Cấu trúc và cách dùng Should be trong Tiếng Anh
Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau trả lời các câu hỏi should là gì? cách sử dụng should như thế nào? Cũng như cấu trúc và các sử dụng should be trong tiếng Anh như thế nào? Ngoài ra chúng ta sẽ học thêm về should have done – một cấu trúc có ý nghĩa khá tương đồng với should.
1. Should Là gì?
Cấu trúc Should do something = nên làm một điều gì đó bởi đó là việc đúng, việc tốt.
Should thường được sử dụng để đưa ra ý kiến.
Ví dụ:
- • Jenna looks exhausted. She should have a nap. (Jenna trông kiệt quệ. Cô ấy nên ngủ trưa.)
- • The company should improve the working environment. (Công ty nên cải thiện môi trường làm việc.)
Chúng ta thường sử dụng các cấu trúc chỉ ý kiến cá nhân như I think hoặc don’t think cùng với should.
Ví dụ:
- • I think Jenna should take a day off as she is ill. (Tôi nghĩ Jenna nên nghỉ làm 1 ngày vì cô ta đang ốm.)
- • I don’t think Jason should give up his project. (Tôi không nghĩ Jason nên từ bỏ dự án của anh ta.)
Dùng should trong câu tiếng Anh
Có mức độ thấp hơn must.
Ví dụ:
- • You should do your homework. (Bạn nên làm bài tập (làm bài tập thì tốt cho bạn).)
- • You must do your homework. (Bạn phải làm bài tập (đây là quy định, bạn không có sự lựa chọn nào khác).)
Should còn có thể mang nghĩa một điều gì đó không đúng hoặc không như chúng ta kỳ vọng.
Ví dụ:
- • Jason should be here at this time, but he didn’t arrive. (Jason đáng lẽ phải phải ở đây vào giờ này, nhưng anh ta còn chưa tới.)
- • The price of this apple is too high. It should be $0.5. (Giá của quả táo này quá cao. Đáng lẽ ra nó chỉ 0.5 đô thôi.)
Should còn mang ý nghĩa kỳ vọng.
- • As Jason has been studious, he should get the scholarship. (Vì Jason rất chăm, anh ta có thể được học bổng (kỳ vọng được học bổng, dự đoán là anh ta sẽ được học bổng).)
- • Jenna told us she would attend this lecturer. She should be here at this time. (Jenna bảo với chúng tôi là cô ta sẽ đi học buổi này. Cô ta được cho là sẽ ở đây vào thời điểm này.)
Should have done something có ý nghĩa bạn đáng lẽ ra nên làm gì trong quá khứ (bạn đã không làm điều đó).
Ví dụ:
- • We had so much fun at Jenna’s birthday party. You should have joined us last night. (Chúng tôi đã chơi rất vui ở bữa tiệc sinh nhật của Jenna. Bạn đáng lẽ ra nên tham gia với chúng tôi vào tối qua.)
- • My son is having a flu. He shouldn’t have played outside under the rain. (Con trai tôi đang bị cúm. Thằng bé đáng lẽ ra không nên chơi ngoài trời mưa.)
- • I have no idea where they are. They should have been at this place 30 minutes ago. (Tôi không biết họ đang ở đâu. Họ đáng lẽ ra phải có mặt ở đây từ 30 phút trước.)
2. Cấu trúc và cách sử dụng Should be trong tiếng Anh.
Cáu trúc should be, trong đó, should đóng vai trò là thời quá khứ của shall. Câu với cấu trúc should be có thể là là lời khuyên, hoặc câu điều kiện. vv. Cấu trúc này rất đặc biệt. Trong cấu trúc này, should có thể đóng nhiều vai trò trong câu mà ta kể ra sau đây:
You should be here!
Trợ động từ dùng để hình thành thời tương lai trong thời quá khứ ở ngôi 1 số ít & số nhiều:
- • I said I should be at home next week (tôi nói là tuần sau tôi sẽ có nhà)
Trợ động từ dùng để hình thành lối điều kiện ở ngôi 1 số ít & số nhiều:
- • I should be glad to come if I could (tôi rất thích đến nếu tôi có thể đến được)
Động từ tình thái dùng để chỉ một sự cần thiết vì nhiệm vụ, dùng ở cả ba ngôi
- • We should be punctual (chúng ta phải đúng giờ)
- • There is no reason why aggression should not be resisted (không có lý do gì để không chống lại sự xâm lược.)
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Phúc Nguyễn.