Khu dân cư trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa và ví dụ Anh-Việt
“Khu dân cư” là gì? “Khu dân cư” tiếng Anh là gì? Những trường hợp nào có thể sử dụng từ vựng chỉ “Khu dân cư” trong tiếng Anh? Cấu trúc áp dụng cụ thể của từ vựng chỉ “Khu dân cư” trong câu là gì? Cách phát âm của từ vựng chỉ “Khu dân cư” trong tiếng Anh? Có lẽ trong cuộc sống hiện đại ngày nay, ai cũng biết “khu dân cư” là gì nhưng các bạn học tiếng Anh đã lâu có bao giờ tìm hiểu ý nghĩa “Khu dân cư” trong tiếng Anh là gì chưa. Bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách chi tiết và đầy đủ nhất những từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Khu dân cư” trong tiếng Anh. Các bạn sẽ được biết tất tần tật kiến thức về cách phát âm, cách sử dụng cũng như cấu trúc của “Khu dân cư” . Tin chắc rằng sau bài viết này bạn có thể sử dụng từ vựng chỉ “Khu dân cư” một cách thành thạo và hiệu quả
(hình ảnh minh họa “khu dân cư”)
1 Khu dân cư tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh thì “khu dân cư” là Residential quarter/area.
Đầu tiên chúng ta cùng tìm hiểu “khu dân cư” là gì nhé. “ Khu dân cư” là nơi dùng để chỉ một cộng đồng dân cư sinh sống, trong khu vực đó có một diện tích đất nhất định bao gồm các hộ gia đình đang sinh sống. “Khu dân cư” đã phát triển từ lâu nhưng ngày này có nhiều khu dân cư mới đang trong quá trình hình thánh, tạo lập và biến đổi để phục vụ cuộc sống của người dân.
Ví dụ:
-
Our official is on a hill overlooking a residential area.
-
Văn phòng của chúng tôi nằm trên một ngọn đồi nhìn xuống khu dân cư.
-
-
Everything has changed today thanks to the development of the Phu My Huong residential area and Phan Boi Chau road.
-
Mọi thứ ngày nay đã thay đổi nhờ sự phát triển của khu dân cư Phú Mỹ Hương và trục đường Phan Bội Châu.
-
-
We used to live in Hoang Hoa Tham Residential Area in Da Nang.
-
Chúng tôi đã từng sống ở khu dân cư Hoàng Hoa Thám ở Đà Nẵng.
Ngoài ra còn có một số từ tiếng Anh khác cũng chỉ “khu dân cư” như Residential district, Cultural residential area, Shanty town… mỗi khu dân cư sẽ có đặc điểm và đặc trưng riêng vì vậy tên gọi trong tiếng Anh của chúng có khác nhau. Ví dụ như Residential district là chỉ khu dân cư không phải là khu buôn bán hay cơ quan, Còn Cultural residential area thì là dùng để chỉ khu dân cư văn hóa. Khi muốn nói đến khu dân cư có điều kiện sống khá kém, tồi tàn thì ta sẽ dùng Shanty town.
(hình minh họa "khu dân cư")
2 Thông tin chi tiết về từ vựng “khu dân cư”
Qua phần giới thiệu định nghĩa cũng như giải thích từ vựng thì chắc có lẽ các bạn đã có thể nắm vững được “khu dân cư” tiếng Anh là gì, bây giờ chúng ta cùng bước vào phần hai của bài viết này nhé
Thông thường thì “khu dân cư” thường tập trung ở vùng đồng bằng nơi có đông dân cư sinh sống. “Khu dân cư” xuất hiện nhiều ở các khu vực đô thị hay các thành phố lớn sầm uất. Sau đây sẽ là một số ví dụ Anh-Việt “khu dân cư”
ví dụ:
-
The city then refused to grant her a permit on the grounds that the property was in a residential area.
-
Thành phố sau đó từ chối cấp giấy phép cho bà với lý do tài sản này nằm trong khu dân cư.
-
Such a construction would have impeded the natural, northerly flow of water and thus protected the residential area to the north from flooding and sedimentation.
-
Việc xây dựng như vậy sẽ cản trở dòng chảy tự nhiên ở phía bắc của nước và do đó bảo vệ khu dân cư ở phía bắc khỏi lũ lụt và bồi lắng.
-
We differed from the ' media consumers', however, in the higher percentage of men and pre-retirement industrial occupations, and average health status and residential area characteristics.
-
Tuy nhiên, chúng tôi khác với 'những người tiêu dùng phương tiện truyền thông' ở tỷ lệ nam giới và các nghề công nghiệp trước khi nghỉ hưu cao hơn, tình trạng sức khỏe trung bình và đặc điểm khu vực dân cư.
-
A residential area lies to the south, and a light industrial area to the north.
-
Khu dân cư nằm ở phía Nam và khu công nghiệp nhẹ ở phía Bắc.
-
We identify themselves more with their residential area, their mission station, or their ethnic group than with any other concept.
-
Chúng tôi xác định bản thân họ với khu dân cư, trạm truyền giáo hoặc nhóm dân tộc của họ hơn là với bất kỳ khái niệm nào khác.
3 Một số cụm từ liên quan “khu dân cư”
Mời các bạn cùng theo dõi một số từ tiếng Anh liên quan đến “khu dân cư”
(hình ảnh minh họa cho “khu dân cư”)
Từ vựng |
Nghĩa của từ vựng |
Towering skyscrapers |
Những tòa nhà chọc trời. |
Urban area |
Khu đô thị (khu thành thị) |
Open-air markets |
Chợ ngoài trời |
Inner-city areas |
Khu ổ chuột |
Fashionable boutiques |
Những cửa hàng thời trang hiện đại |
Local cuisine |
Những món ăn đặc sản của khu dân cư. |
Quaint shops |
Những cửa hiệu mang phong cách cổ |
Street vendors |
Những người bán hàng rong trên phố |
Apartment complex |
Tòa nhà chung cư hỗn hợp. |
Cultural diversity |
Sự đa dạng về văn hóa |
Hy vọng rằng qua những thông tin mà kênh StudyTienganh mang đến, bạn có thể hiểu thêm về “khu dân cư” trong tiếng Anh. Mong rằng bạn luôn theo dõi kênh mỗi ngày để có thể gặt hái thêm được thật nhiều kiến thức bổ ích. Chúc các bạn có một ngày làm việc hăng say và học tập hiệu quả.