"Thông Qua" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
"Thông Qua" là gì? "Thông Qua" tiếng Anh là gì? Cấu trúc và cách dùng của từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh? Cần chú ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh là gì?
Có bao nhiêu cách có thể dùng để chỉ từ vựng "Thông Qua" trong tiếng Anh? Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ và chi tiết nhất những từ vựng có liên quan đến từ này. Từ cách phát âm, cách dùng cho đến các cấu trúc đi kèm sẽ được chúng mình giới thiệu đầy đủ và chi tiết. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp với chúng mình qua trang web này hoăc qua các đường liên kết chúng mình có ghi lại ở cuối trang. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ và đồng hành cùng bạn trong quá trình học tập của mình. Để bài viết logic và đầy đủ, chúng mình đã chia nhỏ bài viết thành 3 phần nhỏ. Ngoài ra, chúng mình có sử dụng thêm một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa phụ họa thêm cho các kiến thức trong bài, giúp bài viết trở nên dễ hiểu, trực quan và sinh động hơn. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ thú vị với studytienganh. Cùng bước vào những phần đầu tiên trong bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh)
1."Thông Qua" tiếng Anh là gì?
"Thông Qua" là gì? Để có thể sử dụng được từ "Thông Qua" trong tiếng Anh, trước hết cùng tìm hiểu qua về nghĩa tiếng Việt của từ này. "Thông Qua" chỉ việc mọi quyết định đã được đồng ý bởi các cơ quan chức năng, hay chính quyền. Chắc hẳn bạn đã từng nghe hay đọc rằng “quyết định này đã được thông qua bởi...”. Đây chính là hình thức xuất hiện phổ biến nhất của từ "Thông Qua". ngoài ra, "Thông Qua" còn được biết đến và sử dụng như một từ nối, chỉ việc dựa vào một luận điểm hay một quan điểm nào đó để đưa đến những quyết định phía sau.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh)
“Thông Qua” tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh từ THROUGH được dùng với nghĩa tương đương với nghĩa "Thông Qua" trong tiếng Việt. Ngoài ra, để chỉ các nghị quyết đã được thông qua, chấp thuận động từ phổ biến nhất được sử dụng là PASS với dạng bị động. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng động từ RATIFY trong trường hợp này. Ngoài ra, cũng có một cụm động từ có nghĩa tương tự với từ "Thông Qua" trong tiếng Việt. Đó là cụm động từ RUN BY. Bạn có thể sử dụng thay đổi các từ này trong các trường hợp cụ thể sao cho phù hợp. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hình dung rõ hơn về cách dùng cũng như vai trò, vị trí của những từ trên trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- Through practicing, you can get a flying colour in this examination.
- Thông qua việc luyện tập, bạn có thể đạt được kết quả tốt trong bài kiểm tra này.
- This resolution was passed on 3rd January.
- Nghị quyết đã được thông qua vào ngày 3 tháng 1.
- The senate ratified this plan because of its incredible effects.
- Thượng viện đã thông qua kế hoặc này vì những tác động khó tin của nó.
- I thought you would run this decision by me first.
- Tôi nghĩ rằng bạn sẽ thông qua quyết định đó với tôi trước.
2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh.
Trước tiên, cùng tìm hiểu về THROUGH và cấu trúc đi kèm với từ này. THROUGH là một giới từ quen thuộc trong tiếng Anh được sử dụng với nghĩa xuyên qua. Trong các câu văn, ngữ cảnh cụ thể, THROUGH còn được sử dụng với nghĩa chỉ việc thông qua hay dựa vào điều gì đó. Cấu trúc đi kèm với THROUGH như sau.
THROUGH something/doing something/ clause.
Sau THROUGH bạn cần đảm bảo rằng nó sẽ luôn là một danh từ, cụm danh từ hay là một mệnh đề hoàn cảnh. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Through hearing from her, I know that Jane is getting married.
- Thông qua việc nghe cô ấy nói, tôi biết rằng Jane sẽ kết hôn.
Rất nhiều người hay nhầm lẫn giữa THROUGH và THOUGH. Hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau. THROUGH có nghĩa là thông qua còn THOUGH có nghĩa là mặc dù. Bạn nên phân biệt hai từ này để tránh sử dụng sai.
(Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh)
PASS và RATIFY là những động từ khá dễ sử dụng. Bạn nên ưu tiên sử dụng Pass ở dạng bị động. Hai động từ này để có thể sử dụng trong cả văn nói văn văn viết. Bạn có thể tự đưa ra thêm nhiều ví dụ để làm rõ hơn các trường hợp áp dụng của hai động từ này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến từ chỉ "Thông Qua" trong tiếng Anh.
Chúng mình đã tìm kiếm và tập hợp trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến “Thông Qua” để bạn có thể tham khảo thêm.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Although |
Mặc dù |
Government |
Chính phủ |
Base on |
Dựa trên |
In conflict of |
Trong tác động của |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ chúng mình trong bài viết này. Hãy luôn kiên trì để có thể thu thập thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công!