Answer To là gì và cấu trúc cụm từ Answer To trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Answer To trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Answer To là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Answer To trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Answer To là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Answer To trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Answer To và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Answer To này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Answer To và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Answer To dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Answer to trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Answer To thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Answer To có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Answer To trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Answer To trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Answer To cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc hay băn khoăn về cụm từ Answer To này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
1. Cụm từ Answer To có nghĩa là gì?
Answer To là một cụm từ thường được dùng phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “ Answer To” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là để nhận lệnh, tuân theo và giải thích hành động của bạn với ai đó hay về cái gì đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ Answer To này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Answer To là một việc cần thiết.
Answer To
Cách phát âm: UK /ˈɑːn.sər tuː/
US /ˈæn.sɚ tuː/
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng việt: trả lời, đáp trả, thưa ai hay giải thích cho ai về cái gì đó.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Answer to trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ watch over trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- The drawing of the suspect answers to the description the victim gave
- Dịch nghĩa: Bản vẽ của nghi phạm trả lời cho mô tả mà nạn nhân đưa ra
- The steering of my new car answers to the slightest touch
- Dịch nghĩa: Tay lái chiếc xe hơi mới của tôi đáp ứng cho một cú chạm nhẹ nhất
2.Cấu trúc của cụm từ Answer To và một số từ liên quan đến cụm từ Answer To trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Answer to trong câu tiếng anh
2.1. Cấu trúc của cụm từ Answer To trong câu tiếng anh
To answer to sb (for sth) / To answer to sth
Ví dụ:
- She will answer to me for any damage to the car.
- Dịch nghĩa: Cô ấy phải giải thích cho tôi biết về bất cứ hư hỏng nào của chiếc xe.
- She has a cat answering to the name of Dagobert.
- Dịch nghĩa: Cô ấy có một con mèo biệt danh là Dagobert.
- She answer to either Susan or Sue.
- Dịch nghĩa: Cô ấy bị gọi lúc thì là Susan lúc là Sue.
- The great thing about working for yourself is that you don't have to answer to anyone.
- Dịch nghĩa: Điều tuyệt vời khi làm việc cho bản thân là bạn không cần phải trả lời bất cứ ai.
- Now that I'm your boss, you answer to me in all matters.
- Dịch nghĩa: Bây giờ tôi là ông chủ của bạn, bạn trả lời cho tôi trong tất cả các vấn đề.
- If you continue to neglect your schoolwork, you'll have to answer to the headmaster.
- Dịch nghĩa: Nếu bạn tiếp tục bỏ bê bài vở ở trường, bạn sẽ phải trả lời hiệu trưởng.
2.2. Một số từ và cấu trúc liên quan đến cụm từ Answer To trong câu tiếng anh
Dưới đây là một số cụm từ cấu trúc liên quan mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé.
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa của từ/ cụm từ |
to answer a charge |
biện bác chống lại một sự tố cáo |
to answer for one’s action |
chịu trách nhiệm về những hành động của mình |
to answer for someone |
bảo đảm cho ai, bảo lãnh cho ai |
to answer to one’s hopes |
đúng với (đáp ứng) nguyện vọng của mình |
to answer to one’s expectation |
xứng với điều mong muốn của mình |
his plan won’t answer |
kế hoạch của nó sẽ không thành |
To answer (sb) back |
cãi lại ai đó. |
To answer for sth |
chịu trách nhiệm cho điều gì đó. |
To answer for sb |
đại diện cho ai. |
To answer back |
bảo vệ. |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Answer To trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Answer To trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Answer To trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!