"Red Tape" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh
Trong thời đại 4.0 hiện nay việc học tiếng anh là vô cùng quan trong đối với mỗi chúng ta, tiếng anh là ngôn thứ rất phổ biến toàn cầu. Vậy nên bây giờ chúng ta nên rèn luyện các kỹ năng về tiếng anh thật tốt để nó là bước đệm cho mỗi chúng ta khi bước vào cuộc sống hiện nay. Bạn muốn học tiếng anh nhưng không biết học ở đâu hay bắt đầu từ đâu thì hôm nay hãy bắt đầu học cùng StudyTienganh biết đâu chúng mình sẽ giúp được bạn phần nào đó trong vốn từ tiếng anh của bạn thì sao. Tiếng anh mang rất nhiều nghĩa khác nhau theo nhiều trường hợp khác nhau cho nên điều đầu tiên chúng ta làm đó là hãy tìm hiểu sâu vào nghĩa của nó để mà có thể vận dụng nó đúng vào từng trường hợp, để các bạn không đợi lâu nữa vậy thì tụi mình cùng nhau vào bài tìm hiểu thôi!!!
red tape trong tiếng Anh
1. Từ “red tape” trong tiếng Anh là gì?
Red tape
Cách phát âm: /ˌred ˈteɪp/
Định nghĩa:
Quan liêu là những người, những cơ quan lãnh đạo từ trên xuống dưới, xa rời thực tế, việc gì cũng không sâu, chỉ đại khái. Đối với công việc thì trọng hình thức, chỉ biết khai hội, xem báo cáo trên giấy, không kiểm tra đến nơi đến chốn.
Loại từ: cụm danh từ
2. Nghĩa của từ “red tape”:
red tape trong tiếng Anh
Red tape: Thói quan liêu, tác phong quan liêu
- The people are very angry with his red tape, because he only matters the form and the people is he don't care.
- Mọi người rất phẫn nộ với thói quan liêu của ông ấy, vì ông ấy chỉ quan trọng hình thức còn người dân thì ông ấy không quan tâm.
- Everyone in the company is quite disappointed with him, his working style is very red tape.
- Mọi người trong công ty khá thất vọng về anh ấy, tác phong làm việc của anh ấy rất quan liêu.
Red tape: dải băng đỏ
- For the next birthday party I need a red tape for decoration so I ordered it yesterday. It's so great.
- Trong bữa tiệc sinh nhật sắp tới, tôi cần một cuộn băng đỏ để trang trí nên tôi đã đặt nó vào ngày hôm qua. Nó thật tuyệt.
- Yesterday, he picked up the red tape, I seem to have seen it somewhere.
- Hôm qua anh ấy có nhặt được cuộn băng đỏ, hình như tôi đã thấy cuộn băng đó ở đâu rồi.
3. Red tape trong các câu:
red tape trong tiếng Anh
[Red tape được làm chủ ngữ chính trong câu]
- The red tape is has two sides that are both positive and negative, but most of the time the positives will be more.
- Tính quan liêu có hai mặt là cả tích cực và tiêu cực, nhưng hầu hết thời gian, mặt tích cực sẽ nhiều hơn.
Đối với câu này, từ “red tape” là chủ ngữ của câu do ở dạng số ít nên sau nó là động từ to be “is”
- Red tape is a virtue that is not beautiful but also makes people have a bad look at themselves.
- Quan liêu là đức tính không đẹp mà còn làm cho mọi người có ánh nhìn xấu về mình.
[Từ được dùng làm tân ngữ trong câu]
- He doesn't like the red tape style, he works very clearly.
- Anh ấy không thích phong cách quan liêu, anh ấy làm việc rất rõ ràng.
Đối với câu này, từ”red tape” là tân ngữ của câu bổ nghĩa cho cả câu làm câu rõ nghĩa hơn.
- In the past, the state apparatus was very red tape, so people's lives were very poor.
- Ngày xưa, bộ máy nhà nước còn rất là quan liêu cho nên cuộc sống người dân còn rất nghèo khổ.
Đối với câu này, từ “red tape” là tân ngữ trong câu sau động từ to be và bổ ngữ cho chủ ngữ “the state apparatus”.
[Từ được dùng làm bổ ngữ cho chủ ngữ của câu]
- People are dissatisfied the district's of red tape with regard to bridge repair.
- Người dân không hài lòng về sự quan liêu của huyện đối với việc sửa chữa cây cầu.
Đối với câu này, từ “the district’s of red tape” làm bổ ngữ cho chủ ngữ “people”.
4. Các từ ghép với “red tape”:
Red tape idiom: Thành ngữ băng đỏ
- I didn't understand what the red tape idiom was, so I went to ask my dad.
- Tôi đã không hiểu thành ngữ băng đỏ là gì, cho nên tôi đã đi hỏi bố tôi.
- This morning I went out into the street and saw a lot of red tape idioms, could there be any festivals coming?
- Sáng nay tôi đi ra đường nhìn thấy rất nhiều thành ngữ băng đỏ không lẽ sắp đến sẽ có lễ hội gì chăng?
Red tape line: dây băng đỏ
- Looking at today's inauguration ceremony, I cut the red tape line to open the cosmetics store, today I feel very happy.
- Trông buổi lễ khánh thành hôm nay, tôi đã lên cắt dây băng đỏ để khai trương cửa hàng mỹ phẩm, hôm nay tôi cảm thấy rất vui.
- Tomorrow is year-end party. I do the decoration for the class, but I haven't found anyone to sell red tape line yet.
- Ngày mai là tiệc liên hoan cuối năm tôi đảm nhận việc trang trí lớp nhưng tôi vẫn chưa kiếm ra ai bán dây băng đỏ.
5. Từ đồng nghĩa với red tape:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
city hall |
Toà thị chính |
authority |
Uy quyền, người có thẩm quyền |
bureaucracy |
Chế độ quan lieu |
bureaucratic paperwork |
giấy tờ quan lieu |
government |
Người có thẩm quyền |
management |
Sự quản lý |
official forms |
Hình thái chính quyền |
official procedures |
Hình thái thủ tục |
officialdom |
Chế độ quan lieu |
officialism |
Chế độ quan liêu hành chính |
paper shuffling |
giấy tờ quan lieu |
powers that be |
quyền hạn được |
proper channels |
kênh thích hợp |
regulatory commission |
uỷ thác quy định |
the establishment |
thành lập |
the system |
hệ thống |
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về các từ liên quan đến red tape trong tiếng Anh!!!