Cấu Trúc và Cách Dùng từ Pull trong câu Tiếng Anh
Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Pull trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Pull là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Pull trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Pull là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Pull trong tiế ng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Pull và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Pull này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Pull và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Pull dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Pull trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Pull thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Pull có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Pull trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Pull trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Pull cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1. Pull có nghĩa là gì?
Pull là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Pull” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là lôi, kéo, giật một thứ gì đó. Pull có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Pull có nhiều nghĩa khác nhau.Giả sử Pull là danh từ sẽ có nghĩa là sự lôi, sự kéo, sự giật, sức đẩy, sự hút. Bạn có thể sử dụng cụm từ Pull này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Pull là một việc cần thiết.
Pull(verb)
Cách phát âm:UK /pʊl/
US /pʊl/
Nghĩa tiếng việt: Kéo, Lôi, giật
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Pull trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Pull trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- she pulled the knob and it just came off (in her hand).
- Dịch nghĩa: cô ấy kéo núm và nó chỉ bật ra (trong tay cô ấy).
- they watched in horror as they pulled the bodies from the wreckage.
- Dịch nghĩa: họ kinh hoàng nhìn khi kéo các thi thể ra khỏi đống đổ nát.
- he dipped her oars into the water and pulled.
- Dịch nghĩa: anh nhúng mái chèo của cô vào nước và kéo.
- When you pull the strings, the puppet's arms and legs move.
- Dịch nghĩa: Khi bạn kéo dây, tay và chân của con rối chuyển động.
- She pulled off her sweater.
- Dịch nghĩa: cô cởi áo len của cô ấy.
- The dentist pulled both teeth out.
- Dịch nghĩa: Nha sĩ đã nhổ cả hai răng.
- We spent the morning pulling up the weeds in the flowerbeds.
- Dịch nghĩa: chúng tôi đã dành cả buổi sáng để nhổ cỏ trong bồn hoa.
- When officials realized the cultural gaffe, the company pulled the ad and apologized.
- Dịch nghĩa: Khi các quan chức nhận ra sự hớ hênh về văn hóa, công ty đã rút quảng cáo và xin lỗi.
- During the last lap of the race one of the runners began to pull ahead.
- Dịch nghĩa: Trong vòng cuối cùng của cuộc đua, một trong những vận động viên chạy bắt đầu vượt lên phía trước.
- Our armies are pulling back on all fronts.
- Dịch nghĩa: Quân đội của chúng tôi đang kéo lại trên tất cả các mặt trận.
2.Cấu trúc của cụm từ Pull và một số từ liên quan đến cụm từ Pull trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Pull trong câu tiếng anh
2.1 Cấu trúc của cụm từ Drink trong câu tiếng anh
Pull + something
Ví dụ:
- Could you help me move this bookcase over there? You pull and I'll push.
- Dịch nghĩa: Bạn có thể giúp tôi chuyển tủ sách này sang đó không? Bạn kéo và tôi sẽ đẩy.
- She pulled the chair away from the desk.
- Dịch nghĩa: cô kéo ghế ra khỏi bàn làm việc.
- She pulled the heavy box across the floor to the door.
- Dịch nghĩa: cô kéo chiếc hộp nặng trên sàn đến cửa.
- She pulled the door open.
- Dịch nghĩa: cô ấy kéo cửa ra.
- The car was pulling a caravan.
- Dịch nghĩa: Chiếc xe đang kéo một đoàn lữ hành.
- The sun was so strong we had to pull down the blinds.
- Dịch nghĩa: Nắng gắt nên chúng tôi phải kéo rèm xuống.
- He pulled out the drawer.
- Dịch nghĩa: anh kéo ngăn tủ ra.
- Pull your chair over here so you can see the screen.
- Dịch nghĩa: Kéo ghế của bạn qua đây để bạn có thể nhìn thấy màn hình.
2.2 một số từ liên quan đến cụm từ Drink trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa của từ/ Cụm từ |
pull of a magnet |
sức hút của nam châm |
to pull the bell |
Giật chuông |
pull up |
Kéo lên |
pull off |
Kéo ra |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Pull trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Run Out trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Pull trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có các khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!