Cấu Trúc và Cách Dùng từ Shine trong câu Tiếng Anh
Từ vựng là một phần không thể thiếu với mỗi người học tiếng Anh, do đó mỗi người hãy tự làm đầy kho từ vựng của cá nhân mình bằng cách trau dồi thêm thật nhiều từ vựng khác nhau nhé! Ở bài viết này, Studytienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn thêm kiến thức về từ vựng mới “ Shine”. Cùng nhau tìm hiểu “ shine” có nghĩa là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của “ shine” nhé! Hãy theo dõi bài viết này đến cuối để có thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn cho việc học tiếng Anh của các bạn trở nên thuận lợi hơn nhé!
1. “ Shine” có nghĩa là gì?
(hình ảnh minh họa)
Theo từ điển Cambridge, “ Shine” có nhiều nghĩa khác nhau và ở mỗi văn cảnh nó lại có một chức năng hay nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa của “ shine”:
“ Shine” có nghĩa là phát ra ánh sáng hay phản chiếu ánh sáng.Ở nghĩa này nó còn có một số từ đồng nghĩa khác như: gleam, flash, beam, glow...
Ví dụ:
- Is that light shining in your eyes?
- Ánh sáng đó có đang chiếu vào mắt bạn không?
- The sun shone all afternoon.
- Nắng chói chang cả buổi chiều.
- She polished the brass till it shone.
- Cô ấy đánh bóng chiếc đồng cho đến khi nó sáng lấp lánh.
- It is a mild morning and the sun is shining.
- Đó là một buổi sáng dịu nhẹ và mặt trời chói chang.
- A few scattered lights shone on the horizon.
- Một vài ánh đèn rải rác chiếu sáng phía chân trời.
“ Shine” còn có nghĩa là để ánh sáng theo một hướng cụ thể.
Ví dụ:
- The policeman walked along the street, shining a torch into every car.
- Viên cảnh sát đi dọc con phố, soi đèn vào mọi ô tô.
- The container is invisible until he shines an ultraviolet light on it.
- Thùng hàng là vô hình cho đến khi anh ấy chiếu tia cực tím vào nó.
- One of the men shone a torch in his face.
- Một trong những người đàn ông đã chiếu ngọn đuốc vào mặt anh ta.
“ shine” có nghĩa khác là để làm cho một cái gì đó sáng bằng cách chà xát nó. Ở nghĩa này, “ shine” đồng nghĩa với một số từ sau: polish, buff, burnish, brush.
Ví dụ:
- Lisa ironed his shirt and shined her shoes for the interview.
- Lisa ủi áo sơ mi và đánh giày cho buổi phỏng vấn.
- A ray of sunshine shone through a gap in the clouds.
- Một tia nắng chiếu qua một khoảng trống trên mây.
- It was foggy and the sun shone feebly through the murk.
- Trời có sương mù và mặt trời yếu ớt chiếu qua vùng âm u.
- The morning sunlight shone through the curtains.
- Ánh nắng ban mai chiếu qua rèm cửa.
“ Shine” có nghĩa khác là : cực kỳ giỏi trong một hoạt động hoặc kỹ năng, theo một cách hiển nhiên.
Ví dụ:
- He's terrible at languages, but he shines at/in science.
- Anh ấy rất giỏi ngôn ngữ, nhưng anh ấy lại tỏa sáng trong lĩnh vực khoa học.
- The play has a very strong cast, but three actors in particular shine out
- Vở kịch có một dàn diễn viên rất hùng hậu, nhưng đặc biệt có ba diễn viên tỏa sáng.
“ Shine” còn được dùng để nói về một cái gì đó sáng bóng nhưng sáng do phản chiếu ánh sáng.
Ví dụ:
- This gel gives a beautiful shine to the hair.
- Gel này tạo độ bóng đẹp cho tóc.
- The wood had been recently polished to bring back the shine.
- Gỗ đã được đánh bóng gần đây để mang lại vẻ sáng bóng.
2. Cấu trúc và cách dùng của “ Shine”.
(hình ảnh minh họa)
- Cách dùng:
“ Shine” là một động từ nhưng cũng có chức năng như một danh từ, bởi vậy khi sử dụng nó các bạn hãy cân nhắc đến chức năng của nó trong câu và ngữ cảnh để có ngữ pháp chuẩn nhất nhé!
Ngoài ra “ Shine” được phiên âm quốc tế là: UK /ʃaɪn/ US /ʃaɪn/
Vì là từ có một âm tiết nên không có trọng âm nhưng khi đọc các bạn hãy chú ý âm /ʃ/ đọc cho đúng nhé! Ngoài ra các bạn có thể kết hợp với từ điển để có thể vừa luyện nghe cùng lúc luyện đọc tiếng Anh nhé.
- Cấu trúc:
shine with sth: Nếu đôi mắt hoặc khuôn mặt của một người tỏa sáng với một phẩm chất nào đó, bạn có thể thấy phẩm chất đó ở họ rất mạnh mẽ.
Ví dụ:
- Her eyes shone with delight.
- Đôi mắt cô ấy ánh lên niềm thích thú.
3. Một số cụm động từ và thành ngữ về “ shine”
(hình ảnh minh họa)
shine out: Nếu chất lượng tỏa sáng, nó sẽ mạnh mẽ và dễ nhận thấy
Ví dụ:
- Her honesty and sincerity positively shine out.
- Sự trung thực và chân thành của cô ấy đã tỏa sáng một cách tích cực.
shine through: Nếu một chất lượng được chiếu qua, thì chất lượng đó rất mạnh và dễ nhận thấy, thường là trong một tình huống cụ thể
Ví dụ:
- He is a quiet woman but his passion shines through in his music.
- Anh ấy là một phụ nữ trầm tính nhưng niềm đam mê của anh ấy tỏa sáng trong âm nhạc của anh ấy.
take a shine to sb: để thích ai đó ngay lập tức
Ví dụ:
- I think he's taken a bit of a shine to you.
- Tôi nghĩ rằng anh ấy có một chút tỏa sáng với bạn.
take the shine off (sth): để làm cho một cái gì đó có vẻ kém hoàn hảo hơn hoặc kém tốt hơn; để làm hỏng một phần thứ gì đó
Ví dụ:
- She got back to find her car had been towed, which certainly took the shine off a great day.
- Cô ta quay lại và thấy chiếc xe của mình đã được kéo đi, điều này chắc chắn đã tạo nên một ngày tuyệt vời.
Trên đây là những kiến thức liên quan đến “ Shine” trong tiếng Anh. Chúc các bạn có một buổi học hiệu quả cùng Studytienganh.vn