Cheat On là gì và cấu trúc cụm từ Cheat On trong câu Tiếng Anh
Từ trước đến nay, đối với những người học tiếng Anh dù lâu năm hay mới nhập môn thì Phrase Verbs luôn là một lĩnh vực rất khó nhằn. Tuy nhiên chúng ta không thể dễ dàng bị nó đánh gục được mà phải luôn nỗ lực cố gắng để ‘master’ nó. Để tiếp nối những bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay, StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về cụm từ Cheat On trong tiếng Anh.
1. Cheat On nghĩa là gì?
Cách phát âm: /tʃiːt ɒn/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa: lừa dối, gian lận, phản bội (diễn tả việc bí mật quan hệ tình dục với người khác trong khi đã có bạn tình, vợ, chồng)
Cấu trúc:
CHEAT ON SOMEBODY
CHEAT ON SOMETHING
(ảnh minh họa cho CHEAT ON trong tiếng Anh)
2. Ví dụ Anh - Việt
-
Jenny found out that her husband's been cheating on her for a long time and she decided to divorce.
-
Jenny phát hiện ra chồng cô ấy lừa dối mình trong một thời gian dài và cô ấy quyết định ly hôn.
-
Many celebrities were caught cheating on their taxes.
-
Nhiều người nổi tiếng đã bị bắt quả tang gian lận thuế của họ.
-
Jenny thought her husband had always been faithful to her, but he had been cheating on her ever since their wedding day with one of her best friends.
-
Jenny nghĩ rằng chồng cô luôn chung thủy với cô, nhưng anh ta đã lừa dối cô kể từ ngày cưới của họ với một trong những người bạn thân nhất của cô.
-
My girlfriend cheated on me with my close friend while I was learning in France.
-
Bạn gái của tôi đã ngoại tình với người bạn thân của tôi khi tôi đang học ở Pháp.
-
I can't forgive my girlfriend who cheated on me when I was in financial trouble.
-
Tôi không thể tha thứ cho người bạn gái đã lừa dối tôi khi tôi gặp khó khăn tài chính.
3. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ đồng nghĩa
(ảnh minh họa cho CHEAT ON trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
betray |
phản bội, không trung thành với đất nước của bạn hoặc với ai đó tin rằng bạn trung thành, thường làm điều gì đó có hại |
|
cuckold |
mọc sừng, bị cắm sừng, một người đàn ông bị vợ lừa dối anh ta bằng cách quan hệ tình dục với một người đàn ông khác |
|
wander |
có các mối quan hệ hoặc trải nghiệm tình dục ngoài hôn nhân hoặc mối quan hệ bạn đang có |
|
deceive |
lừa dối, thuyết phục ai đó rằng điều gì đó sai là sự thật hoặc giấu giếm sự thật với ai đó vì lợi ích của riêng bản thân mình |
|
be unfaithful to |
có một mối quan hệ hoặc trải nghiệm tình dục với một người không phải là chồng, vợ hoặc bạn tình bình thường của bạn |
|
play someone false |
lừa dối ai đó |
|
cheat |
lừa dối, lừa lọc, gian lận |
|
Cụm từ trái nghĩa
(ảnh minh họa cho CHEAT ON trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
honesty |
trung thực |
|
truthfulness |
thành thật, trung thực |
|
protect |
bảo vệ, bảo hộ |
|
assist |
giúp đỡ |
|
reality |
sự thật, hiện thực |
|
frankness |
trung thực, thành thật |
|
be faithful to |
chung thủy, không có quan hệ tình dục với bất kỳ ai khác ngoài vợ/chồng của mình |
|
Trên đây là toàn bộ những kiến thức bổ ích và thú vị về CHEAT ON trong tiếng Anh mà StudyTiengAnh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn.Chúc các bạn có một ngày học tập thành công và hiệu quả.