"Nhận Ra" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Chào mừng các bạn quay trở lại với StudydyTienganh, hôm nay chúng mình tiếp tục giới thiệu cho các bạn về một từ vựng rất quen thuộc đó là từ “Nhận ra”. Vậy để biết được nghĩa tiếng Anh của nó là gì, các bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây để học thêm kiến thức nhé!
1.Định nghĩa của “Nhận ra”
(Hình ảnh minh họa ví dụ cho “Nhận ra”)
Tiếng Việt: Nhận ra
Tiếng Anh: realize
Phát âm:
UK /ˈrɪə.laɪz/
US /ˈriː.ə.laɪz/
PHIÊN ÂM QUỐC TẾ (IPA): /ˈɹiːəˌlaɪ̯z/
Cấu trúc và cách dùng của “Nhận ra”
- Theo từ điển Cambridge, “ Realize” là động từ có nhiều nghĩa khác nhau như bên dưới đây :
“Realize”được sử dụng như một hành động hiểu ra một điều gì trong tình huống đó.
Ví dụ:
- They didn't realize the danger they were in
- Họ không hiểu nguy hiểm mà họ đang vướng vào.
“Realize”được sử dụng như một hành động nhận ra một điều gì đó.
Ví dụ:
- He hadn't realized his mistake until it was too late.
- Anh ấy đã không nhận ra sai lầm cho đến khi quá trễ.
“Realize”được sử dụng như một hành động thực hiện một điều gì đó.
Ví dụ:
- Now my desire to join the army could be realized.
- Ước nguyện gia nhập quân ngũ của tôi bây giờ đã được thực hiện.
Một số cụm liên quan đến từ “Nhận ra”
- realizable
* tính từ (adj)
- có thể thực hiện được
- có thể hiểu được, có thể nhận thức được
- realization
* danh từ (noun)
- sự thực hiện, sự thực hành
= the realization of one's hopes: sự thực hiện những hy vọng của mình
- sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ
- sự bán (tài sản, cổ phần...)
- realize
* ngoại động từ (Trans verb)
- thực hiện, thực hành (kế hoạch, hy vọng...)
- thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ ràng (việc gì...)
- tả đúng như thật; hình dung (việc gì...) đúng như thật
- bán được, thu được
= to realize high prices: bán đc giá cao
= to realize a profit: thu đc lãi
- realizability
- tính thực hiện được
- recursive. tính thực hiện được đệ quy
Phân biệt “Realise” và “Realize”
(Hình ảnh minh họa ví dụ cho “Nhận ra”)
Thực ra về cơ bản “Realise” và “Realize” không có khác nhau về mặt ý nghĩa mà nó chỉ là cách đọc khác nhau giữa tiếng Anh của Anh và Mỹ
US : realize
UK : realise
2.Ví dụ Anh Việt của “Nhận ra”
(Hình ảnh minh họa ví dụ cho “Nhận ra”)
- Last night, I realized that I was thinking about your wife's problem the wrong way.
- Tôi nhận ra rằng tôi đã nhầm về vấn đề của vợ anh.
- Until 1988, Boeing realized that the only solution was a new clean–sheet design, which became the 777 twinjet.
- Cho đến năm 1988, Boeing đã nhận ra rằng giải pháp duy nhất chỉ có thể là một thiết kế mới: máy bay 2 động cơ phản lực 777.
- I finally realized that playing video games was taking up too much of my time and energy.
- Cuối cùng tôi nhận thức được là chơi trò chơi điện tử chiếm quá nhiều thì giờ và năng lượng.
- In the few weeks after their wedding, Taylor realized that she had made a big mistake; not only did she and Hilton have few interests in common, but he was also abusive and a heavy drinker.
- Trong những tuần sau đám cưới của họ, Taylor nhận ra rằng cô đã mắc sai lầm; không chỉ cô và Hilton có ít sở thích chung mà anh ta còn là kẻ có tính bạo lực và nghiện rượu nặng.
- After the meeting, we realized that we were the only two people that had sort of interest in the project; most people wanted to tear it down.
- Và tới cuối buổi họp, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi là hai người duy nhất có cùng chung ý tưởng; đa số mọi người, ai cũng muốn bác bỏ quan điểm này.
- And I also realized that my silence, our silence allows abuse like this to continue.
- Và tôi cuối cùng cũng nhận ra rằng sự im lặng của bản thân, của cộng đồng đã cho phép sự ngược đãi được tiếp diễn.
- Finally I realized that making Africa great would require addressing this issue of leadership.
- Cuối cùng tôi cũng nhận ra rằng để làm nó tốt đẹp hơn, cần giải quyết vấn đề về vị trí lãnh đạo.
- If you take the lesson of all these pictures, then you realize, actually, maybe it's not that easy.
- Nếu bạn thực sự hiểu về những bức ảnh này, thì bạn sẽ nhận ra rằng, trên thực tế, nó không hề đơn giản.
- They finally realize that as long as humans are full of selfishness, hatred, greed, pride, and ambition, there will be no peace.
- Họ cuối cùng cũng nhận thức được rằng ngày nào người ta còn đầy dẫy sự ích kỷ, thù hằn, tham lam, kiêu ngạo và tham vọng, thì sẽ không có hòa bình.
3. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan.
- identify(v): nhận ra, nhận biết, nhận dạng
- recognise (v): nhận ra
- awake(v): nhận ra, nhận thức
- discover(v): khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra
- recollect(v): nhớ lại, nhớ ra
- know(v): biết, hiểu biết
- make out(v): làm ra
- pick out(v): chọn ra
- actualise(v): thực hiện, biến thành hiện thực
- clear(adv): rõ ràng
- acquire(v): giành được, thu được, đạt được, kiếm được.
- envision(v): hình dung
- cognise(v): nhận thức
- see(v): hiểu rõ, nhận ra
- visualise(v): hình dung, mường tượng
Trên đây là những gì chúng ta cần biết về từ vựng “Nhận ra”, hy vọng qua bài viết hôm nay các bạn đã học thêm được những kiến thức bổ ích. Chúc các bạn học tập hiệu quả cùng StudyTienganh nhé!