"Giấy Phép Xây Dựng" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “giấy phép xây dựng” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Giấy phép xây dựng” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho giấy phép xây dựng
- “Giấy phép xây dựng” trong tiếng anh là “building permit” hoặc là “construction permit”, là một tài liệu chính thức cho phép bạn xây dựng trên một mảnh đất hoặc cho phép bạn thay đổi một tòa nhà.
Ví dụ:
-
Commercial and residential building permits are issued by the building inspectors and you’ll need a building permit before constructing anything.
-
Giấy phép xây dựng nhà ở và thương mại do thanh tra tòa nhà cấp và bạn sẽ phải cần giấy phép xây dựng trước khi xây dựng bất cứ thứ gì.
-
-
After waiting years for the construction permits, Jack has got the green light to build as soon as the market turned down.
-
Sau nhiều năm chờ đợi giấy phép xây dựng, Jack đã nhận được đèn xanh cho việc xây dựng ngay khi thị trường giảm giá.
-
-
I’ve got the building permit after 2 months. I don’t think it is so difficult to get one.
-
Tôi đã nhận được giấy phép xây dựng sau 2 tháng. Tôi không nghĩ kiếm được một cái lại khó đến vậy.
-
- Hầu hết mọi người nghĩ rằng bạn chỉ cần nộp đơn và nhận được giấy phép xây dựng cho các dự án “xây dựng”. Tuy nhiên, bạn cũng thực sự cần phải đệ trình một kế hoạch nếu bạn đang muốn phá bỏ một cấu trúc hoặc phá bỏ một tòa nhà. Chỉ vì bạn không “xây dựng” một cái gì đó, không có nghĩa là bạn không cần giấy phép xây dựng.
2. Những từ liên quan đến “giấy phép xây dựng”
Hình ảnh minh hoạ cho những từ liên quan đến “giấy phép xây dựng”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
building contractor |
một cá nhân hoặc một công ty tổ chức xây dựng nhà ở, văn phòng, ... ví dụ, bằng cách cung cấp nhân công và mua các loại vật liệu cho |
|
building block |
một cái gì đó cần thiết để tạo ra hoặc phát triển một thứ khác |
|
building code |
ở Hoa Kỳ, đây là một bộ luật liên quan đến cách các tòa nhà nên được thiết kế hoặc xây dựng như thế nào, đặc biệt là sao cho chúng an toàn và có chất lượng có thể chấp nhận được |
|
building lease |
ở Anh, đây là một thỏa thuận hợp pháp trong đó một người hoặc công ty cho thuê đất để xây dựng nhà ở, cửa hàng, văn phòng, ... |
|
building site |
một mảnh đất mà một ngôi nhà hoặc một tòa nhà đang được xây dựng trên đó |
|
building society |
một doanh nghiệp giống như là một ngân hàng, cho bạn vay tiền nếu bạn muốn mua nhà hoặc sẽ trả lãi cho bạn trên số tiền bạn đầu tư vào đó |
|
building regulations/building regs |
các quy tắc cần tuân thủ khi xây nhà, ... |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “giấy phép xây dựng” trong tiếng Anh, và những cụm từ liên quan đến “giấy phép xây dựng” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “giấy phép xây dựng” nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!