"Đồng Nhất" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Tiếp theo những chuỗi bài học tiếng Anh bổ ích thì hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Đồng Nhất trong Tiếng Anh là gì.
1. Đồng Nhất trong Tiếng Anh là gì
Tính đồng nhất là một tính từ chỉ sự đồng đều, nhất quán giữa một nhóm sự vật, đồ vật, một nhóm người… Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng mang ý nghĩa là Đồng Nhất. Tính từ chúng ta có HOMOGENEOUS, danh từ chúng ta có 3 từ vựng nổi bật là HOMOGENEITY, IDENTITY, UNITY.
2. Thông tin chi tiết từ vựng
(ảnh minh họa cho ĐỒNG NHẤT trong tiếng Anh)
HOMOGENEOUS:
Cách phát âm: /ˌhɒm.əˈdʒiː.ni.əs/
Loại từ: Tính từ
Nghĩa: đồng nhất, đồng đều, bao gồm các bộ phận hoặc những người tương tự nhau hoặc cùng loại.
HOMOGENEITY:
Cách phát âm: /ˌhɒm.ə.dʒəˈneɪ.ə.ti/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: sự đồng nhất , đồng điều, nhất quán, chất lượng của việc bao gồm các bộ phận hoặc con người tương tự nhau hoặc cùng loại.
IDENTITY:
Cách phát âm: /ɑɪˈden·tɪ·t̬i/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: tính đồng nhất, sự giống hệt, những phẩm chất của một người hoặc một nhóm làm cho họ khác biệt với những người khác.
UNITY:
Cách phát âm: /ˈjuː.nə.ti/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, gắn kết.
3. Ví dụ Anh - Việt
(ảnh minh họa cho ĐỒNG NHẤT trong tiếng Anh)
-
The greater homogeneity tends to mean higher levels of trust between citizens of this city.
-
Tính đồng nhất cao hơn có nghĩa là mức độ tin cậy cao hơn giữa các công dân của thành phố này.
-
-
My teacher said the relative homogeneity of the population makes it much easier to identify and study genetic variants.
-
Giáo viên của tôi nói rằng tính đồng nhất tương đối của quần thể khiến việc xác định và nghiên cứu các biến thể di truyền trở nên dễ dàng hơn nhiều.
-
-
The population of this village has remained remarkably homogeneous for years.
-
Dân số của ngôi làng này đã được duy trì một cách đáng kể trong nhiều năm.
-
-
A three-tiered transcription regulation mechanism that protects germ cell identity.
-
Một cơ chế điều hòa phiên mã ba bậc để bảo vệ đồng đều của tế bào mầm.
-
-
Fashion brands often spend a fortune on branding in their attempts to communicate their identity.
-
Các thương hiệu thời trang thường chi rất nhiều tiền cho việc xây dựng thương hiệu trong nỗ lực truyền thông bản sắc của họ.
4. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ đồng nghĩa:
(ảnh minh họa cho ĐỒNG NHẤT trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
uniform |
đồng phục, đồng đều |
|
similar |
giống nhau, giống hệt, đồng đều |
|
same |
giống, giống nhau |
|
identical |
hoàn toàn giống nhau, hoặc rất giống nhau |
|
uniformity |
chất lượng hoặc thực tế là giống nhau, hoặc không thay đổi hoặc khác nhau theo bất kỳ cách nào |
|
similarity |
sự giống nhau |
|
consistency |
trước sau như một,chất lượng của việc luôn cư xử hoặc thực hiện theo cách tương tự, hoặc luôn xảy ra theo cách tương tự |
|
Cụm từ trái nghĩa:
(ảnh minh họa cho ĐỒNG NHẤT trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
heterogeneity |
sự không đồng nhất |
|
difference |
sự khác nhau, sự bất đồng |
|
unevenness |
sự thất thường, hay thay đổi |
|
variety |
trạng thái khác nhau, muôn màu muôn vẻ |
|
divergent |
khác nhau, bất đồng |
|
unlike |
khác, không giống |
|
Trên đây là toàn bộ thông tin về Đồng Nhất trong tiếng Anh mà StudyTiengAnh đã tìm hiểu và tổng hợp đến các bạn. Hãy luôn theo dõi StudyTiengAnh để mỗi ngày trau dồi thêm một kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!