Cấu Trúc và Cách Dùng từ Fill trong câu Tiếng Anh
Fill là một từ vựng Tiếng Anh rất quen thuộc và được sử dụng phổ biến. Chúng ta thường hiểu Fill với ý nghĩa là “ làm đầy hay đổ đầy” tuy nhiên chúng ta đã thực sự hiểu hết những ý nghĩa cũng như cấu trúc và cách dùng của từ vựng này hay chưa? Cùng tham khảo qua bài viết dưới đây của Stuydtienganh để nắm vững toàn bộ những kiến thức liên quan đến fill bạn nhé!
1. Fill nghĩa là gì?
Khi là danh từ, Fill có nghĩa là sự no nê, đầy đủ
Ví dụ:
- eat one's fill
- ăn no nên đến chán
- drink one's fill
- uống đến nổi no cả bụng
- take one's fill of pleasures
- vui chơi thoả thích đến chán chê
Khi là động từ, Fill có nghĩa là làm đầy, chứa đầy, đổ đầy hay lấp đầy
Hình ảnh minh họa Fill trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- Fill a bucket with water
- Rót đầy nước vào thùng
- Fill a tooth
- Trám răng sâu ( răng có lỗ hổng)
Khi là động từ, Fill có nghĩa là bổ nhiệm, thế vào vị trí và điền vào ( chỗ trống)
Ví dụ:
- All the positions in the store have already been filled. We are not hiring any more staff.
- Tất cả vị trí trong cửa hàng đã đầy. Chúng tôi không tuyển thêm nhân viên nữa.
Khi là động từ, Fill có nghĩa là chiếm đoạt chỗ hay không gian
Ví dụ:
- My dad just bought a sofa and it filled the living room.
- Bố tôi vừa mua một cái sô pha và nó chiếm đoạt hết chỗ trong phòng khách.
Khi là động từ, Fill có nghĩa là làm thỏa thích, thỏa mãn hay đáp ứng nhu cầu
Ví dụ:
- Last night Anna and her friends went to the pub, they filled her to repletion with drink.
- Tối hôm qua Anna và bạn của cô ấy đi đến quán rượu, họ làm cho cô ấy say bí tỉ.
Khi là động từ, Fill có nghĩa là thực hiện
Ví dụ:
- After the customer places an order online, the staff fills the order and delivers it to the driver.
- Sau khi khách đặt hàng online, nhân viên thực hiện đơn đặt hàng và giao cho tài xế.
2. Cấu trúc và cách dùng của fill
Fill đóng vai trò là động từ trong câu dùng để miêu tả hành động làm đầy thứ gì đó bằng cách đặt một vật gì đó vào một không gian trống hoặc đặt một thứ gì đó vào lỗ hổng để sữa chữa nó ( răng sâu).
Hình ảnh minh họa Fill trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- After the heavy rain last night, the swimming pool behind the house was filled with rainwater.
- Sau cơn mưa lớn vào tối qua, hồ bơi sau nhà đã được lấp đầy bởi nước mưa.
Fill đóng vai trò là động từ dùng để miêu tả trao một công việc hay một vị trí cho một ai đó
Ví dụ:
- I'm sorry, our company is no longer recruiting for any positions. All positions are filled. Please contact another company!
- Tôi xin lỗi, công ty chúng tôi hiện không còn nhu cầu tuyển dụng cho bất kỳ vị trí nào nữa. Mọi vị trí đều đã đầy rồi. Bạn vui lòng liên hệ với công ty khác nhé!
- After the epidemic season, some employees in the sales department have quit. The director asked the human resources department to hire more employees to fill the vacant positions.
- Sau mùa dịch, một số nhân viên trong phòng kinh doanh đã nghỉ việc. Giám đốc yêu cầu phòng nhân sự phải tuyển thêm nhân viên để lấp đầy những vị trí đang trống.
3. Ví dụ anh – việt
Ví dụ:
- An intends to fill a glass bottle with water, then close it with a wooden stopper and put it in the ice compartment of the refrigerator to drink it cool.
- Bé An định đổ đầy nước vào một cái chai thủy tinh rồi nút chặt lại bằng nút gỗ và bỏ vào ngăn nước đá của tủ lạnh để uống cho mát.
- After a long time of use, your washing machine can hardly avoid damage, for example, the phenomenon that the washing machine is not filled with water, resulting in clothes not getting wet and not washing clean.
- Sau một thời gian dài bạn sử dụng, máy giặt của bạn khó có thể tránh khỏi những hỏng hóc, ví dụ như là hiện tượng máy giặt không được đổ đầy nước dẫn đến quần áo không bị ướt và giặt không sạch.
- The laughter of children as they received gifts filled the living room on Christmas Eve.
- Tiếng cười rộn ràng của lũ trẻ khi chúng được nhận quà phủ khắp phòng khách vào đêm giáng sinh.
- In the third stage of the production process, potato chips are filled in bags and then stapled at both ends so that they can't fall out.
- Trong giai đoạn thứ ba của quy trình sản xuất, người ta đổ đầy những miếng bánh khoai tây vào trong bao đựng sau đó ghim chặt hai đầu lại sao cho bánh không thể rớt ra ngoài.
4. Một số cụm từ Fill thường gặp
FILL IN/ OUT SOMETHING: điền thông tin vào chỗ trống trong các văn bản
Hình ảnh minh họa Fill trong Tiếng Anh
- Students in grade 12 must fill out an exam registration form and submit it to the Ministry of Education before they can take the university entrance exam.
- Học sinh lớp 12 phải điền thông tin vào phiếu đăng ký dự thi và nộp lên bộ giáo dục thì mới có thể tham gia thi tuyển sinh đại học.
FILL IN SOMEONE: nhắc đến ai
- Every student in the school filled Anna in their every joke to laugh at her and make fun of her.
- Mọi học sinh trong trường đã đưa Anna vào mỗi câu chuyện phiếm của họ để cười nhạo và giễu cợt cô ấy.
FILL SOMEONE / SOMETHING WITH SOMETHING: bao phủ ai đó hay thứ gì đó bởi một cái gì đó
- Jack's clothes were filled with dog and cat hair after he returned home from the veterinary shop.
- Quần áo của Jack phủ khắp lông chó và mèo sau khi cậu ấy từ tiệm thú ý trở về nhà.
Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho bạn một số kiến thức Tiếng Anh thú vị và bổ ích!