"Học Bù" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay các bạn hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “học bù” trong tiếng anh là gì nhé!
1. “Học bù” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “học bù” tiếng anh là gì?
- Các lớp học bù tiếng anh là “make-up class”, hoặc là “make-up lesson”.
Ví dụ:
-
My teacher was ill last month so she didn’t give any of her lessons till this week. Therefore, from now on, I will have make-up lessons at weekend.
-
Cô giáo của tôi bị ốm vào tháng trước nên cô ấy đã không dạy tiết nào cho đến tuần này. Vì vậy, từ bây giờ, tôi sẽ học bù vào cuối tuần.
-
-
I will have two make-up classes tomorrow. You know, tomorrow is Sunday and I can’t go camping with my family. I’m so sad.
-
Tôi sẽ có hai lớp học bù vào ngày mai. Bạn biết đấy, ngày mai là Chủ nhật và tôi không thể đi cắm trại với gia đình. Tôi buồn quá.
-
- Nếu bạn có bài kiểm tra bù, thì ta có từ “make-up exam”.
Ví dụ:
-
Because of my illness, I was absent from my final exam so I will have a make-up exam this weekend. I’m so worried.
-
Vì bị bệnh nên tôi đã không làm bài thi cuối kỳ nên cuối tuần này tôi sẽ có bài kiểm tra bù. Tôi đang rất lo lắng.
-
-
I will have a make-up lesson tomorrow.
-
Ngày mai tôi có lớp học bù.
-
2. Từ vựng liên quan đến “học bù”
Hình ảnh minh hoạ cho từ vựng liên quan đến “học bù”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
kindergarten |
trường mẫu giáo, một lớp học dành cho trẻ nhỏ, thường là trẻ từ bốn đến năm tuổi, thường là năm đầu tiên của giáo dục chính thức |
|
boarding school |
trường nội trú, một trường học nơi sinh viên sống và học tập luôn tại trường |
|
the youth union room |
phòng đoàn trường |
|
vocational course |
khoá học nghề |
|
distance learning course |
khoá học đào tạo từ xa, khoá học online |
|
fall behind with study |
không theo kịp bài vở trên trường |
|
major in something |
chuyên ngành về cái gì |
|
scheduled lesson |
lịch học |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “học bù” trong tiếng anh là gì, và những từ vựng liên quan với “học bù”. Tuy “học bù” chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!