"Hạt Điều" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Hạt điều được biết đến là một món ăn nhẹ lành mạnh và chứa đầy đủ các loại chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người. Đây là một loại hạt có vỏ cứng, vị ngọt, hạt mềm, bùi, có giá trị dinh dưỡng cao và là một loại nông sản cho năng suất kinh tế tốt. Tuy nhiên, hạt điều tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Chính vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về hạt điều trong tiếng anh cho bạn tham khảo.
1. Hạt Điều trong Tiếng Anh là gì?
Hạt điều trong tiếng Anh được gọi là cashew. Đây là một loại hạt thuộc cây công nghiệp lâu năm, thường được trồng trong vùng khí hậu nhiệt đới.
Hạt điều tiếng anh là gì?
Hạt điều có vẻ ngoài hình thận, có vỏ cứng, hạt mềm và có vị ngọt, nhiều protein và một số chất béo. Hạt điều nằm trong nhóm hạt khô, là một thực phẩm lành mạnh, đa năng, và độc đáo so với các loại hạt khác, đồng thời là một món ăn nhẹ có đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe con người.
Bên cạnh đó, hạt điều còn có rất nhiều lợi ích khác đối với sức khỏe của con người có thể kể đến như:
Giúp giảm lượng cholesterol, tạo ra các tác dụng tích cực cho các triệu trứng stress do oxy hóa và phản ứng viêm - Cashew helps lower cholesterol levels, producing positive effects on symptoms of oxidative stress and inflammation.
Tạo ra lớp bảo vệ bên ngoài võng mạc giúp ngăn ngừa tia UV nhờ chất chống oxy hóa zea xanthin có trong hạt điều - Creates a protective layer on the outside of the retina that helps prevent UV rays thanks to the antioxidant zeaxanthin found in cashews.
Hàm lượng selen trong hạt điều rất cao tốt cho làn da và ngăn ngừa ung thư - The selenium content in cashews is very good for skin and for preventing cancer.
Thúc đẩy quá trình trao đổi chất nhằm đốt cháy mỡ thừa, hỗ trợ giảm cân - Promote metabolism to burn excess fat, support weight loss
Trong hạt điều có chứa Acid Oleic và acid Palmitic (2 loại chất trong chất xơ) giúp hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu ăn nhiều có thể sinh ra đầy hơi và lượng khí lớn trong ruột - Cashew nuts contain Oleic Acid and Palmitic Acid (2 types of fiber) that help support the better digestion of food. However excessive consumption may cause bloating and significant intestinal gas production.
Hỗ trợ quá trình tạo ra melanin giúp tóc có màu và mang đến sự mượt mà - Supports the production of melanin to give hair color and smoothness.
2. Từ vựng chi tiết về hạt điều trong tiếng anh
Nghĩa tiếng anh của hạt điều là Cashew hoặc Cashew nut.
Cashew được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ ˈkæʃu:]
Theo Anh - Mỹ: [ ˈkæʃu, kəˈʃu]
Cashew đóng vai trò là một danh từ trong câu, vị trí đứng của từ sẽ phụ thuộc vào cách dùng, ngữ cảnh của mỗi người để câu có nghĩa và không gây nhầm lẫn cho người nghe.
Hạt điều trong tiếng anh phát âm như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về hạt điều trong tiếng anh
Để hiểu hơn về hạt điều tiếng anh là gì thì bạn đừng bỏ lỡ những ví dụ cụ thể dưới đây:
- Duck can process many dishes such as: duck cooked with fresh pineapple, duck with cashew, duck with curry, duck with mushrooms, duck with mushroom.
- Vịt có thể chế biến nhiều món như: vịt nấu dứa tươi, vịt kho điều, vịt nấu cà ri, vịt kho nấm, vịt nấu nấm.
- My favorite snack is cashew, it's delicious, fleshy and slightly sweet.
- Món ăn vặt yêu thích của tôi là hạt điều, nó rất ngon, bùi và hơi ngọt.
- You can mix nuts like cashews, almonds, walnuts and some peanuts into this cake.
- Bạn có thể trộn các loại hạt như hạt điều, hạnh nhân, óc chó và một ít đậu phộng vào món bánh này.
- Cashew nuts are very nutritious, so they are good for pregnant women.
- Hạt điều rất giàu dinh dưỡng nên rất tốt cho bà bầu.
- Can you give us some roasted cashews?
- Bạn có thể cho chúng tôi một ít hạt điều rang?
- My aunt just returned from a trip to Saigon and gave my family some cashews, I really like it.
- Cô tôi vừa trở về sau chuyến đi Sài Gòn và cho gia đình tôi một ít hạt điều, tôi rất thích nó.
- They eat cashews and make the shells fall out of the house, which makes my mother extremely upset.
- Họ ăn hạt điều và vỏ rơi ra nhà khiến mẹ tôi vô cùng khó chịu.
- Cashew nuts are suitable for enjoying Tet with tea.
- Hạt điều thích hợp thưởng thức ngày Tết với trà.
- I picked some roasted cashews and brought them home to my friends.
- Tôi chọn một ít hạt điều rang và mang chúng về nhà cho bạn bè của tôi.
- Cashew nuts contain many nutrients, but if you eat too much, your stomach will be full.
- Hạt điều chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng nếu ăn nhiều sẽ bị đầy bụng.
Ví dụ về hạt điều trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Chestnut : Hạt dẻ.
- Walnut: Hạt óc chó.
- Coffee beans: Hạt cà phê.
- Basil seeds: Hạt é.
- Peanut: Đậu phộng.
- Pine nut: Hạt thông.
- Almond: Hạt hạnh nhân.
Như vậy bài viết trên đây Studytienganh đã chia sẻ hết cho bạn về hạt điều tiếng anh là gì? Hy vọng rằng với những kiến thức này bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ trong câu và trang bị thêm cho mình về từ vựng trong tiếng anh. Hãy Share bài viết này cho bạn bè của mình để họ cùng học và nâng cao khả năng tiếng anh nhé!