Tập Đoàn trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Đối với nhiều người, khái niệm “Tập đoàn” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Tập đoàn” trong tiếng anh là gì, “Tập đoàn” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Tập đoàn” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Tập đoàn” , các cấu trúc nói về “Tập đoàn” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha.
Hình ảnh minh hoạ cho “Tập đoàn”
1. Tập đoàn trong tiếng anh là gì
Tập đoàn trong tiếng anh người ta gọi là Group, được phiên âm là /ɡruːp/ hoặc là Corporation, được phiên âm là /ˌkɔːr.pəˈreɪ.ʃən/
Group là một danh từ phổ biến, có một âm tiết nên từ này không có trọng âm
Corporation cũng là một danh từ phổ biến nhưng có bốn âm tiết, trọng âm nhấn vào âm thứ ba.
Tập đoàn được định nghĩa là một doanh nghiệp có nhiều công ty khác nhau.
Hình ảnh minh hoạ cho Group và Corporation trong tiếng anh
2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Alliance |
Liên minh (một nhóm các quốc gia, đảng phái chính trị hoặc những người đã đồng ý làm việc cùng nhau vì lợi ích chung hoặc mục đích) |
Amalgamation |
Sự hợp nhất (sự kết hợp của các tổ chức riêng biệt để tạo thành một tổ chức hoặc nhóm lớn hơn, hoặc một tổ chức hoặc nhóm được thành lập theo cách này) |
Consortium |
Tập đoàn (một tổ chức gồm nhiều doanh nghiệp hoặc ngân hàng tham gia cùng nhau thành một nhóm vì mục đích chung) |
Syndicate |
Tập hợp, nhóm (một nhóm người hoặc công ty liên kết với nhau để chia sẻ chi phí của một hoạt động kinh doanh cụ thể cần một số tiền lớn) |
Federation |
Liên bang (một nhóm các tổ chức, quốc gia, khu vực, v.v. Đã liên kết với nhau để tạo thành một tổ chức hoặc chính phủ lớn hơn) |
Coalition |
Liên minh (sự tham gia cùng nhau của các đảng phái hoặc nhóm chính trị khác nhau cho một mục đích cụ thể, thường là trong một thời gian giới hạn, hoặc một chính phủ được thành lập theo cách này) |
Conglomerate |
Tập đoàn (một công ty sở hữu một số doanh nghiệp nhỏ hơn có sản phẩm hoặc dịch vụ thường rất khác nhau) |
Multinational / multinational company / multinational corporation |
Công ty đa quốc gia; tập đoàn đa quốc gia (một công ty rất lớn có văn phòng, cửa hàng, v.v. Ở nhiều quốc gia khác nhau nhưng điều đó được kiểm soát từ quốc gia nơi nó được thành lập. Một công ty có một phần tư doanh số bán hàng ở các quốc gia khác trở lên được coi là công ty đa quốc gia) |
Enterprise |
Xí nghiệp (một tổ chức, đặc biệt là một doanh nghiệp hoặc một kế hoạch khó khăn và quan trọng, đặc biệt là một kế hoạch sẽ kiếm được tiền) |
Hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng đồng nghĩa với Group
3. Các từ / cụm từ liên quan
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Global corporation |
Tập đoàn toàn cầu (một công ty lớn hoạt động ở nhiều quốc gia khác nhau) |
Private corporation |
Tập đoàn tư nhân (một công ty thuộc sở hữu của một người hoặc một nhóm nhỏ người, ví dụ như một gia đình và cổ phiếu của họ không được giao dịch trên thị trường chứng khoán) |
Public corporation / public company |
Công ty đại chúng (một doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhiều người đã mua cổ phần trong đó) |
Development corporation |
Tập đoàn phát triển (một tổ chức cung cấp tiền và các trợ giúp khác để tạo ra công việc kinh doanh mới trong một khu vực có ít ngành công nghiệp và rất nhiều người thất nghiệp) |
The group stages |
Vòng loại bóng đá (Phần đầu tiên của một cuộc thi bóng đá trong đó các đội được chia thành các nhóm và chỉ đấu với các đội khác trong nhóm của họ. Những người chiến thắng của mỗi nhóm sẽ bước vào giai đoạn tiếp theo của cuộc thi) |
Action group |
Nhóm hành động (một nhóm người làm việc cùng nhau để cố gắng đạt được những thay đổi liên quan đến một tình huống cụ thể hoặc để giúp một nhóm người cụ thể) |
Investor group |
Nhóm nhà đầu tư (một số nhà đầu tư làm việc cùng nhau, thường để mua một doanh nghiệp hoặc bắt đầu một công việc kinh doanh mới) |
Consumer group |
Tập đoàn người tiêu dùng (một tổ chức hoạt động để bảo vệ quyền và lợi ích của những người mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ, đặc biệt bằng cách đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động công bằng, sản phẩm an toàn và quảng cáo là trung thực) |
Group accounts |
Tài khoản nhóm (các tài khoản thể hiện tổng kết quả tài chính của một nhóm công ty trong một thời kỳ cụ thể, chứ không phải là kết quả riêng biệt của từng công ty) |
Conglomerate merger |
Sát nhập tập đoàn (tình huống trong đó hai hoặc nhiều công ty bán các loại sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau kết hợp với nhau để tạo thành một công ty lớn hơn) |
Bài học về “Tập đoàn” trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về lợi nhuận trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng trong tiếng anh. Ở phần hai và ba này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!