến cụm từ Cover Letter trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm và áp dụng trực tiếp vào trong từng bài viết, bài nói của mình.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Detail |
Chi tiết |
Decrise |
Miêu tả |
Resport |
Báo cáo |
Résumé |
Sơ yếu lý lịch |
Cảm ơn bạn vì đã đồng hành và theo dõi bài viết này của chúng mình. Đừng quên ủng hộ chúng mình bằng cách theo dõi trang web www.studytienganh.vn. Chúc bạn luôn thành công và tự tin trên những chặng đường sắp tới của mình.