"Công ty TNHH" trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Công ty TNHH tiếng Anh là gì?
Limited Liability Company (Noun)
Nghĩa tiếng Việt: Công ty TNHH
Nghĩa tiếng Anh: Limited Liability Company
(Nghĩa của công ty tnhh trong tiếng Anh)
Từ đồng nghĩa
Company Limited.
Ví dụ:
trở thành CEO của một công ty tnhh phần mềm lớn gọi là SAP
to be the CEO of a large software Limited Liability Company called SAP
Một phần dự thảo ngân sách cho dòng Value Series của công ty tnhh, các máy chiếu di động này sử dụng DLP được dự định sẽ được phục vụ trong các phòng hội nghị và các phòng họp.
Part of the Company Limited budget Value Series , the portable DLP projectors are meant to be taken to meeting and conference rooms.
Và, anh đã lập được công ty tnhh tnhh xuất nhập cảng lớn nhất nước Đức chưa?
And, have you created Germany's largest import-export Company Limited?
“Tôi hành nghề điêu khắc và đang làm việc với một công ty tnhh xây dựng, nơi mà tôi sử dụng kỹ năng làm đồ gỗ của mình.
“I am a sculptor by vocation and am working with a construction Limited Liability Company, where I use my woodworking skills.
Công ty tnhh Official Chart cho hay , điều này vượt quá danh sách các đĩa nhạc nổi tiếng bán chạy nhất suốt thời kì hoàng kim của ông trong những năm 80.
That exceeds his list performance during his 1980s heyday , the Official Chart Limited Liability Company has said.
Phúc chủ công ty tnhh vận tải hả?
Phuc that owns the trucking Company Limited?
Vì vậy, bao nhiêu người trong số những người này biết ông sở hữu toàn bộ công ty tnhh?
So how many of these people know you own the entire Company Limited?
Và tôi thành lập một công ty tnhh nhỏ, Kim Ngan.
and I started a little Limited Liability Company, Kim Ngan.
Đó là công ty tnhh của tôi.
It's my Limited Liability Company.
Công ty tnhh muốn thuê 20 người.
The Company Limited wants to hire 20 people.
Ngay tại thời điểm ông ấy nhận được sự kêu gọi này thì ông ấy đang là giám đốc điều hành và ở trong hội đồng của một công ty tnhh lo việc phân phối thực phẩm cho hệ thống cung cấp của các cửa hàng siêu thị.
At this time of this call he was a managing director and on the board of a Company Limited that deals with food distribution to catering and supermarket chains.
Vào lúc đó, Nam làm việc nhiều giờ với tư cách là tổng giám đốc một công ty tnhh ở São Paulo, Brazil.
At the time, Nam was putting in long hours as general manager of a Limited Liability Company y in São Paulo, Brazil.
Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi đã xin việc vào một công ty tnhh gạch chịu lửa.
After college, I got a job at a firebrick Company Limited.
Giám đốc tác nghiệp của công ty tnhh.
The C.O.O. of the Limited Liability Company.
Một trong những biên đạo múa của Đoàn Ba-lê Hoàng gia đã lập một công ty tnhh ở Wuppertal, Đức, và chọn chúng tôi là hai diễn viên múa đi theo ông.
One of the choreographers of the Royal Ballet set up an Limited Liability Company in Wuppertal, Germany, and selected us to be the two soloist dancers he took with him.
Vậy, tên công ty tnhh là gì?
So, what's the name of the Limited Liability Company?
Anh/chị biết gì về công ty tnhh này?
What do you know about the Company Limited?
Người ta cho là chất độc này có trong thức ăn cho động vật sau khi được phân phối bởi một công ty tnhh cung cấp phụ gia cho thức ăn động vật ở miền bắc Đức.
It is believed that this poison reached the animal feed after being distributed by a Company Limited in northern Germany which supplies additives for animal feed.
Các chuyên gia điều tra của FBl và thành phố New York liên tục đi lại trên mái nhà của một công ty tnhh sản xuất xe tải ở Bronx sau khi các tên trộm đã khoét một lỗ trên trần nhà và biến mất với số tiền mặt bị trộm lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ.
FBI and New York City police investigators swarmed over the roof of a Bronx armored-truck Limited Liability Company after thieves cut a hole in the roof and made off with the largest cash theft in U.S. history.
Công ty tnhh của anh thật sự tuyệt vời không cần bàn cãi.
You know — I mean the Limited Liability Company you've built is absolutely astounding.
Chúc các bạn học tốt!
Kim Ngân