Cấu trúc và cách dùng từ Suspect trong câu tiếng Anh
Suspect là cụm từ nghe khá lạ lẫm khi học tiếng Anh. Vậy chúng có nghĩa là gì? Hãy cùng xem cấu trúc và cách dùng từ Suspect là gì ngay sau bài viết sau đây
Suspect nghĩa là gì
Suspect là động từ có nghĩa cảm thấy ai đó có tội mà không có bằng chứng
- Ví dụ: I suspect him of killing the girl.
- Tôi nghi ngờ anh ta giết cô gái.
Suspect là động từ có nghĩa là không tin, hay nghi ngờ
- Ví dụ: I suspected her motives of honesty
- Tôi nghi ngờ động cơ trung thực của cô ấy.
Cấu trúc và cách dùng từ Suspect trong câu tiếng Anh
Suspect là danh từ có nghĩa là người bị tình nghi, nghi can
- Ví dụ: There are ten possible suspects in this murder case.
- Có thể có mười nghi phạm trong vụ án mạng này.
Suspect là tính từ có nghĩa không đáng tin cậy
- Ví dụ: I think his statement is suspect.
- Tôi nghĩ tuyên bố của anh ấy là đáng ngờ.
Cấu trúc và cách dùng Suspect
Về cấu trúc, Suspect được sử dụng bằng các cấu trúc sau
S + suspect + O
Cách dùng: Suspect được dùng trong cấu trúc trên là động từ trong câu tiếng Anh
- Ví dụ: I suspect his words are a lie
- Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy là dối trá
S + V + Suspect
Cách dùng: Suspect được dùng trong cấu trúc trên là tính từ trong câu tiếng Anh
- Ví dụ: His quibble is suspect.
- Sự phân minh của anh ta là đáng ngờ.
S + V + Adj + Suspect + O hoặc A/the Suspect + V + O
Cách dùng: Suspect đóng vai trò là danh từ trong câu tiếng Anh
- Ví dụ: He is the sole suspect in the case
- Anh ta là nghi phạm duy nhất trong vụ án
Ví dụ Anh Việt
- Ví dụ 1: Having become a mass profession, science was no longer suspect of becoming elitist and separated from the life and concerns of ordinary people.
- Đã trở thành một nghề đại chúng, khoa học không còn bị nghi ngờ là trở nên tinh hoa và tách rời khỏi cuộc sống và mối quan tâm của những người bình thường.
- Ví dụ 2: I suspect that every word of my lover is a lie, my 6th sense tells me he is having an affair with another girl in the company that I did not know for the past 1 year.
- Tôi nghi ngờ mọi lời nói của người yêu tôi đều là dối trá, giác quan thứ 6 của tôi cho tôi biết anh đang ngoại tình với một cô gái khác trong công ty mà tôi không hề hay biết suốt 1 năm qua.
Cấu trúc và cách dùng từ Suspect trong câu tiếng Anh
- Ví dụ 3: I had to be wary when talking to a suspected criminal, he was masked, wearing a hat, and trying to approach me with some purpose as I walked into an empty place.
- Tôi đã phải cảnh giác khi nói chuyện với một kẻ tình nghi là tội phạm, anh ta đeo mặt nạ, đội mũ và cố gắng tiếp cận tôi với mục đích nào đó khi tôi bước vào một nơi vắng vẻ.
- Ví dụ 4: I suspected there was a thief in my house, loud noises scared me, I was at home alone and it was night, I just dared to close the door, not daring to make a sound and call someone to pray assist
- Tôi nghi có kẻ trộm vào nhà mình, tiếng động lớn làm tôi sợ hãi, tôi ở nhà một mình và trời đã tối, tôi chỉ dám đóng cửa, không dám phát ra tiếng động và gọi người đến cầu cứu.
- Ví dụ 5: The suspect in the case is a very close friend of mine, just because of a little selfishness, he accidentally made himself a criminal and went to jail.
- Nghi can trong vụ án là một người bạn rất thân của tôi, chỉ vì một chút ích kỷ đã vô tình biến mình thành tội phạm và phải vào tù.
- Ví dụ 6: His selfishness and deceit made me suspect that he was a bad guy, but when I found out the root cause, I realized that he was completely troubled and struggling to bear a sick brother.
- Sự ích kỷ và gian dối của anh khiến tôi nghi ngờ anh là kẻ xấu, nhưng khi tìm ra nguyên nhân sâu xa, tôi mới biết anh hoàn toàn gặp rắc rối và vất vả khi phải chịu đựng một người anh bệnh tật.
- Ví dụ 7: Police suspect he masterminded a drug empire, operating underground for at least 10 years and having an extremely professional drug trafficking ring, making it difficult for the police investigation.
- Cảnh sát nghi ngờ, hắn chủ mưu một đế chế ma túy, hoạt động ngầm ít nhất 10 năm và có một đường dây buôn bán ma túy cực kỳ chuyên nghiệp, gây khó khăn cho công tác điều tra của cảnh sát.
Cấu trúc và cách dùng từ Suspect trong câu tiếng Anh
- Ví dụ 8: He was once suspected of his gender by his family when he constantly acted like a girl, but those suspicions were true because he was a homosexual.
- Anh từng bị gia đình nghi ngờ giới tính khi liên tục có những hành động giống con gái nhưng những nghi ngờ đó là sự thật bởi anh là người đồng tính.
Một số cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan với “suspect” |
Nghĩa của cụm từ |
Guilty as charged |
Phạm một tội nào đó mà họ bị quy kết từ trước |
Suspect someone |
Nghi ngờ ai đó |
Highly Suspect |
Rất nghi ngờ |
Suspect mystery mansion |
Biệt thự bí ẩn nghi ngờ |
Suspect profile |
Hồ sơ nghi phạm |
Như vậy Studytienganh đã giải đáp những thắc mắc về từ “suspect là gì?”. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về từ này. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả