Máy bay tiếng Anh là gì: Định nghĩa, ví dụ Anh Việt
Một trong những phương tiện đi lại đường dài nhanh chóng nhất hiện nay chính là máy bay. Máy bay ngày càng phổ biến và được nhiều người sử dụng hơn vì sự tiện lợi của nó. Vậy, với phương tiện hiện đại này bạn đã biết cách gọi máy bay tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa có đáp án chính xác hãy xem ngay bài viết sau đây nhé!
Máy bay trong tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, máy bay có nhiều cách gọi khác nhau như: Plane, airplane,.... Trong phạm vi bài viết này, chúng ta thống nhất máy bay là Plane.
Máy bay hay còn gọi là phi cơ trong tiếng Anh là Plane là phương tiện bay hiện đại, cao cấp, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và quân sự. Nguyên lý hoạt động của máy bay dựa trên động lực học, máy bay được thiết kế có cánh đối xứng qua trục chính và đường biên của mặt trên phải lớn hơn mặt dưới.
Máy bay Plane giúp con người thực hiện được nhiều thứ nhanh chóng và hiện đại hơn như: quân sự, dập cháy rừng, cứu hộ biển, vận chuyển,....
Hình ảnh minh họa bài viết giải thích máy bay tiếng Anh là gì
Thông tin chi tiết từ vựng
Cách viết: Plane
Phát âm Anh - Anh: /pleɪn/
Phát âm Anh - Việt: /pleɪn/
Từ loại: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a vehicle designed for air travel, with wings and one or more engines.
Nghĩa tiếng Việt: phương tiện được thiết kế để di chuyển bằng đường hàng không, có cánh và một hoặc nhiều động cơ.
Máy bay tiếng Anh là Plane
Ví dụ Anh Việt
Một số tình huống trong thực tế cần sử dụng từ máy bay - Plane mà bạn cần chú ý vận dụng sao cho linh hoạt. Để dễ dàng hơn trong quá trình vận dụng, hãy tham khảo các gợi ý dưới đây:
-
They'll be boarding the plane in about 30 minutes.
-
Họ sẽ lên máy bay trong khoảng 30 phút nữa.
-
I arrived at the airport just in time to catch the plane.
-
Tôi đến sân bay vừa kịp giờ để bắt máy bay.
-
As the plane touched the ground, there was a massive jolt and he was thrown forwards.
-
Khi máy bay chạm đất, có một cú va chạm lớn và anh ta bị ném về phía trước.
-
The plane climbed quickly to a height of 20 000 feet.
-
Máy bay nhanh chóng leo lên độ cao 20 000 feet.
-
The plane circled for an hour before receiving permission to land.
-
Máy bay lượn vòng một giờ trước khi nhận được phép hạ cánh.
-
My father has never been on a tourist plane
-
Bố tôi chưa bao giờ được đi máy bay du lịch
-
Getting close to an plane makes me feel so small
-
Đến gần một chiếc máy bay tôi mới thấy mình thật nhỏ bé
-
There are two military planes practicing in the sky
-
Trên trời đang có hai chiếc máy bay quân sự tập luyện
-
When I got on a plane for the first time, everything felt so strange
-
Lần đầu tiên lên máy bay tôi thấy mọi thứ đều thật lạ lẫm
-
The sound coming from the plane was loud and annoying.
-
Âm thanh phát ra từ chiếc máy bay thật ồn ào và khó chịu.
-
The plane crashed yesterday, killing more than 100 people
-
Chiếc máy bay bị rơi hôm qua khiến hơn 100 người thiệt mạng
-
I ran into him on a plane while going to London
-
Tôi tình cờ gặp anh ấy trên máy bay khi đi đến London
-
It's confusing when I get on the wrong plane and still get to where I need to go.
-
Thật khó hiểu khi tôi lên nhầm máy bay nhưng vẫn có thể đến được nơi cần đến.
-
I want to know the sign of the plane my wife is on
-
Tôi muốn biết ký hiệu máy bay mà vợ mình ngồi
Máy bay - plane là phương tiện hiện đại phục vụ quân sự và kinh tế, dân sự
Một số từ vựng liên quan
Studytienganh tổng hợp một số từ vựng có ý nghĩa liên quan đến máy bay - plane dưới bảng sau để người học thuận tiện trong việc mở rộng vốn từ của mình. Hãy cùng khám phá bạn nhé!
Từ/ Cụm từ liên quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
pilot |
phi công |
|
passenger |
hành khách |
|
airport |
sân bay |
|
round trip |
khứ hồi |
|
ticket |
vé |
|
speed |
tốc độ |
|
sky |
bầu trời |
|
Kết thúc bài viết tại đây, studytienganh tin rằng bạn đã có cho mình được những kiến thức để nắm được máy bay tiếng Anh là gì và vận dụng vào trong thực tế hằng ngày. Trong quá trình tìm hiểu, nếu bạn có bất cứ băn khoăn gì cần được giải đáp, hãy đừng ngần ngại liên hệ studytienganh và truy cập mỗi ngày để học tập bạn nhé!